Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110421HAMCLI 21/04-40-0043
2021-06-07
381900 C?NG TY C? PH?N TECNOVI KJELLBERG FINSTERWALDE PLASMA UND MASCHINEN GMBH Cooling water for plasma cutting machines .12.62330 (20lit / can), manufacturer KJELLBERG FINSTERWALDE UND MASCHINEN GMBH, 100% new products;Nước làm mát dùng cho máy cắt plasma mã .12.62330 (20LIT/can), hãng sản xuất Kjellberg Finsterwalde Und Maschinen GMBH , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
2444
KG
32
UNA
3027
USD
300521SITGLCHP250335
2021-06-07
381900 C?NG TY TNHH UTECH VI?T NAM CCI AUTOMOTIVE PRODUCTS CO LTD Brandyota Brake Lamp GC250 does not contain oil originated from oil (DT: 0.5L / vial). Manufacturer: CCI, new100%, CAS: 112-35-6,111-46-6. PP for Toyota;Dầu phanhTOYOTA BRAKE FLUID GC250 không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Dt: 0.5L/Lọ). Hãng SX: CCI, mới100%,CAS: 112-35-6,111-46-6. PP cho Toyota
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16599
KG
1176
UNA
2764
USD
9235945924
2020-12-23
381900 T?NG C?NG TY C? PH?N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí CROWN OILFIELD INSTRUMENTATION Equipment and materials used in the oil industry - liquid solution for hydraulic equipment Hydraulic measurement Grown, 1gal / pail, Part: CW-15G, New 100%;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Dung dịch lỏng thủy lực dùng cho thiết bị đo lường thủy lực Grown, 1gal/pail, Part: CW-15G, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAFAYETTE LA
HO CHI MINH
17
KG
4
PAIL
174
USD
150721SEGOT0000031165
2021-09-24
381900 C?NG TY TNHH SWEDEN AUTO VOLVO CAR CORPORATION Car parts carrying people under 9 seats fitted for xevolvoall Part: 32214959dAc brake, Volvo brand. New 100%;Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho xeVolvoALL part:32214959Dâù phanh,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
628
KG
2
UNA
61
USD
030522AJSM2205020
2022-05-30
381900 C?NG TY TNHH UTECH VI?T NAM GM KOREA COMPANY DOT4 brake fluid (B-450) (Code: 93746642) for hydraulic system, non-oil-based oil originating from oil (dt: 0.5l/vial)/Kukdong Jeyen manufacturer, 100%new GM/100%. CAS: 9004-74-4,9004-77-7,30989-05-05-0;Dầu phanh DOT4 (B-450) (code: 93746642 ) dùng cho hệ thống thủy lực, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (DT: 0.5L/Lọ) / Hãng sx KUKDONG JEYEN, Hiệu GM/mới 100%. CAS: 9004-74-4,9004-77-7,30989-05-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4948
KG
600
UNA
1536
USD
011021SITGSHDAP036104
2021-10-18
381900 C?NG TY TNHH IMACHEM SHANGHAI PETROFER SPECIAL LUBRICANTS CO LTD Ultra Safe 620 Fire-resistant hydraulic environment (hydraulic liquid from glycon derivatives), 100% new. 1 Drum (220kg) = 1 Pail. TBKQ analyzes number: 2837 / TB-CNHP, July 22, 2016;Môi chất thủy lực chống cháy ULTRA SAFE 620 (chất lỏng thủy lực đi từ dẫn xuất Glycon), mới 100%. 1 DRUM (220KG)= 1 PAIL. TBKQ phân tích số: 2837/TB-CNHP, ngày 22.7.2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
13436
KG
29
PAIL
9686
USD
:230821513050506
2021-09-28
381900 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM SOURCING BIANCHI LUBRIFICANTI S R L Liquid used in the Fuchs Plantoflux AT - 46S hydraulic fleet (non-mineral oil component does not originate from oil) (12drum, 1 drum = 200lit) 100% new products;chất lỏng dùng trong bộ hạm thủy lực FUCHS PLANTOFLUX AT - 46S (Thành phần không chứa dầu khoáng không có nguồn gốc từ dầu mỏ ) (12DRUM,1 DRUM= 200Lit) hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
HO CHI MINH
15106
KG
2160
KGM
10984
USD
061221ANBHPH21120031
2021-12-13
381900 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? C?NG NGHI?P H?NG PHáT KYUNGJIN PLUS CO LTD Automotive brake fluid (without bi-tum content) B-606 (packing 200L / barrel). Manufacturer of Finechem KD, 100% new products;Dầu phanh dùng trong ô tô ( không chứa hàm lượng bi-tum) B-606 (đóng gói 200L/Thùng). Hãng sản xuất KD FINECHEM, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
37254
KG
20
PAIL
12236
USD
081221SHCY2112015L
2021-12-15
381900 C?NG TY TNHH IMACHEM SHANGHAI PETROFER SPECIAL LUBRICANTS CO LTD ULTRA-SAFE 620 fire-resistant hydraulic environment (hydraulic liquid modulation on glycol mixture), Netweight: 220kg / barrel (235L / barrel), 100% new;Môi chất thủy lực chống cháy ULTRA-SAFE 620 ( chất lỏng thủy lực điều chế trên hỗn hợp GLYCOL), netweight: 220kg/thùng (235L/thùng) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2634
KG
1
UNIT
366
USD
170522LCBHCM03192022
2022-05-24
381900 C?NG TY TNHH LIKAN VINA LKC TRADING CO LTD Hydraulic liquid Hydol Haw from Glycol compound (CAS: 57-55-6, 7732-18-5, 7732-18-5), (200 liters/barrel/5 barrel), 100% new goods;Chất lỏng thủy lực Hydol Haw đi từ hợp chất glycol (CAS: 57-55-6, 7732-18-5, 7732-18-5), (200 lít/thùng/5 thùng), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16879
KG
5
BBL
2729
USD
110122ATL/SIN/D15037
2022-02-24
381900 C?NG TY TNHH D?U KHí ??NG á GME CHEMICALS S PTE LTD Fyrquel EHC fire-resistant hydraulic liquid, CAS Code: 68937-40-6 238.14kg / Drum 24Drum, Manufacturer: ICL-IP. New 100%;Chất lỏng thủy lực chống cháy FYRQUEL EHC, mã CAS: 68937-40-6 238.14Kg/drum 24drum, hãng sản xuất : ICL-IP. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
7188
KG
5715
KGM
113164
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD
112100016162543
2021-10-29
381900 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH LIKAN VINA GM50-008 # & Hydraulic liquid Quintolu BRIC 888-46 (components include: organic esters and additives, 180kg / barrel);GM50-008#&Chất lỏng thuỷ lực Quintolu Bric 888-46 (thành phần gồm: các este hữu cơ và phụ gia, 180kg/thùng)
SPAIN
VIETNAM
CTY TNHH LIKAN VINA
CTY TNHH SUMITOMO INDUSTRIES VN
2156
KG
180
KGM
963
USD