Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | Silicon powder with ultra-small size, spherical (light diffuser flour used in plastic beads) - E + 520, 100% new products. Code Code: 68554-70-1;Bột nhựa silicon có kích thước siêu nhỏ, hình cầu (bột khuếch tán ánh sáng dùng trong sx hạt nhựa ) - E+520, hàng mới 100%. mã cas: 68554-70-1 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
560
| KG |
500
| KGM |
11,895
| USD | ||||||
2021-11-11 | CC024 # & Silicon (1 TuyP = 500gam);CC024#&Silicon( 1 tuyp = 500gam) | KHO CTY TU DONG HOA N& H | KHO CTY TNHH RITEK |
65
| KG |
10
| UNA |
20
| USD | ||||||
2021-11-11 | LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
4,625
| KG |
300
| KGM |
4,633
| USD | ||||||
2021-11-10 | TPL869 # & silicone plate to conduct heat 19.0 * 19.0 * 1.5mm | 4.0 New 100%;TPL869#&Tấm silicone để dẫn nhiệt 19.0*19.0*1.5mm|4.0 hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,353
| KG |
5,026
| PCE |
120
| USD | ||||||
2021-11-08 | Si_Long # & liquid silicon used as raw materials for manufacturing DMC and silicone oil; 100% new;SI_LONG#&Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất dầu DMC và Silicone; Mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG XANH VIP |
52,880
| KG |
10,797
| KGM |
10,473
| USD | ||||||
2021-11-12 | LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
4,051
| KG |
300
| KGM |
4,887
| USD | ||||||
2021-11-09 | IC80 # & moisture-proof package;IC80#&Gói chống ẩm | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
4
| KG |
100
| PCE |
30
| USD | ||||||
2021-11-09 | Silicon Biomass Block 703 (Transparent Plastic Glass 703) CAS NO: 63394-02-5. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng khối 703 (Transparent Plastic Glass 703) Cas No: 63394-02-5. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,187
| KG |
1,325
| KGM |
2,915
| USD | ||||||
2021-11-08 | Silicon sheet 0.35t, rubber silicon primer, size: 300mm * 50m, tp: (97.5% silicone rubber; polydimethylsiloxan 1.5% ...), nlsx silicon pads. New 100%;SILICON SHEET 0.35T, dạng nguyên sinh Silicon Rubber, kích thước: 300MM*50M, TP: ( Cao su silicone 97,5%; Polydimethylsiloxan 1,5%...), NLSX miếng đệm silicon .Hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
987
| KG |
50
| MTR |
163
| USD | ||||||
2021-11-08 | Liquid silicon liquids HR-LSI-200/50 A-1 (White), TP: Octamethylcyclosiloxane <0.5%, Polydimethylsiloxane, Vinyldimethylsiloxy Terminated 75-85%, Silica, Amorphous 10-30%. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng lỏng mã HR-LSI-200 / 50 A-1 (WHITE),tp: Octamethylcyclosiloxane <0.5%,Polydimethylsiloxane,vinyldimethylsiloxy terminated 75-85%,Silica, amorphous 10-30%. Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
1,055
| KG |
300
| KGM |
4,485
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | Silicon powder with ultra-small size, spherical (light diffuser flour used in plastic beads) - E + 520, 100% new products. Code Code: 68554-70-1;Bột nhựa silicon có kích thước siêu nhỏ, hình cầu (bột khuếch tán ánh sáng dùng trong sx hạt nhựa ) - E+520, hàng mới 100%. mã cas: 68554-70-1 | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
560
| KG |
500
| KGM |
11,895
| USD | ||||||
2021-11-11 | CC024 # & Silicon (1 TuyP = 500gam);CC024#&Silicon( 1 tuyp = 500gam) | KHO CTY TU DONG HOA N& H | KHO CTY TNHH RITEK |
65
| KG |
10
| UNA |
20
| USD | ||||||
2021-11-11 | LISI-200 liquid silicon (W) A 50 is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200(W) A 50 dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
4,625
| KG |
300
| KGM |
4,633
| USD | ||||||
2021-11-10 | TPL869 # & silicone plate to conduct heat 19.0 * 19.0 * 1.5mm | 4.0 New 100%;TPL869#&Tấm silicone để dẫn nhiệt 19.0*19.0*1.5mm|4.0 hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
9,353
| KG |
5,026
| PCE |
120
| USD | ||||||
2021-11-08 | Si_Long # & liquid silicon used as raw materials for manufacturing DMC and silicone oil; 100% new;SI_LONG#&Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất dầu DMC và Silicone; Mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG XANH VIP |
52,880
| KG |
10,797
| KGM |
10,473
| USD | ||||||
2021-11-12 | LISI-200/27 DB_BLACK B 27 (R190) liquid silicon is used to produce electronic components (20kg / barrel) NSX: HRS;Silicon nguyên sinh dạng lỏng LSI-200/27 DB_Black B 27 (R190) dùng để sản xuất linh kiện điện tử (20kg/thùng) NSX:HRS | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
4,051
| KG |
300
| KGM |
4,887
| USD | ||||||
2021-11-09 | IC80 # & moisture-proof package;IC80#&Gói chống ẩm | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
4
| KG |
100
| PCE |
30
| USD | ||||||
2021-11-09 | Silicon Biomass Block 703 (Transparent Plastic Glass 703) CAS NO: 63394-02-5. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng khối 703 (Transparent Plastic Glass 703) Cas No: 63394-02-5. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
27,187
| KG |
1,325
| KGM |
2,915
| USD | ||||||
2021-11-08 | Silicon sheet 0.35t, rubber silicon primer, size: 300mm * 50m, tp: (97.5% silicone rubber; polydimethylsiloxan 1.5% ...), nlsx silicon pads. New 100%;SILICON SHEET 0.35T, dạng nguyên sinh Silicon Rubber, kích thước: 300MM*50M, TP: ( Cao su silicone 97,5%; Polydimethylsiloxan 1,5%...), NLSX miếng đệm silicon .Hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
987
| KG |
50
| MTR |
163
| USD | ||||||
2021-11-08 | Liquid silicon liquids HR-LSI-200/50 A-1 (White), TP: Octamethylcyclosiloxane <0.5%, Polydimethylsiloxane, Vinyldimethylsiloxy Terminated 75-85%, Silica, Amorphous 10-30%. New 100%;Silicon nguyên sinh dạng lỏng mã HR-LSI-200 / 50 A-1 (WHITE),tp: Octamethylcyclosiloxane <0.5%,Polydimethylsiloxane,vinyldimethylsiloxy terminated 75-85%,Silica, amorphous 10-30%. Hàng mới 100% | INCHEON | HA NOI |
1,055
| KG |
300
| KGM |
4,485
| USD |