Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Copolymers from vinyl acetate primary powder without dispersion in water, used in plastic industry: Vinnapas 4115 N, 100% new (close 25kg / pack);Copolyme từ vinyl acetate dạng bột nguyên sinh không phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS 4115 N , hàng mới 100% ( đóng 25kg/bao) | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
11,000
| KG |
10,725
| KGM |
27,027
| USD | ||||||
2021-07-23 | NL01 # & Plastic Plastic Beads LC35 FW4 / Natural. New 100%.;NL01#&Hạt nhựa Polymer nguyên sinh LC35 FW4 / NATURAL. Hàng mới 100%. | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
45,318
| KG |
300
| KGM |
960
| USD | ||||||
2022-02-25 | Vinyl acetate ethylene copolymer dough in water, used to produce tile glue - Vinnapas 5010 N (KOR) (25kg / bag), 100% new products;Vinyl Acetate Ethylene Copolymer dạng bột không phân tán trong nước, dùng để sản xuất keo dán gạch - VINNAPAS 5010 N (KOR) (25Kg/Bag), hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
11,000
| KG |
10,725
| KGM |
32,014
| USD | ||||||
2021-10-28 | Production materials used in the paint industry: Copolymer Vinyl Acetate, Powdered, HSX: Hanzhong First Adhesives, CAS NO: 24937-78-8, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành sơn: Copolymer vinyl acetate (VAE RDP), dạng bột, HSX: Hanzhong First Adhesives, CAS No: 24937-78-8, hàng mới 100% | ALTAY | HA NOI |
2
| KG |
2
| KGM |
4
| USD | ||||||
2021-07-01 | NL01 # & copolymers vinyl acetate - ethylene, in primary polymer particles, insoluble in water, of which vinyl acetate content predominates;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
21,983
| KG |
6,600
| KGM |
21,648
| USD | ||||||
2022-03-21 | NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
73,170
| KG |
24,000
| KGM |
79,200
| USD | ||||||
2021-10-18 | Vinnapas 5010n (copolymer vinyl acetate ethylene 5010N) 25kg / bag, powder form, used in ready-mixed dry mortar industry, CAS code: 9003-20-7, 100% new goods;Vinnapas 5010N (Copolymer vinyl acetate ethylene 5010N) 25kg/ bao, dạng bột, dùng trong ngành vữa khô trộn sẵn, mã CAS: 9003-20-7, hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
11,000
| KG |
3,900
| KGM |
9,165
| USD | ||||||
2021-09-08 | Copolymers vinyl acetate primary, powder form, type of skin-1120, used in paint production technology, CAS 24937-78-8; 25kg / bag.C CCD (Singapore) Pte.Ltd. New 100%;Copolyme vinyl axetat nguyên sinh, dạng bột,loại DA-1120, dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS 24937-78-8; 25kg/bao.Nhà Sx CCD (SINGAPORE) PTE.LTD.Mới 100% | SINGAPORE | CANG TAN VU - HP |
11,248
| KG |
11,000
| KGM |
23,320
| USD | ||||||
2022-01-25 | NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
44,110
| KG |
1,250
| KGM |
6,288
| USD | ||||||
2022-01-10 | Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
8,068
| KG |
7,000
| KGM |
15,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | Copolymers from vinyl acetate primary powder without dispersion in water, used in plastic industry: Vinnapas 4115 N, 100% new (close 25kg / pack);Copolyme từ vinyl acetate dạng bột nguyên sinh không phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS 4115 N , hàng mới 100% ( đóng 25kg/bao) | BUSAN | CANG TAN VU - HP |
11,000
| KG |
10,725
| KGM |
27,027
| USD | ||||||
2021-07-23 | NL01 # & Plastic Plastic Beads LC35 FW4 / Natural. New 100%.;NL01#&Hạt nhựa Polymer nguyên sinh LC35 FW4 / NATURAL. Hàng mới 100%. | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
45,318
| KG |
300
| KGM |
960
| USD | ||||||
2022-02-25 | Vinyl acetate ethylene copolymer dough in water, used to produce tile glue - Vinnapas 5010 N (KOR) (25kg / bag), 100% new products;Vinyl Acetate Ethylene Copolymer dạng bột không phân tán trong nước, dùng để sản xuất keo dán gạch - VINNAPAS 5010 N (KOR) (25Kg/Bag), hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
11,000
| KG |
10,725
| KGM |
32,014
| USD | ||||||
2021-10-28 | Production materials used in the paint industry: Copolymer Vinyl Acetate, Powdered, HSX: Hanzhong First Adhesives, CAS NO: 24937-78-8, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành sơn: Copolymer vinyl acetate (VAE RDP), dạng bột, HSX: Hanzhong First Adhesives, CAS No: 24937-78-8, hàng mới 100% | ALTAY | HA NOI |
2
| KG |
2
| KGM |
4
| USD | ||||||
2021-07-01 | NL01 # & copolymers vinyl acetate - ethylene, in primary polymer particles, insoluble in water, of which vinyl acetate content predominates;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
21,983
| KG |
6,600
| KGM |
21,648
| USD | ||||||
2022-03-21 | NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
73,170
| KG |
24,000
| KGM |
79,200
| USD | ||||||
2021-10-18 | Vinnapas 5010n (copolymer vinyl acetate ethylene 5010N) 25kg / bag, powder form, used in ready-mixed dry mortar industry, CAS code: 9003-20-7, 100% new goods;Vinnapas 5010N (Copolymer vinyl acetate ethylene 5010N) 25kg/ bao, dạng bột, dùng trong ngành vữa khô trộn sẵn, mã CAS: 9003-20-7, hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
11,000
| KG |
3,900
| KGM |
9,165
| USD | ||||||
2021-09-08 | Copolymers vinyl acetate primary, powder form, type of skin-1120, used in paint production technology, CAS 24937-78-8; 25kg / bag.C CCD (Singapore) Pte.Ltd. New 100%;Copolyme vinyl axetat nguyên sinh, dạng bột,loại DA-1120, dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS 24937-78-8; 25kg/bao.Nhà Sx CCD (SINGAPORE) PTE.LTD.Mới 100% | SINGAPORE | CANG TAN VU - HP |
11,248
| KG |
11,000
| KGM |
23,320
| USD | ||||||
2022-01-25 | NL01 # & copolyme vinyl acetate - ethylene, primitive polymer particles, insoluble in water, in which the quantitative vinyl acetate is superior;NL01#&Copolyme vinyl axetat - etylen, hạt polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
44,110
| KG |
1,250
| KGM |
6,288
| USD | ||||||
2022-01-10 | Redispersible Polymer Powder (ZC8003). Is polymers from primitive acetate vinyl use in the paint industry. New 100% (25kg / bag) .NSX: Hebei Zhicheng Fine;Redispersible Polymer Powder (ZC8003).Là polyme từ vinyl axetat dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn.Hàng mới 100% (25kg/bag).NSX: HEBEI ZHICHENG FINE | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
8,068
| KG |
7,000
| KGM |
15,400
| USD |