Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021OPLSU21HCM8064
2021-11-19
390210 C?NG TY C? PH?N STAVIAN HóA CH?T SIBUR INTERNATIONAL GMBH Plastic polypropylene polypropylene PP H030 GP / 3, 100% new packing 25 kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP H030 GP/3, hàng mới 100% đóng gói 25 kg/bag.
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNY
CANG CAT LAI (HCM)
503500
KG
495
TNE
566280
USD
120721NSSLBSHCC2101553
2021-07-27
390210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH C??NG VINMAR INTERNATIONAL LTD Plastic beads primary (100% new): (PP) Polypropylene HD500 (not used in the field of transport, inland waterway), (01 bag / 25kg);Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Mới 100%): (PP) POLYPROPYLENE HD500 (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa), (01 bao/25kg)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
137998
KG
137
TNE
163800
USD
210622712210477000
2022-06-25
390210 C?NG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM KINGFA SCI TECH CO LTD 300-2395-B #& Kingfa plastic beads, PP-35090 NC803 NT, Primary form of raw materials for producing components, electronic equipment (1 bag = 25kg), Kingfa brand. New 100%;300-2395-B#&Hạt nhựa KINGFA,PP-35090 NC803 NT, dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử (1 bao = 25kg), nhãn hiệu Kingfa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15278
KG
1000
KGM
1588
USD
112100015195395
2021-09-20
390210 C?NG TY TNHH ROKI VI?T NAM CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM Polypropylene Polypropylene beads VRC-30K (PPF VG0421 Black) (PP Resin VRC30K-15), Main component: Polypropylene: 70%; Talc: 30%; Additives <1%.;Hạt nhựa Polypropylen VRC-30K (PPF VG0421 BLACK) (PP RESIN VRC30K-15), Thành phần chính: Polypropylene: 70%; Talc: 30%; Additives <1%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VN
CTY TNHH ROKI VIETNAM
5100
KG
5000
KGM
8679
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP-PP plastic PP MG03BD 14 PP9-0178-4B P.Beige NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MG03BD 14 PP9-0178-4B P.BEIGE NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
50000
GRM
333
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP PP-PP PP MG03BD 19 PP9-0738 P.GOLD NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MG03BD 19 PP9-0738 P.GOLD NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
75000
GRM
432
USD
132200013580954
2022-01-03
390210 C?NG TY TNHH FIGLA VI?T NAM CTY TNHH MARUHA CHEMICAL VIET NAM NPL121 # & PP-PP plastic PP MH4 17 PP2-0489 Red NPL121, used to produce cosmetic packaging.;NPL121#&Nhựa PP-Hạt nhựa PP MH4 17 PP2-0489 RED NPL121,Dùng để sản xuất hàng bao bì mỹ phẩm.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MARUHA VIET NAM
CTY TNHH FIGLA VIET NAM
13271
KG
450000
GRM
2007
USD
112200013650199
2022-01-07
390210 C?NG TY TNHH ROKI VI?T NAM CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VIET NAM Polypropylene VTR-50 (VTR50-15), Main components: Polypropylene, Coloring Agent;Hạt nhựa Polypropylen VTR-50 (VTR50-15), Thành phần chính: Polypropylene, Coloring agent
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DAINICHI COLOR VN
CTY TNHH ROKI VIETNAM
10345
KG
5145
KGM
8183
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD