Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 C?NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: hydroxyethyl cellulose wekcelo hx c7 used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/280 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh: HYDROXYETHYL CELLULOSE WEKCELO HX C7 dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/280 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
7000
KGM
40250
USD
300921SZY-OS-HCM4607-02
2021-10-21
391239 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM ROHTO PHARMACEUTICAL CO LTD Hydroxypropyl methyl cellulose primary form, powder form (metolose - hydroxypropylmethyl cellulose (65sh-15000 _3973 / TC-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Hydroxypropyl methyl cellulose dạng nguyên sinh, dạng bột (METOLOSE - Hydroxypropylmethyl cellulose (65SH-15000 _3973/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
32482
KG
360
KGM
6802
USD
S604377
2021-10-28
391239 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Methocel Food Additives (TM) MX 0209 FDG (Methyl Cellulose). Powder, packing 15kg / bag. New 100%. Shelf life 07/2024, NSX: Specialty Electroric Materials Switzerland GmbH.;Phụ gia thực phẩm METHOCEL (TM) MX 0209 FDG (methyl cellulose). Dạng bột, đóng gói 15kg/bao. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 07/2024, NSX: SPECIALTY ELECTRORIC MATERIALS SWITZERLAND GMBH.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
3165
KG
3000
KGM
44670
USD
7763 2207 0025
2022-03-24
391239 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM SUMITOMO SEIKA ASIA PACIFIC PTE LTD Hec-cf w (20kg / carton) -ete cellulo (other type) CAS NO: 68957-96-0; 71888-87) - Raw materials for cosmetic production 100% new products;HEC-CF W (20kg/carton)-Ete xenlulo(loại khác) Cas no: 68957-96-0; 71888-87)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIMEJI - HYOGO
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
576
USD
110521HLCUGOT210326634
2021-07-10
391239 C?NG TY TNHH MAHACHEM VI?T NAM MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Additive Create Bermocoll Prime 3500, used in paint production, powder form (20kg / bag). NSX: NOURYON CHEMICALS AG. New 100%. Code Code: 7647-14-5;Phụ gia tạo đặc BERMOCOLL PRIME 3500, sử dụng trong sản xuất sơn, dạng bột (20kg/bao). NSX: Nouryon Chemicals AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7647-14-5
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG HAI AN
10270
KG
9000
KGM
46350
USD
110721CWL21062312
2021-07-26
391239 C?NG TY TNHH D??C F D C SHANDONG HEAD CO LTD Hydroxypropyl cellulose-LS-11-Drum / 20 kg. Chemical output of cellulose, primary form, used in cosmetics, NSX-HSD: 02/06 / 2021-01 / 06/2024, CAS: 9004-64 -2, 100% new goods.;Hydroxypropyl Cellulose-LS-11-Drum/20 kg.Dẫn xuất hóa học của cellulose,dạng nguyên sinh,Dùng trong SX mỹ phẩm,NSX-HSD:02/06/2021-01/06/2024,cas:9004-64-2,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6312
KG
1000
KGM
11500
USD
110322COAU7237408080
2022-04-07
391239 C?NG TY C? PH?N KEMIC SUZHOU CELOTECH CHEMICAL CO LTD Kemic-Celopro MK50MS FP: hydroxypropyl methyl cellulose (HPMC), water retention substances for baits, 100%new goods, 25kg/bag;KEMIC-CELOPRO MK50MS FP: Hydroxypropyl Methyl cellulose (HPMC), Chất giữ nước cho bột bả, hàng mới 100%, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
12120
KG
3500
KGM
18550
USD
111221HDMUSHAZ53594400
2021-12-15
391239 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C S?N MEIXINJIA JOINWAY PHARMACEUTICAL CO LTD Cellulo and its chemical derivatives, other types used in plastic industry: HPMC MK70MS. New 100%. Code Code: 9004-65-3;Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, loại khác dùng trong ngành CN nhựa: HPMC MK70MS. Hàng mới 100%. Mã CAS: 9004-65-3
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11088
KG
11000
KGM
62700
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 C?NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: methyl hydroxypropyl cellulose wekcelo mp 200h used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/20 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh:METHYL HYDROXYPROPYL CELLULOSE WEKCELO MP 200H dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/20 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
500
KGM
2500
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 C?NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: hydroxyethyl cellulose wekcelo hx c6 used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/80 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh: HYDROXYETHYL CELLULOSE WEKCELO HX C6 dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/80 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
2000
KGM
11500
USD
010522WSHPH224740373B
2022-05-26
391239 C?NG TY C? PH?N MICHEM VI?T NAM TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED Ete cellulose (Cenllulose Ether), Combizell HD100000, powder, CAS code number 9004-62-0, 7631-99-4, 7732-18-5, is a thick substance, used to increase viscosity for paint, packaging 25kg/bag, 100% new goods;Ete xenlulo (Cenllulose ether) , loại Combizell HD100000 , dạng bột, mã CAS số 9004-62-0, 7631-99-4, 7732-18-5, là chất làm đặc, dùng để tăng độ nhớt cho sơn, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3168
KG
3000
KGM
18300
USD
100721402106073000
2021-09-25
391239 C?NG TY TNHH ??C TH?NH SE TYLOSE GMBH CO KG TYLOSE HX 6000 YG4 Plus-HC Organic Hydroxyethyl Cellulose (Chemical derivative of Cellulose, primary form, with many use) Additive for SX paint, (25kg / Paper bags; 40 bags = 1,000 kg) CAS: 9004- 62-0;TYLOSE HX 6000 YG4 PLUS-HC hữu cơ hydroxyethyl cellulose (dẫn xuất hóa học của cellulose, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng) phụ gia dùng SX sơn, (25kg/bao giấy; 40 bao = 1.000 kg) CAS: 9004-62-0
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
10298
KG
1000
KGM
8750
USD
011021WHF2021090593
2021-10-19
391239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N QU?C T? H?NG TH?NH TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED Extracted substances extracted from ether cellulose (Combizell HD 100000), additive in water paint production, close 25kg / bag. Code CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. 100% new;Chất tạo đặc chiết xuất từ ete xenlulo (Combizell HD 100000), phụ gia trong ngành sản xuất sơn nước, đóng 25kg/bag. Mã CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12672
KG
6000
KGM
30000
USD
261021SITGTXHP357748
2021-11-23
391239 C?NG TY TNHH PHáT ??T L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD HPMC (hydroxypropyl methylcellulose) used to stick in construction - powder. 25kg / bag. CAS: 9004-65-3. New 100%;HPMC (HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE) dùng làm kết dính trong xây dựng - bột bả. 25kg/bao. CAS : 9004-65-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
14800
KG
14600
KGM
36646
USD
071021ONEYRICBMR573700
2021-11-19
391239 C?NG TY TNHH REDACHEM VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Natrosol 250 HHBR powder formula (Hydroxyethyl cellulose component), 100% new products;Chất làm đặc dạng bột Natrosol 250 HHBR (thành phần Hydroxyethyl cellulose), nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
10340
KG
10000
KGM
56000
USD
FR22002430
2022-02-24
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SEPPIC SA Food additives: Sepisperse Dry Blue I, Date of SX 02/12/2020, Little for 01/12/2024. Manufacturer: Seppic, packing 10kg / barrel;Phụ gia thực phẩm : SEPISPERSE DRY BLUE I , ngày sx 02/12/2020, hạn dùng 01/12/2024. nhà sx : SEPPIC, đóng gói 10kg/thùng
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
428
KG
10
KGM
1152
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD