Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | TVNCXN029 # & Glue;TVNCXN029#&Keo dán | CTY TNHH VAT LIEU CN CAO SON | TAISHODO VIETNAM |
37
| KG |
20
| KGM |
694
| USD | ||||||
2020-11-30 | Foam oxygen XY30CC package used in packaging of food (10,000 packets / barrel, 20kg / barrel) (100%);Gói hút Oxy XY30CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (10.000 gói/thùng, 20kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
20
| UNK |
954
| USD | ||||||
2020-11-30 | Smoking TM500CC packages used in food packaging (1.200 packages / barrel, 24,6kg / bbl) (100%);Gói hút TM500CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (1.200 gói/thùng, 24,6kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
50
| UNK |
2,650
| USD | ||||||
2020-11-30 | Chemical plating (white Stanalloy No.2), 2.5L / barrel, a new 100%;Hóa chất xi mạ (Stanalloy white No.2), 2.5l/thùng, mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
163
| KG |
40
| PAIL |
3,546
| USD | ||||||
2020-11-30 | Foam oxygen XY20CCR package used in food packaging (6.000 packages / barrel, 13kg / barrel) (100%);Gói hút Oxy XY20CCR dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 13kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
27
| UNK |
675
| USD | ||||||
2020-11-23 | Adhesive coated edges create pink (Ingredients include: polyvinyl alcohol-PVA and methyl alcohol). New 100%.;Chất kết dính tạo phủ viền hồng (Thành phần gồm: POLYVINYL ALCOHOL-PVA và METHYL ALCOHOL). Hàng mới 100%. | CUA HANG MUC SEIKO-HA LE THUY | CT KT LUMINOUS VN |
184
| KG |
10
| KGM |
172
| USD | ||||||
2020-11-20 | HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
206,277
| KG |
320
| LTR |
2,829
| USD | ||||||
2020-11-15 | Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100% | OTHER | HO CHI MINH |
10
| KG |
3
| KGM |
14
| USD | ||||||
2020-11-16 | Chemical preparations diethylene glycol component from and additives, liquid, used in the manufacture of ink-Tone -BPV Additive WS 902B, KQPL No. 4193 / TB-GDC (17/07/2018);Chế phẩm hóa chất có thành phần từ diethylen glycol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in -BPV-Tone Additive WS 902B, KQPL số 4193/TB-TCHQ (17/07/2018) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,810
| KG |
1,600
| KGM |
5,670
| USD | ||||||
2020-11-23 | J TV- refined flour white used in refining aluminum and aluminum alloys (Na2SiF6 (16893-85-9); Na2O (1313-59-3); NaHCO3 (144-5-8) subject to KBHC) 20kg / carton. New 100%;Bột tinh luyện TV- J màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và hợp kim nhôm (Na2SiF6 (16893-85-9); Na2O (1313-59-3); NaHCO3 (144-5-8) thuộc diện phải KBHC), 20kg/Thùng. Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,430
| KG |
5,057
| KGM |
1,011
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | TVNCXN029 # & Glue;TVNCXN029#&Keo dán | CTY TNHH VAT LIEU CN CAO SON | TAISHODO VIETNAM |
37
| KG |
20
| KGM |
694
| USD | ||||||
2020-11-30 | Foam oxygen XY30CC package used in packaging of food (10,000 packets / barrel, 20kg / barrel) (100%);Gói hút Oxy XY30CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (10.000 gói/thùng, 20kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
20
| UNK |
954
| USD | ||||||
2020-11-30 | Smoking TM500CC packages used in food packaging (1.200 packages / barrel, 24,6kg / bbl) (100%);Gói hút TM500CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (1.200 gói/thùng, 24,6kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
50
| UNK |
2,650
| USD | ||||||
2020-11-30 | Chemical plating (white Stanalloy No.2), 2.5L / barrel, a new 100%;Hóa chất xi mạ (Stanalloy white No.2), 2.5l/thùng, mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
163
| KG |
40
| PAIL |
3,546
| USD | ||||||
2020-11-30 | Foam oxygen XY20CCR package used in food packaging (6.000 packages / barrel, 13kg / barrel) (100%);Gói hút Oxy XY20CCR dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 13kg/thùng) (mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
14,150
| KG |
27
| UNK |
675
| USD | ||||||
2020-11-23 | Adhesive coated edges create pink (Ingredients include: polyvinyl alcohol-PVA and methyl alcohol). New 100%.;Chất kết dính tạo phủ viền hồng (Thành phần gồm: POLYVINYL ALCOHOL-PVA và METHYL ALCOHOL). Hàng mới 100%. | CUA HANG MUC SEIKO-HA LE THUY | CT KT LUMINOUS VN |
184
| KG |
10
| KGM |
172
| USD | ||||||
2020-11-20 | HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
206,277
| KG |
320
| LTR |
2,829
| USD | ||||||
2020-11-15 | Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100% | OTHER | HO CHI MINH |
10
| KG |
3
| KGM |
14
| USD | ||||||
2020-11-16 | Chemical preparations diethylene glycol component from and additives, liquid, used in the manufacture of ink-Tone -BPV Additive WS 902B, KQPL No. 4193 / TB-GDC (17/07/2018);Chế phẩm hóa chất có thành phần từ diethylen glycol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in -BPV-Tone Additive WS 902B, KQPL số 4193/TB-TCHQ (17/07/2018) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,810
| KG |
1,600
| KGM |
5,670
| USD | ||||||
2020-11-23 | J TV- refined flour white used in refining aluminum and aluminum alloys (Na2SiF6 (16893-85-9); Na2O (1313-59-3); NaHCO3 (144-5-8) subject to KBHC) 20kg / carton. New 100%;Bột tinh luyện TV- J màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và hợp kim nhôm (Na2SiF6 (16893-85-9); Na2O (1313-59-3); NaHCO3 (144-5-8) thuộc diện phải KBHC), 20kg/Thùng. Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,430
| KG |
5,057
| KGM |
1,011
| USD |