Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | M524Z9120B # & Synthetic Plastic Beads PC / ABS DN-7720HX BLK (primary form), polycarbonate components: 60-70%, acrylonitrile butadiene styrene: 1-10%. 100% new hang;M524Z9120B#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS DN-7720HX BLK (dạng nguyên sinh), thành phần Polycarbonate: 60-70%, Acrylonitrile Butadiene Styrene: 1-10%. Hang moi 100% | CTY ITOCHU VIET NAM | CTY TNHH NIDEC SANKYO (VN) HA NOI |
1,326
| KG |
1,300
| KGM |
5,642
| USD | ||||||
2022-01-25 | NPL08 # & PC plastic beads, primitive plastic beads, 1bag = 25kgs, 100% new goods;NPL08#&Hạt nhựa PC,hạt nhựa nguyên sinh, 1bag= 25kgs, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,802
| KG |
22,500
| KGM |
56,588
| USD | ||||||
2022-01-24 | Resin Xydar CM-721 B # & Polyester Plastic Beads Crystalline form to produce plastic molds for cell phones. (TPC: Aromatic Polyester, Polytetrafluoroethylene) .mode: Xydar CM-721 B. 25kg / 1Bao. New 100%;RESIN XYDAR CM-721 B#&Hạt nhựa Polyester nguyên sinh dạng tinh thể để sản xuất khuôn nhựa dùng cho ĐTDD.(TPC:Aromatic Polyester,polytetrafluoroethylene).Mode :XYDAR CM-721 B. 25kg/1bao.Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,110
| KG |
300
| KGM |
5,547
| USD | ||||||
2022-01-24 | DSM-SL001 # & polycarbonate plastic beads, 100% new goods;DSM-SL001#&Hạt nhựa Polycarbonate các loại, hàng mới 100% | SHEKOU | GREEN PORT (HP) |
10,180
| KG |
10,000
| KGM |
43,800
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & PC Plastic Beads + ABS TN7280C Black (Main Component Polycarbonate Resin 60-70%);TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN7280C BLACK ( thành phần chính Polycarbonate resin 60-70%) | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
1,000
| KGM |
4,302
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & PC Plastic Beads + ABS TN7280C Black (Main Component Polycarbonate Resin 60-70%);TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN7280C BLACK ( thành phần chính Polycarbonate resin 60-70%) | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
50
| KGM |
215
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & Plastic Beads PC + ABS TN-7730C Black;TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN-7730C Black | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
4,000
| KGM |
17,172
| USD | ||||||
2022-01-24 | 0103-011403 # & plastic beads;0103-011403#&HẠT NHỰA | PUSAN | CANG HAI AN |
2,068
| KG |
1,000,000
| GRM |
11,756
| USD | ||||||
2022-04-18 | CH-002i #& PC PC LV2225Y CM7325Y. 100% new products (10004001);CH-002I#&Hạt nhựa PC LV2225Y CM7325Y. Hàng mới 100% (10004001) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH KY THUAT CHANGHONG (VN) |
4,896
| KG |
1,000
| KGM |
4,750
| USD | ||||||
2022-04-18 | VH87 #& Primary Plastic PC/ABS Bayblend FR3005 BBS310 010047FRostywhite;VH87#&Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 010047FROSTYWHITE | KNQ SANKYU VN | VINH HAN PRECISION |
613
| KG |
500
| KGM |
2,075
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | M524Z9120B # & Synthetic Plastic Beads PC / ABS DN-7720HX BLK (primary form), polycarbonate components: 60-70%, acrylonitrile butadiene styrene: 1-10%. 100% new hang;M524Z9120B#&Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS DN-7720HX BLK (dạng nguyên sinh), thành phần Polycarbonate: 60-70%, Acrylonitrile Butadiene Styrene: 1-10%. Hang moi 100% | CTY ITOCHU VIET NAM | CTY TNHH NIDEC SANKYO (VN) HA NOI |
1,326
| KG |
1,300
| KGM |
5,642
| USD | ||||||
2022-01-25 | NPL08 # & PC plastic beads, primitive plastic beads, 1bag = 25kgs, 100% new goods;NPL08#&Hạt nhựa PC,hạt nhựa nguyên sinh, 1bag= 25kgs, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
43,802
| KG |
22,500
| KGM |
56,588
| USD | ||||||
2022-01-24 | Resin Xydar CM-721 B # & Polyester Plastic Beads Crystalline form to produce plastic molds for cell phones. (TPC: Aromatic Polyester, Polytetrafluoroethylene) .mode: Xydar CM-721 B. 25kg / 1Bao. New 100%;RESIN XYDAR CM-721 B#&Hạt nhựa Polyester nguyên sinh dạng tinh thể để sản xuất khuôn nhựa dùng cho ĐTDD.(TPC:Aromatic Polyester,polytetrafluoroethylene).Mode :XYDAR CM-721 B. 25kg/1bao.Hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
1,110
| KG |
300
| KGM |
5,547
| USD | ||||||
2022-01-24 | DSM-SL001 # & polycarbonate plastic beads, 100% new goods;DSM-SL001#&Hạt nhựa Polycarbonate các loại, hàng mới 100% | SHEKOU | GREEN PORT (HP) |
10,180
| KG |
10,000
| KGM |
43,800
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & PC Plastic Beads + ABS TN7280C Black (Main Component Polycarbonate Resin 60-70%);TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN7280C BLACK ( thành phần chính Polycarbonate resin 60-70%) | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
1,000
| KGM |
4,302
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & PC Plastic Beads + ABS TN7280C Black (Main Component Polycarbonate Resin 60-70%);TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN7280C BLACK ( thành phần chính Polycarbonate resin 60-70%) | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
50
| KGM |
215
| USD | ||||||
2022-01-24 | TMNL03 # & Plastic Beads PC + ABS TN-7730C Black;TMNL03#&Hạt nhựa PC+ABS TN-7730C Black | TOYO INK COMPOUNDS | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM |
12,443
| KG |
4,000
| KGM |
17,172
| USD | ||||||
2022-01-24 | 0103-011403 # & plastic beads;0103-011403#&HẠT NHỰA | PUSAN | CANG HAI AN |
2,068
| KG |
1,000,000
| GRM |
11,756
| USD | ||||||
2022-04-18 | CH-002i #& PC PC LV2225Y CM7325Y. 100% new products (10004001);CH-002I#&Hạt nhựa PC LV2225Y CM7325Y. Hàng mới 100% (10004001) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH KY THUAT CHANGHONG (VN) |
4,896
| KG |
1,000
| KGM |
4,750
| USD | ||||||
2022-04-18 | VH87 #& Primary Plastic PC/ABS Bayblend FR3005 BBS310 010047FRostywhite;VH87#&Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 010047FROSTYWHITE | KNQ SANKYU VN | VINH HAN PRECISION |
613
| KG |
500
| KGM |
2,075
| USD |