Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231220112000013000000
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD The mixture of fatty acids, ketones, hydrocarbons, liquid. (Composition: Pigment Black 32%, 10% dispersant, Biocide 0.3%, 57.7% water). sx used paper. New 100%;Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32800
KG
3600
KGM
7200
USD
141220DSLGDV0064S101N
2020-12-23
382499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B HEIM VINA B HEIM CORP 42 # & Substance moisture (silica gel desiccant used, impregnated indicator, packaged, small pocket size 5g consists of particles of different colors) new 100%;42#&Chất chống ẩm (silicagel dùng để hút ẩm, đã thấm tẩm chất chỉ thị, dạng đóng gói, túi nhỏ kích thước 5g gồm các hạt màu khác nhau) mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
13000
PCE
1690
USD
772292701342
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú L?M RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA RAI form PP8005A additives, used as a model for industrial production of plastic resins. NCC: KHALEEJ INTL AL JAFZA Rakha. New 100%;Mẫu chất phụ gia RAI PP8005A, sử dụng làm mẫu trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Ncc: RAKHA AL KHALEEJ INTL JAFZA. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
500
GRM
1
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK NLSX whitening agent used in cosmetics MultiEx BSASM (20kg), NSX 31/7/2020, HSD 31 / 7/2023, cas code: 107-88-0,7732-18-5,84696-21-9 , 1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8;NLSX chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm MultiEx BSASM (20kg),NSX:31/7/2020,HSD:31/7/2023,mã cas:107-88-0,7732-18-5,84696-21-9,1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
1200
USD
081220067AX32979
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NH?T NAM NGUYêN RIEKERMANN GMBH Wetting solution for infiltration plot, prevent ink permeable non-printing area, used in offset printing industry (HYDROFIX B), P / N: 801 339 / 10A1, new 100%;Dung dịch thấm ướt dùng để thấm lô, ngăn không cho mực thấm qua khu vực không in,dùng trong ngành in offset công nghiệp (HYDROFIX B),P/N: 801339/10A1, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
12673
KG
2400
KGM
9600
USD
081220067AX32979
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NH?T NAM NGUYêN RIEKERMANN GMBH Cleaning fluid rubber ink printing plate surface (swings industrial offset printing) -NewV pro deep clean, P / N: HPC-0469 / 1F16, new 100%;Dung dịch tẩy mực bề mặt tấm cao su in (dử dụng trong ngành in công nghiệp offset)-NewV pro deep clean, P/N: HPC-0469/1F16, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
12673
KG
24
KGM
144
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382499 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD SF.008 # & Chemicals BF-2370 (surfactant used in the manufacture of foam composition contains: Ethanol, 2- (butylamino) - the chemical formula: C6H15NO, CAS 111-75-1203-904 -5);SF.008#&Hóa chất BF-2370 (Chất hoạt đồng bề mặt dùng trong sản xuất mút xốp, thành phần chứa: Ethanol, 2-(butylamino)- công thức hóa học: C6H15NO, số CAS 111-75-1203-904-5)
GERMANY
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1890
KGM
1866690
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics WhiteTen (10kg), NSX: 3 / 3/2020, HSD: 3 / 3/2023, cas code: 98-92-0,10036-64-3,94167-05 -2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm WhiteTen(10kg), NSX:3/3/2020,HSD:3/3/2023,mã cas:98-92-0,10036-64-3,94167-05-2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
4000
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics Alpha # melight (Eco) (20kg), NSX: 3/2/2020 HSD: 3/2/2023; code cas: 23089-26-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#melight (Eco) (20kg), NSX:3/2/2020,HSD:3/2/2023,mã cas:23089-26-1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
7000
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
132000013291896
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM RAP40 # & Bags desiccant silica gel, used to absorb moisture specifications 5g / pack, R-407 000 200 004;RAP40#&Túi hạt hút ẩm Silica gel, dùng để hút ẩm quy cách 5g/gói, R-407000200004
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
8
KG
1440
PKG
19
USD