Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291121SITGJTHP081719
2021-12-15
382311 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N C?NG NGHI?P YêN BáI PT DUA KUDA INDONESIA Commercial stearic acid SA1842 solid (C18H36O2, CAS 57-11-4). In the manufacturing industry creates coating for stone powder. New 100%. Close 25kgs / bag specifications.;Axit Stearic thương phẩm SA1842 thể rắn (C18H36O2, CAS 57-11-4).Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất tạo tráng phủ cho bột đá. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
119476
KG
85
TNE
97750
USD
181220HASLS11201200536
2020-12-23
382311 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KUN TENG EVERLIGHT INTERGROUP CO LTD Stearic acid (C18H36O2), CAS: 57-11-4, granular, white, used in industry to produce lubricants for steel, 25kg / bag, 100% new customers - Stearic Acid SA-1801 BEADS FORM;Stearic acid (C18H36O2), CAS: 57-11-4, dạng hạt, màu trắng, dùng trong công nghiệp để sản xuất chất bôi trơn cho sắt thép, 25kg/bao, hàng mới 100% - STEARIC ACID SA-1801 BEADS FORM
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
18
TNE
20038
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
130621HASLK02210401731
2021-06-18
382311 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM M?C BàI TAEKWANG INDUSTRIAL CO LTD & Stearic acid AHAS00 # (new goods 100%) - stearic-acid (ST / a) / CAS NO CODE: 57-11-4 (ELOFAD R PH100), the number of TB: 2233 / TB-GDC, granular, 25kg / bag;AHAS00#&Axit stearic (hàng mới 100%)-STEARIC-ACID(ST/a)/CAS CODE NO:57-11-4(ELOFAD R PH100),số TB: 2233/TB-TCHQ,dạng hạt, 25kg/bao
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
500
KGM
710
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
112100016708759
2021-11-20
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580 # & Rubber Additives (Stearic Acid Palmac 1600) (Stearic acid does not use in food, 100% new products).;580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
5012
KG
1000
KGM
1616
USD
120221KIHKHOC21020015
2021-02-18
382311 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HWASEUNG VINA HWASEUNG ENTERPRISE CO LTD EA2318 # & industrial stearic acid, palmitic acid composition including (22.6%) and 76.64% stearic acid) -sT / ACID 0317 TB / TB-KD9 (04/04/2018);EA2318#&Axit stearic công nghiệp, thành phần gồm Axit palmitic (22.6%) và Axit stearic 76.64%) -ST/ ACID TB 0317/TB-KD9 (04/04/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
31025
KG
5000
KGM
8060
USD
112100017422634
2021-12-15
382311 C?NG TY TNHH V?T LI?U GI?Y AN D??NG JAYI INDUSTRY CO LIMITED XK03 # & Stearic Acid (Stearic Acid SA-1801); Raw materials used in plastic beads, shoe soles, 100% new products;XK03#&Axit Stearic (STEARIC ACID SA-1801); nguyên liệu dùng trong sản xuất hạt nhựa, đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN TAN CANG 128
CTY TNHH VAT LIEU GIAY AN DUONG
2016
KG
1000
KGM
1750
USD
132100013205202
2021-06-22
382311 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 124 020-industrial stearic acid, which is the main component ~ 61% stearic acid, palmitic acid ~ 39% - stearin DTST ACID (under PLV ND No 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) .Da check TK 103452923342 / A12;124020-Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là axit stearic ~ 61%, axit palmitic ~39% - STEARINE ACID DTST(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103452923342/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7778
KG
800
KGM
1591
USD
011021EGLV081100339944
2021-10-19
382311 C?NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.7% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.7%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
171088
KG
170
TNE
214200
USD
021021EGLV081100334519
2021-10-19
382311 C?NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.6% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.6%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
342176
KG
340
TNE
430100
USD
210622HASLK02220402193-01
2022-06-25
382311 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI TKG TAEKWANG CO LTD Ahas00 #& stearic acid (100%new) for the production of shoes-Stearic-acid (st/a)/cas code no: 57-11-4 (elofad rph100) TB number: 2233/TB-TCHQ, granular form , 25kg/bag;AHAS00#&Axit stearic (hàng mới 100%) dung cho sản xuất giày-STEARIC-ACID(ST/a)/CAS CODE NO:57-11-4(ELOFAD RPH100) số TB: 2233/TB-TCHQ,dạng hạt, 25kg/bao
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6456
KG
200
KGM
504
USD
150222EGLV090100346966
2022-02-25
382311 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NGUY?N PHáT IOI ACIDCHEM SDN BHD Stearic Acid Palmac-1600 (Beads). Inorganic chemicals used in the rubber industry (C17H35CooH). CAS: 57-11-4. 25kgs / bag. TC: 1360 Bags.;STEARIC ACID PALMAC-1600 (BEADS). HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU (C17H35COOH). CAS: 57-11-4. 25KGS/BAG. TC: 1360 BAGS.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
34272
KG
34
TNE
52020
USD
190721026B525423
2021-07-26
382311 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Stearic Acid 1860 CAS NO: 57-11-4. There is a dispersive and softening agent in rubber. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;AXIT STEARIC 1860 Cas No: 57-11-4. có tác nhân phân tán và làm mềm trong cao su. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26747
KG
4000
KGM
8800
USD
301220046AA22447
2021-01-14
382311 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM YOKOHAMA RUBBER SINGAPORE PTE LTD Stearic acid - Palmac 1600 - NLSX rubber tires (component is a mixture of industrial monocarboxylic fatty acids) (CODE CAS: 67701-03-5);Axit stearic - Palmac 1600 - NLSX LỐP XE CAO SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS : 67701-03-5)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6129
KG
6000
KGM
6565
USD
230322NSQPT220308357-01
2022-04-05
382311 C?NG TY TNHH MAGX VI?T NAM MAGX CO LTD Stabilizer Stabilizer 50s/ Stabilizer 50s. Actual inspection goods according to TK 104455201061/A12 dated January 5, 2022. New 100%;Chất ổn định Stabilizer 50S/ Stabilizer 50S. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 104455201061/A12 ngày 05/01/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
14661
KG
260
KGM
814
USD
191120OOLU2650363150
2020-11-30
382311 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T Và M?I TR??NG AN PHú EMERY OLEOCHEMICALS M SDN BHD surfactant (fatty acids) - Edenor ST 1 MY BD (used in the manufacture of cosmetic effects creation software), formula HH: CH3 (CH2) 16COOH, CAS: 67701-03-5;chất hoạt động bề mặt (axit béo) - Edenor ST 1 MY BD (dùng trong sản xuất mỹ phẩm tác dụng tạo mềm), công thức HH: CH3(CH2)16COOH, số CAS: 67701-03-5
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13269
KG
2100
KGM
2184
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD