Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021ICELS2110085
2021-10-29
381220 C?NG TY TNHH PANTRA VINA PANTRA CORPORATION DTDM-PD powder, additive in rubber production, used to increase rubber plasticity, packaging specifications: 20kg / bag, 100% new products;Bột DTDM-PD, là phụ gia trong sản xuất cao su, dùng để làm tăng độ dẻo cao su, quy cách đóng gói: 20kg/bao, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
29304
KG
60
KGM
900
USD
191121AQDVDHJ1242363
2021-12-14
381220 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO LTD Processing Promoter A50 (rubber flexible softener; solid form, light yellow; CAS code: 67701-12-6. 100% new goods);PROCESSING PROMOTER A50 (Chất làm mềm dẻo cao su; dạng rắn, màu vàng nhạt; mã CAS: 67701-12-6. Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20200
KG
20000
KGM
35700
USD
151220TAOCB200124713-03
2020-12-23
381220 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD 1T141 # & Beverages plasticizer used in rubber, the main component consists of a mixture of zinc salts of fatty acids, scaly (Peptizer FAN / Plasticcizer FAN). no marks or codes cas: 214417-91-1, new 100%;1T141#&Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy (Peptizer FAN/Plasticcizer FAN). không nhãn hiệu, mã cas: 214417-91-1, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4154
KG
1005
KGM
38148
USD
170222OOLU2692753530
2022-02-24
381220 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CAO SU AN THáI VI?T NAM HONGKONG SEA FLYING GROUP CO LIMITED Plasticizer for rubber SI-69 (Rubber Coupling Agent Si-69) CAS NO: 40372-72-3. Raw materials used to produce shoe soles. New 100%;Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su SI-69 (RUBBER COUPLING AGENT SI-69) Cas No: 40372-72-3. Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23039
KG
2000
KGM
4400
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 C?NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 C?NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
310821CMZ0593419
2021-09-06
381220 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U GIàY LONG HUI WEIHUA INDUSTRY CO LIMITED LHNL013 # & catalyst (rubber stabilizer bipb-40), tert-butylperoxyisopropyl CAS: 025155-25-3, calcium carbonate CAS: 000471-34-1, silica CAS: 007631-86-9, use SX Shoes, 25kg / bag, 100% new;LHNL013#&Chất xúc tác (Chất làm ổn định cao su BIPB-40),tert-butylperoxyisopropyl cas:025155-25-3,Canxi cacbonat cas:000471-34-1,Silica cas:007631-86-9,dùng sx giày dép, 25kg/bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24740
KG
3200
KGM
65600
USD
112100015333334
2021-09-24
381220 C?NG TY TNHH U LI VN CHIN PECH CO LTD NPL05 # & Raw materials used to produce automobile wipers: Rubber plasticizer (Model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. 100% new;NPL05#&Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Hợp chât hóa dẻo cao su (model: 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHENG ( CHINA )
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20282
KG
1000
KGM
3903
USD
YJP38589434
2022-05-23
381220 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Chemicals increase the rubber rubber content of 25B-40, Cas No. 78-63-7, 7631-86-9, 2.5 dimenthyl-2,5 di (T-butylperoxy) Hexane Silica, 100% new;Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su PERHEXA 25B-40, CAS NO. 78-63-7, 7631-86-9, 2,5 Dimenthyl-2,5 di(t-butylperoxy) hexane Siliica, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
34
KG
10
KGM
602
USD
220621VISA03329
2021-07-30
381220 C?NG TY GI?Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 381220000021 # & phenol este potassium (100% new) Mesamoll 220 kg Fass * MSC *;381220000021#&Chất hóa dẻo este phenol (hàng mới 100%) MESAMOLL 220 KG FASS *MSC*
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3512
KG
660
KGM
3271
USD
110121YMLUM600307498
2021-02-18
381220 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SER S P A ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Products anti-aging, antioxidant effects of ozone due to the rubber sx; microcrystalline wax, white, code CAS: 63231-60-7). New 100%;ANTIOZONANT SER 54 (GSS25) (Sản phẩm chống lão hóa, chống oxi hóa do tác động của ozon trong sx cao su; sáp vi tinh thể, màu trắng; mã CAS: 63231-60-7). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TIEN SA(D.NANG)
22128
KG
21600
KGM
38448
USD
2006221KT568354
2022-06-30
381220 C?NG TY TNHH KHóA KéO HOàN M? YIWU COLORWAY TRADE CO LTD Plastic compound for plastic (PVC), used to produce compound plasticisers for plastics, 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (nhựa PVC), dùng sản xuất tay khoá dây kéo COMPOUND PLASTICISERS FOR PLASTICS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27885
KG
400
KGM
1720
USD
230220MSHPH202014709
2020-02-25
381220 C?NG TY TNHH GI?Y ALERON VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CPG#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, thành phần gồm : C18H42O6S4Si2 : 50%, POLY: 30%, WHITE CARBON BLACK: 20% ( Chất phụ gia EP- 569) 20kg/carton;Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics: Compound plasticisers for rubber or plastics;配制橡胶促进剂;用于橡胶或塑料的复合增塑剂,未另有说明或包括在内;抗氧化剂和其他用于橡胶或塑料的复合稳定剂:用于橡胶或塑料的复合增塑剂
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
2000
KGM
9600
USD
230220MSHPH202014731
2020-02-25
381220 C?NG TY TNHH GI?Y ALERON VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CPG#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, thành phần gồm : C18H42O6S4Si2 : 50%, POLY: 30%, WHITE CARBON BLACK: 20% ( Chất phụ gia EP- 569) 20kg/carton;Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics: Compound plasticisers for rubber or plastics;配制橡胶促进剂;用于橡胶或塑料的复合增塑剂,未另有说明或包括在内;抗氧化剂和其他用于橡胶或塑料的复合稳定剂:用于橡胶或塑料的复合增塑剂
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
8000
KGM
39200
USD
051221YHHPH-092-012-21JP
2021-12-14
381220 C?NG TY TNHH V?T LI?U M?I DENKA VI?T NAM SAN AI OIL CO LTD MV20000301 # & PVC emulsion diem plasticizer, CAS code: 28553-12-0; 110553-27-0; 110-91-8. New 100%;MV20000301#&Chất làm dẻo PVC Emulsion DIEM, mã Cas: 28553-12-0; 110553-27-0; 110-91-8. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
5155
KG
4750
KGM
20568
USD
290521WTPKELHCM210940
2021-06-24
381220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TOPCO VI?T NAM TOPCO TECHNOLOGIES CORP GC-AS288 additives used in rubber industry and plastics to produce soles (FOC). New 100%;Chất phụ gia GC-AS288 được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su và nhựa để sản xuất đế giày (FOC). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3871
KG
25
KGM
125
USD