Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Plastic Iinamine 8117-70, (liquid form, used for paint production. F.O.C goods are not valid for payment.);Nhựa INAMINE 8117-70 , ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng F.O.C không có giá trị thanh toán.)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
3
KGM
0
USD
200122KMTCJKT3999769
2022-01-24
390750 C?NG TY TNHH KIM ??C TH?NH PT KANSAI PRAKARSA COATINGS Inakyd 1236-M-80 plastic, (liquid, used for paint production. 100% new products);Nhựa INAKYD 1236-M-80, ( dạng lỏng, dùng cho ngành sản xuất sơn. Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
16670
KG
14820
KGM
21489
USD
100222EGLV093100649726
2022-02-25
390750 C?NG TY TNHH S?N JOTUN VI?T NAM ARKEMA COATING RESINS MALAYSIA SDN BHD ANKYT plastic (liquid form) in organic solvent, solvent content is less than 50% (Synolac S64WD70) (NLSX Son) - TB: 2223 / KĐ3-TH (September 27, 2019);Nhựa ankyt (dạng lỏng) trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% (SYNOLAC S64WD70) (NLSX Sơn)- TB:2223/KĐ3-TH (27/09/2019)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
7760
KG
3040
KGM
6050
USD
261221COAU7235435770
2022-01-04
390750 C?NG TY TNHH EVERSTAR CHEMICAL UNION SHAOGUAN CHEMICAL CO LTD Alkyd resin resin primary, unsaturated (200kg / drum). Code: XC8515A. New 100%;Nhựa alkyd resin nguyên sinh,không bão hòa (200Kg/Drum). Mã hàng: XC8515A.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25920
KG
8000
KGM
16400
USD
132100013552354
2021-07-02
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-Wanisu # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% less than the weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 2020) (1kg = 1000gm , Tc2117kg = 2117000gm) _Order_557132;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng (KQGĐ:836/TB-KĐ3, ngày 10/07/2020)(1KG=1000GM,TC2117KG=2117000GM)_ORDER_557132
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132200013636227
2022-01-05
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-WANISU # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% in weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 20) (1kg = 1000grm , Tc2117kg = 2117000grm) _Order_588523;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng(KQGĐ:836/TB-KĐ3,ngày 10/07/20) (1KG=1000GRM,TC2117KG =2117000GRM)_ORDER_588523
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
180522ETSBKK22/00102-HCM
2022-05-23
390750 C?NG TY TNHH S?N JOTUN VI?T NAM JOTUN THAILAND LTD Alkyd and Copolyme styrene plastic mixture (of which alkyd plastic occupies LG superior) in organic solvents, LG solvent <50% LG DD, liquid form (Alkyd LS 65-60 WS)- CT 1531/TB -KĐ 3 (November 23, 2020);Hỗn hợp nhựa alkyd và copolyme styren(trong đó nhựa alkyd chiếm trọng lg vượt trội) trong dung môi hữu cơ,trọng lg dung môi <50% trọng lg dd,dạng lỏng (ALKYD LS 65-60 WS)- CT 1531/TB-KĐ3 (23/11/2020)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1860
KG
720
KGM
3493
USD
140522EGLV001200221212
2022-05-23
390750 C?NG TY TNHH TONG JOU VI?T NAM LONG RIVER CHEMICAL CO LTD Alkyd plastic in organic solvent content <50%, liquid form (alkyd resin A -1- 1004), PTPL number: 1552/TB-KĐ4 (October 18, 2019), 100%new;Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng < 50%, dạng lỏng (ALKYD RESIN A -1- 1004), PTPL số : 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
2000
KGM
5600
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
251021SNKO190210902676
2021-10-29
390750 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N MEGA VI?T NAM QUALIMER CO LTD Alkyd Resin QA-131-M80, Liquid ALKYD plastic is used to produce paint, close 190 kg / drum. Code Code: 64742-82-1. 100%. The goods do not belong to P / VI in ND113 / 2017 and 78/2018 on BCT's QLHC;ALKYD RESIN QA-131-M80, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất sơn , đóng 190 kg/phuy. Mã CAS: 64742-82-1.Mới 100%. Hàng ko thuộc p/vi điều chỉnh tại NĐ113/2017 và 78/2018 về QLHC của BCT
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17140
KG
15200
KGM
22952
USD
180622KMTCLCH3857895
2022-06-27
390750 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Alkyd plastic is alukidir ES-6001-80-N. liquid form, CAS: 1330-20-7; 64742-82-1. 190kg/barrel, used in paint production technology. New 100 %;Nhựa alkyd dạng nguyên sinh ALUKIDIR ES-6501-80-N. dạng lỏng,CAS:1330-20-7;64742-82-1. 190kg/thùng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
16640
KG
13680
KGM
26266
USD
250921KMTCBKK2716373
2021-10-18
390750 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD ALKYD PLASTIC ACTIVITIES ALUKIDIR ES-6501-80-N. Liquid, CAS: 1330-20-7; 64742-82-1. 190kg / barrel, used in paint production technology. New 100 %;Nhựa alkyd dạng nguyên sinh ALUKIDIR ES-6501-80-N. dạng lỏng,CAS:1330-20-7;64742-82-1. 190kg/thùng, dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Hàng mới 100 %
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15200
KGM
22040
USD
131121DCE21110056-01A-F
2021-12-14
390750 C?NG TY TNHH ??C TH?NH TROY SIAM COMPANY LIMITED TroysPerse CD1 - Primary Alkyd Plastic, liquid form - Chemical additives using paint production. (191 kg / drum iron; 4 drum = 764 kg);TROYSPERSE CD1 - Nhựa alkyd nguyên sinh, dạng lỏng - hóa chất phụ gia dùng SX sơn. (191 kg/drum sắt; 4 drum = 764 kg)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG ICD PHUOCLONG 1
14487
KG
764
KGM
2445
USD