Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
200222EGLV001200056742
2022-02-25
382410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí VI?T NH?T THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD H-3C hardness enhancement substance (modulated hardness enhancement agent for molds, (220kgs / barrel / 80 barrels) CAS: 7664-93-9 (Average H2SO4 component: 4.7%) New 100%.;Chất tăng cường độ cứng H-3C (chất gắn tăng cường độ cứng đã điều chế dùng cho khuôn đúc,( 220kgs/ thùng/ 80 thùng). Mã CAS: 7664-93-9 ( thành phần H2SO4 trung bình : 4.7%) Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
38960
KG
17600
KGM
19184
USD
140122SITTADHP052944
2022-01-24
382410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO LTD Ester cured resin APR103H - Modulated substance for molds, casting core, used in casting, CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs / drum, 100% new;Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
33720
KG
24000
KGM
24000
USD
241221ONEYGINB17173300
2022-01-10
382410 C?NG TY TNHH SHINWON CASTECH VI?T NAM SCM CO LTD Ingredients with bentonite and coal dust, powder, are modulated meals for sand molds / bentonite powder PEWDER Pre Mix (Bentocast 75% + LUSTROUS SEACOAL 25%);Chế phẩm có thành phần gồm Bentonite và bụi than,dạng bột, là chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc cát / Bentonite Powder Pre Mix (Bentocast 75% + Lustrous Seacoal 25%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
121050
KG
120
TNE
20880
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Refractory binders '' Delta Cast '' for steel pouring buckets of Foundry (paste and 20kg / Bag), new 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd.;Chất gắn chịu lửa ''Delta Cast'' dành cho gầu rót thép của ngành đúc (dạng sệt, 20kg/Bag), mới 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
1000
KGM
2861
USD
281121OSHP-21114109
2021-12-14
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M SHIFT TRADING CO LTD Materials used in casting: prepared mounted substances for shift coat S Conc, 100% new products, in liquid form;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc Shift Coat S Conc , hàng mới 100%, ở dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1023
KG
600
KGM
10325
USD
7757 7864 7877
2022-01-24
382410 C?NG TY C? PH?N AMECO DIRECT SEN BOU CO LTD Preparations for molds, Code: Genjyu HLP-8182 Used to protect the mold surface not for liquid aluminum adhesion, white liquid, packed 5kg / can. Manufacturer: Direc Lotus Bou Co., LTTD. new 100%;Chế phẩm dùng cho khuôn đúc, mã: GENJYU HLP-8182 dùng để bảo vệ bề mặt khuôn không cho nhôm lỏng bám dính vào, dạng lỏng màu trắng, đóng gói 5kg/can. Nhà sx: Direc sen bou Co.,Lttd. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NISHIO
HA NOI
23
KG
4
UNL
1196
USD
101021TNS211001252-02
2021-10-18
382410 C?NG TY TNHH NIWA FOUNDRY VI?T NAM DAISEN SANGYO CO LTD Modulated pastes for molding or casting core (1W-9) siliconoxide 15-19% 7631-86-9, aluminumoxide 4-8% 1344-28-1, ferricoxide2-4% 1309-37-1, graphite 33-37% 7782-42-5, Vinyl Resin 2-4%, water 34-38%;Bột nhão đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc(1W-9)SiliconOxide 15-19% 7631-86-9,AluminumOxide 4-8% 1344-28-1,FerricOxide2-4% 1309-37-1, Graphite 33-37% 7782-42-5, Vinyl resin 2-4%,Nước 34-38%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
47041
KG
200
KGM
330
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for BR-750 molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
22800
KGM
18468
USD
270921SE2109018
2021-09-29
382410 C?NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting: prepared meals for GC-550A molds, 100% new products;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc GC-550A, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
25285
KG
840
KGM
1111
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Resin HB 031, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): RESIN HB 031, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
5000
KGM
26750
USD
230522TEC22050048
2022-06-02
382410 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM SHANGHAI HA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Mounting (3 components) prepared for molds (inspected according to TK 100241073921/A12, according to TBD No. 1791/N3.12/TD dated July 21, 2012): Trailittel 7828, 100% new;Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): TRENNMITTEL 7828, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6664
KG
126
KGM
1290
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
130322KHCC22033069
2022-04-06
382410 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in casting industry: F-6065A is a prepared substance used in molding or casting core with the main city is Furfuryl alcohol and additives, liquid form. HM100%, DG230kg/Phi;Vật tư dùng trong ngành đúc:F-6065A là Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Furfuryl alcohol và phụ gia, dạng lỏng. HM100%,đg230kg/phi
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20950
KG
15640
KGM
48968
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Sealant mold clay into strips and additives page (diameter 4,5mm, 12Rolls / Box), new 100% (NSX: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd.);Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành dải (đường kính 4,5mm, 12Rolls/Box), mới 100% (Nsx: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
432
ROL
3039
USD
100221ABSHOC210210
2021-02-18
382410 C?NG TY TNHH CASTEC VINA CASTEC KOREA CO LTD Prepared binders were mixed for molding SEA COAL (30% Bentonite): (Component: SEACOAL from 65-75% CAS: 125612-26-2; bentonite 25-35% CAS: 1302-78 -9), a New 100%;Chất gắn điều chế đã pha trộn dùng để đúc khuôn SEA COAL (30% Bentonite): (Thành phần: SEACOAL từ 65-75%,CAS:125612-26-2; BENTONITE từ 25-35%, CAS:1302-78-9), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18100
KG
18000
KGM
6300
USD