Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070422BREA84664
2022-05-26
391231 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 2000PA (food for food) (sodium carboxymethyl cellulose). 100% new products, 100% new products, NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co. Kg. Expiry date: 02/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 2000PA (dùng cho thực phẩm) ( Sodium Carboxymethyl cellulose ) . Hàng mới 100%, Hàng mới 100% ,NSX:DDP Specialty Products Germany GmbH & CO. KG. Hạn sử dụng: 02/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
22450
USD
210821KS0121080059
2021-09-01
391231 C?NG TY TNHH AUNTEX AUN CO LTD CMC_1 # & CMC FVH7 Cellulose (sodium carboxymethyl cellulose) - Product stability substance (sodium salt of carboxymethyl cellulose, powder). New 100%;CMC_1#&CMC FVH7 CELLULOSE (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE)- Chất tạo đặc ổn định sản phẩm (Muối natri của carboxymethyl cellulose, dạng bột). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CONT SPITC
4252
KG
200
KGM
1320
USD
111121OOLU4114842360UWS
2021-11-22
391231 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PH?M BA ?ìNH CHANGSHU WEALTHY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Food additives: thickness-sodium carboxymethyl cellulose FV5000, 100% new powder, 25kg / bag, Lot: 21L88, (October 19, 2021-18 / 10/2023), NSX: Changshu Wealthy Science and Technology Co. , Ltd;Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày-Sodium Carboxymethyl Cellulose FV5000, bột mới 100%,25kg/bao,lot:21L88,(19/10/2021-18/10/2023),NSX:Changshu Wealthy Science and Technology Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
12236
KG
1000
KGM
3850
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 C?NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 C?NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
020621H2105760
2021-07-08
391231 C?NG TY TNHH TORRECID VI?T NAM TORRECID S A Carboxymethyl Cellulose CAS NO: 9004-32-4, SP CERAMIC ADDITIVE CODE: ECZ 23800 LV, Raw materials used in ceramics industry, 100% new products;Carboxymethyl Cellulose CAS No: 9004-32-4, Dòng SP Ceramic Additive Code: ECZ 23800 LV, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
38118
KG
200
KGM
1319
USD
060422ONEYRTMC10885300
2022-05-24
391231 C?NG TY TNHH QU?C T? UNILEVER VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Carboxymethylcellulose and its salts (Blanose CMC 9H4XF-U Bag (Cellulose Gum SCMC-9H) (Code Cas: 9004-32-4) (25kg/Bag)-Raw materials for toothpaste production;Chất làm đặc - Carboxymethylcellulose và các muối của nó (Blanose CMC 9H4XF-U BAG (CELLULOSE GUM SCMC-9H))(Mã CAS:9004-32-4)(25kg/bag) - Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15150
KG
15000
KGM
55500
USD
120122BGA0312560
2022-02-28
391231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T? V?N TI?P TH? ??NG B?C AMTEX S A Food additives: Thick substances used in food production: Kemsel 30 F, main component Sodium carboxymethyl cellulose, 25kg / bag powder, sample (f.o.c) 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày dùng trong sản xuất thực phẩm: KEMSEL 30 F, thành phần chính Sodium carboxymethyl cellulose, dạng bột 25kg/bao, hàng mẫu (F.O.C) mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MEDELLIN
CANG CAT LAI (HCM)
10305
KG
25
KGM
105
USD
161046581142
2022-06-02
391231 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Salt of Carboxy Methyl Cellulose type Ag Gum He-NO.2, 20kg/bag, used to create viscosity for sanitary porcelain enzymes;Muối của carboxy methyl cellulose loại AG gum He-No.2, 20kg/túi, dùng để tạo độ nhớt cho men sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
1000
KGM
9753
USD
301221HLKSTET211200494
2022-01-24
391231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO COSMOBEAUTY CO LTD 43000003 # & Sodium carboxymethyl cellulose disperse (RH-Y) (used to produce washing powder);43000003#&Chất phân tán sodium carboxymethyl cellulose (rh-y) (dùng để sản xuất bột giặt)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
35852
KG
100
KGM
331
USD
120122BGA0312560
2022-02-28
391231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T? V?N TI?P TH? ??NG B?C AMTEX S A Food additives: thickness used in food production: Kemsel 30 F, main component Sodium carboxymethyl cellulose, powder form 25kg / bag, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày dùng trong sản xuất thực phẩm: KEMSEL 30 F, thành phần chính Sodium carboxymethyl cellulose, dạng bột 25kg/bao, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MEDELLIN
CANG CAT LAI (HCM)
10305
KG
8500
KGM
35785
USD
151021LUA21100013C
2021-10-28
391231 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PRIME G TOP INTERNATIONAL LIMITTED Candy Printing Medium - Printed Supplies (Carboxymethylcellulose dissolved in glycol environments), Code: CF-015; liquid; Packing: 125 kg / barrel (used in ceramic tile production);CANDY PRINTING MEDIUM - Chất trợ in (Carboxymethylcellulose hòa tan trong môi trường Glycol), code: CF-015; dạng lỏng; đóng gói: 125 kg/thùng (Dùng trong sản xuất gạch men)
CHINA
VIETNAM
GAOMING
CANG HAI AN
25658
KG
10
TNE
23400
USD
17250918195
2021-11-04
391231 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a diagnostic of toxic residues in carboxymethyl cellulose food samples, Sodium Salt Cas: 9004-32-4 Code: 332601000 100g / 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm carboxymethyl cellulose, sodium salt CAS: 9004-32-4 Mã hàng: 332601000 100g/chai hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
27
USD
030721HLCUSIN210555813
2021-07-09
391231 C?NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí M I VI?T NAM OILFIELD INTERNATIONAL EQUIPMENT AND SUPPLIES PTE Chemicals for oil drilling solutions: M-I PAC UL is sodium carboxymethylcellulose, in powder form (25kg / bag). PTPL: 12094 / TB-TCHQ on October 6, 2014. CAS: Proprietary;Hóa phẩm dùng cho dung dịch khoan dầu khí: M-I PAC UL là Natri carboxymethylcellulose, ở dạng bột (25kg/bao). PTPL : 12094/TB-TCHQ ngày 06/10/2014. CAS: Proprietary
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
20700
KG
800
BAG
42816
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 C?NG TY TNHH LU?N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
090422OOLU2694042060
2022-05-24
391231 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM ASHLAND INDUSTRIES EUROPE GMBH Sodium carboxymethylcellulose salt, in the form of flour used in Blanose CMC 7HOF 25kg/bag food. Batch: C220686. NSX-HSD: 2022-2025. NSX; Ashland. 100% new;Muối sodium carboxymethylcellulose, ở dạng bột dùng trong thực phẩm BLANOSE CMC 7HOF 25KG/BAG. BATCH: C220686. NSX-HSD: 2022-2025. NSX; Ashland. MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
10100
KG
10000
KGM
49100
USD
150222ANT1526784
2022-04-16
391231 C?NG TY TNHH NAM VI?T ?? NUTRITION BIOSCIENCES SINGAPORE PTE LTD Food additives Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl Cellulose), powder-25kg/bag, Cas Number: 9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH & Co.kg, 100%new goods .HSD: 01/2025;Phụ gia thực phẩm Clear+Stable 30PA (Sodium Carboxymethyl cellulose),dạng bột-25kg/bao,Cas number:9004-32-4.NSX: DDP Specialty Products Germany GmbH&Co.KG,Hàng mới 100%.HSD: 01/2025
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
165600
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 C?NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD