Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ICEL2109152
2021-09-30
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3 # & gold plated nickel powder (2645), used to produce semiconductor testing equipment. Name IUPAC: Nickel Compounds in inhalable Powder Form (Oxides, Sulfides, Carbonate) CAS 7440-02-0. 100% new;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2645),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
51
KG
4771
GRM
33015
USD
140621ICELS2106052
2021-06-18
381511 C?NG TY TNHH INNOCHIPS VINA MODA INNOCHIPS CO LTD B1010008 # & flour mixed with a base of nickel used to produce chips: FRX-952. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60% (CAS 12645-50-0), 40-44% Copper Zinc ferrite (CAS 54427-17-7). New 100%;B1010008#&Bột hỗn hợp có nền bằng Niken dùng để sản xuất chip: FRX-952. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60%(CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44%(CAS 54427-17-7). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5981
KG
500000
GRM
11250
USD
ICEL2205139
2022-05-27
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3#& gold -plated nickel powder ISP3 (2638), used to produce semiconductor testing equipment. Name IUPAC: Nickel Compounds in Inhalable Powder Form (Oxides, Sulphides, Carbonate) CAS 7440-02-0. 100% new;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2638),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
29
KG
10077
GRM
69733
USD
132200017739647
2022-06-02
381511 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2003A-LTr #& substance A Nickel chemical alkaline RC-2003A, Chemistry City: NH3H2O 1336-21-6. Preparations used to create adhesion for direct nickel plating, copper and tin plating. 100% new;RC-2003A-LTR#&Chất A Niken hóa học kiềm tính RC-2003A, tp hóa học: NH3H2O 1336-21-6. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
3600
KG
1000
LTR
4874
USD
ICEL2112113
2021-12-21
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3 # & gold plated nickel powder (2632), used to produce semiconductor testing equipment. Name IUPAC: Nickel Compounds in inhalable Powder Form (Oxides, Sulfides, Carbonate) CAS 7440-02-0. 100% new;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2632),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
29
KG
3138
GRM
21715
USD
ICEL2109132
2021-09-28
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3 # & Gold Plated Nickel Powder ISP3 (2632), used to produce semiconductor testing equipment. Name IUPAC: Nickel Compounds in inhalable Powder Form (Oxides, Sulfides, Carbonate) CAS 7440-02-0. 100% new;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3( 2632),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
52
KG
3158
GRM
21853
USD
ICEL2107067
2021-07-15
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3 # & Gold Plated Nickel Powder ISP3 (2632), used to produce semiconductor testing equipment. Name IUPAC: Nickel Compounds in inhalable Powder Form (Oxides, Sulfides, Carbonate) CAS 7440-02-0. 100% new;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2632),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
58
KG
10020
GRM
69338
USD
112000012772476
2020-12-03
381511 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2008A # & Electrolysis Nickel Plating acidic RC-2008A, chemical tp NiSO4, CH3CH (OH) COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Che products used ensure durability linked coating after treatment. New 100%;RC-2008A#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CTY TNHH KHOA HOC KT TONGHE VINA
715
KG
50
KGM
184
USD
ICEL2011029
2020-11-06
381511 C?NG TY TNHH INNOCHIPS VINA MODA INNOCHIPS CO LTD B1010008 # & flour mixed with a base of nickel used to produce chips: FRX-952. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60% (CAS 12645-50-0), 40-44% Copper Zinc ferrite (CAS 54427-17-7). New 100%;B1010008#&Bột hỗn hợp có nền bằng Niken dùng để sản xuất chip: FRX-952. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60%(CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44%(CAS 54427-17-7). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
531
KG
175000
GRM
3938
USD
112100014284518
2021-07-31
381511 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2008A-LTR # & Nickel-plated electrolytic electrolytic RC-2008A, Niso4 Chemistry TP, Ch3ch (OH) Cooh, CAS.no: 15244-37-8, 50-21-5. Durable protection Link layer after handling. 100% new;RC-2008A-LTR#&Chất mạ Niken điện phân có tính axit RC-2008A, tp hóa học NiSO4, CH3CH(OH)COOH, CAS.NO:15244-37-8, 50-21-5.Chế phẩm dùng đảm bảo độ bền liên kết lớp mạ sau xử lý. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
4000
KG
500
LTR
1764
USD
221106830
2021-11-22
381511 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SICME ITALIAIMPIANTI MC S R L Energers, chemicals, dust, stainless steel materials - Catalyst 470x420x80mm - Used in electromagnetic wire production - 100% new products;Thiết bị lọc men, hóa chất, bụi, chất liệu thép không gỉ - Catalyst 470x420x80mm - Dùng trong máy sản xuất dây điện từ - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
190
KG
2
PCE
8416
USD
ICEL2106070
2021-06-15
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ITMTC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2638), used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2638),dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate) cas 7440-02-0. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2970
KG
15310
GRM
105945
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2638) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3 (2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
7900
GRM
54668
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2645) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3(2645) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
3713
GRM
25694
USD
ICEL2012121
2020-12-24
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD C-GST # & Flour nickel gold plating C-GST (2638) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;C-GST#&Bột niken mạ vàng C-GST (2638) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
43
KG
3343
GRM
23134
USD
ICEL2102002
2021-02-01
381511 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ISC CO LTD ISP3 # & Flour nickel gold plating ISP3 (2645) used to manufacture semiconductor test equipment. IUPAC name: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). New 100%;ISP3#&Bột niken mạ vàng ISP3(2645) dùng để sản xuất thiết bị kiểm tra bán dẫn. Tên IUPAC: Nickel compounds in inhalable powder form (oxides, sulphides, carbonate). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
10050
GRM
69546
USD
132200017739647
2022-06-02
381511 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T TONGHE VINA CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA RC-2003B-LTr #& substance B Nickel chemical alkaline RC-2003B, NICL2 Chemistry City 7718-54-9. Preparations used to create adhesion for direct nickel plating, copper and tin plating. 100% new;RC-2003B-LTR#&Chất B Niken hóa học kiềm tính RC-2003B, tp hóa học NiCL2 7718-54-9. Chế phẩm dùng tạo độ bám dính cho quá trình trực tiếp mạ niken, mạ đồng, mạ thiếc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RENCHANG TECH VINA
CONG TY TNHH KHKT TONGHE VINA
3600
KG
1000
LTR
4874
USD
111021ICELS2110041
2021-10-16
381511 C?NG TY TNHH INNOCHIPS VINA MODA INNOCHIPS CO LTD B1010008 # & mixed powder with nickel background used to produce chips: FRX-952. City: Nickel Zinc Ferrite 56-60% (CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44% (CAS 54427-17-7). New 100%;B1010008#&Bột hỗn hợp có nền bằng Niken dùng để sản xuất chip: FRX-952. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60%(CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44%(CAS 54427-17-7). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4275
KG
1000000
GRM
22500
USD