Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,392
| KG |
28,000
| KGM |
50,400
| USD | ||||||
2021-11-09 | PVC Powder (Poly Vinyl Cloride) (261RZ), primary form, NSX: Vinythai Public Company Limited, closes 25kg / bag, new: 100%.;Bột nhựa PVC (Poly vinyl clorua) (261RZ), dạng nguyên sinh, NSX: VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED, đóng đồng nhất 25kg/bao, Mới: 100%. | LAEM CHABANG | CANG XANH VIP |
146,880
| KG |
96,000
| KGM |
137,280
| USD | ||||||
2021-11-08 | F0200003090001 # & PVC primer PVC beads, Polyvinyl Chloride main components 53.15%. 100% new;F0200003090001#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh White PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
25
| KGM |
88
| USD | ||||||
2021-11-12 | CN0088 # & Plastic beads (with PVC, primary form. Manufacturer: Riken Technos Corporation.);CN0088#&Hạt nhựa (bằng nhựa PVC, dạng nguyên sinh. Nhà sx: RIKEN TECHNOS CORPORATION.) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
457
| KG |
21
| KGM |
132
| USD | ||||||
2021-11-08 | F023165009000000 # & PVC primitive PVC plastic beads, main components polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0231650090000 #&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Orange PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
25
| KGM |
55
| USD | ||||||
2021-11-08 | F0200600045000 # & PVC primitive PVC beads Black PVC, main component polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0200600045000#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Black PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
125
| KGM |
300
| USD | ||||||
2021-11-12 | NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100% | HAI AN | YEN VIEN (HA NOI) |
25,800
| KG |
6,400
| KGM |
12,237
| USD | ||||||
2021-11-10 | NL163.1 # & PVC type grain type (black);NL163.1#&NHỰA PVC dạng hạt LoẠI ( Đen ) | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
21,240
| KG |
1,000
| KGM |
805
| USD | ||||||
2021-11-12 | 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
4,840
| KG |
500
| KGM |
1,950
| USD | ||||||
2021-11-11 | BHCCPDVN # & Plastic Beads Type 791 (SB);BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại 791 (SB) | KHO NGOAI QUAN TAN THUAN | LDXDKD KCX TAN THUAN |
10,893
| KG |
25
| KGM |
138
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-12 | NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S) | KWANGYANG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,392
| KG |
28,000
| KGM |
50,400
| USD | ||||||
2021-11-09 | PVC Powder (Poly Vinyl Cloride) (261RZ), primary form, NSX: Vinythai Public Company Limited, closes 25kg / bag, new: 100%.;Bột nhựa PVC (Poly vinyl clorua) (261RZ), dạng nguyên sinh, NSX: VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED, đóng đồng nhất 25kg/bao, Mới: 100%. | LAEM CHABANG | CANG XANH VIP |
146,880
| KG |
96,000
| KGM |
137,280
| USD | ||||||
2021-11-08 | F0200003090001 # & PVC primer PVC beads, Polyvinyl Chloride main components 53.15%. 100% new;F0200003090001#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh White PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
25
| KGM |
88
| USD | ||||||
2021-11-12 | CN0088 # & Plastic beads (with PVC, primary form. Manufacturer: Riken Technos Corporation.);CN0088#&Hạt nhựa (bằng nhựa PVC, dạng nguyên sinh. Nhà sx: RIKEN TECHNOS CORPORATION.) | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
457
| KG |
21
| KGM |
132
| USD | ||||||
2021-11-08 | F023165009000000 # & PVC primitive PVC plastic beads, main components polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0231650090000 #&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Orange PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
25
| KGM |
55
| USD | ||||||
2021-11-08 | F0200600045000 # & PVC primitive PVC beads Black PVC, main component polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0200600045000#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Black PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
2,038
| KG |
125
| KGM |
300
| USD | ||||||
2021-11-12 | NN003 # & PVC primitive PVC, Polyvinyl Cloride component, SG-7 code, CAS Number: 9002-86-2, Package (25kg / bag), used in PVC membrane production. 100% new;NN003#&Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, thành phần Polyvinyl cloride , mã SG-7, số CAS: 9002-86-2, đóng bao (25kg/bao), dùng trong sản xuất màng PVC. Mới 100% | HAI AN | YEN VIEN (HA NOI) |
25,800
| KG |
6,400
| KGM |
12,237
| USD | ||||||
2021-11-10 | NL163.1 # & PVC type grain type (black);NL163.1#&NHỰA PVC dạng hạt LoẠI ( Đen ) | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
21,240
| KG |
1,000
| KGM |
805
| USD | ||||||
2021-11-12 | 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
4,840
| KG |
500
| KGM |
1,950
| USD | ||||||
2021-11-11 | BHCCPDVN # & Plastic Beads Type 791 (SB);BHCCPDVN#&Hạt nhựa nguyên sinh loại 791 (SB) | KHO NGOAI QUAN TAN THUAN | LDXDKD KCX TAN THUAN |
10,893
| KG |
25
| KGM |
138
| USD |