Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622YLS22030309
2022-06-27
380869 C?NG TY TNHH SUZURAN VI?T NAM SUZURAN MEDICAL INC SA-50DS #& antibacterial chemical Modified Chitosan (to disinfect mold and insects) for cotton production, SA-50DS (1Can = 17kg), Ingredients: Modified Chitosan: 3%, Water: 97%;SA-50DS#&Hóa chất kháng khuẩn Modified chitosan (để khử trùng nấm mốc và côn trùng) dùng cho sản xuất bông ,SA-50DS (1CAN=17KG), thành phần: Modified chitosan: 3%, nước: 97%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
6000
KG
5440
KGM
19498
USD
40122913627365
2022-01-25
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21L01 (72/73/74/75/76/77), HH formula: C22H19BR2NO3, CAS 52918-63- 5. SX to November 112023;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21L01(72/73/74/75/76/77),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 11/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
6996
KG
6000
KGM
386280
USD
270121ONEYMUMB02373700
2021-02-19
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SA D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN00480 (4/5/6/7/8/9) & PMDN004740, played 25 kg / 1 Dr, code CAS 52918-63-5.Han SD to March 12/2022 & 01/2023.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00480(4/5/6/7/8/9)&PMDN004740,đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 12/2022&01/2023.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7612
KG
6000
KGM
367500
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
220621ONEYMUMB60572500
2021-07-13
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (19/20/20/22/22/23/24/25,), Close 25 kg / 1 dr , CAS 52918-63-5.-5.d SD to May 5/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(19/20/21/22/23/24/25,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
010721HASLS11210600561
2021-07-22
380869 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Karate pesticide 2.5EC (Imports under Section 772 - No 10/2020 / TT-BNN). New 100%. HSD 2023. Specification: 200L / drum. Houses SX: PT Syngenta Indonesia.;Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo mục 772 - TT 10/2020/TT-BNNPTNT). Hàng mới 100%. HSD 2023. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
15912
KG
14400
LTR
58612
USD
081221KMTCMUM0870541
2022-01-04
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0052 (49/60/64/65/66/67/68), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5. SD to month 10-11 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0052(49/60/64/65/66/67/68),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng10-11/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
7463
KG
6000
KGM
367500
USD
230921YLKS1055987
2021-10-11
380869 C?NG TY TNHH SUZURAN VI?T NAM SUZURAN MEDICAL INC SA-50DS # & Chemicals Antibacterial Modified Chitosan (to sterilize mold and insects) for cotton production, SA-50DS (1can = 17kg), component: Modified Chitosan: 3%, water: 97%;SA-50DS#&Hóa chất kháng khuẩn Modified chitosan (để khử trùng nấm mốc và côn trùng) dùng cho sản xuất bông ,SA-50DS (1CAN=17KG), thành phần: Modified chitosan: 3%, nước: 97%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
12000
KG
10880
KGM
42112
USD
270322914076556
2022-04-26
380869 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Karate 2.5EC pesticides (imported under Section 559 - TT 19/2021/TT -BNNPTNT). New 100%. HSD 2024. Rules: 200L/Drum. SX: PT Syngenta Indonesia.;Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo mục 559 - TT 19/2021/TT-BNNPTNT). Hàng mới 100%. HSD 2024. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
19200
LTR
70637
USD
111021KMTCMUM0855972
2021-11-05
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (50/51), PMDN0052 (06/07/08/09/10/10), Close 25 kg / 1 DR, Code CAS 52918-63-5.T SD to month 08-10 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(50/51),PMDN0052(06/07/08/09/10),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08-10/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
7497
KG
6000
KGM
367500
USD
280921913122994
2021-10-21
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: ADM21I00 (66/67/68/69/70/71), Formula HH: C22H19BR2NO3, CAS 52918 -63-5.;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:ADM21I00(66/67/68/69/70/71),công thức HH: C22H19BR2NO3,mã CAS 52918-63-5.Hạn SX đến tháng 06&07/2023
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
5830
KG
5000
KGM
306250
USD
251221ARM0243492
2022-02-23
380869 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Karate 2.5EC pesticides (imported under Section 772 - TT 10/2020 / TT-BNNPTNT). New 100%. HSD 2023. Case: 200L / Drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.;Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo mục 772 - TT 10/2020/TT-BNNPTNT). Hàng mới 100%. HSD 2023. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
15912
KG
14400
LTR
58989
USD
240222A32CA01782
2022-03-14
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN00539 (2/3/4/5/6/7/7), 25 kg / 1 dr, CAS 52918-63 -5.d SD to February 2/2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN00539(2/3/4/5/6/7),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 02/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
270422ONEYMUMC23430500
2022-05-13
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A#& Chemicals to produce mosquito removal screen, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0054 (85/86/87/89/90/91/92), Close 25 kg/1 Dr, CAS CAS 52918 -63-5. SD until March 2024, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0054(85/86/87/89/90/91/92),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 03/2024,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
7473
KG
6000
KGM
386280
USD
11021913156877
2021-11-01
380869 C?NG TY TNHH SYNGENTA VI?T NAM SYNGENTA ASIA PACIFIC PTE LTD Karate 2.5EC pesticides (imported under Section 772 - TT 10/2020 / TT-BNNPTNT). New 100%. HSD 2023. Case: 200L / Drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.;Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo mục 772 - TT 10/2020/TT-BNNPTNT). Hàng mới 100%. HSD 2023. Quy cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
LTR
131415
USD
110921KMTCMUM0845914
2021-10-13
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito killers, (Deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0051 (25/26/43/47/48/49/51), Close 25 kg / 1 dr, Code CAS 52918-63-5.d SD to May08 / 2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0051(25/26/43/47/48/49/51),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng08/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
190721KMTCMUM0835255
2021-08-17
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to produce mosquito removal screens, (deltamethrin 98.5%), Batch No: PMDN0050 (37/60/61/62/63/64/65,), Close 25 kg / 1 dr, CAS code 52918-63-5.d SD to May 06 & 07/2023, 100% new;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0050(37/60/61/62/63/64/65,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng06&07/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
GREEN PORT (HP)
7492
KG
6000
KGM
367500
USD
250521KMTCMUM0817687
2021-06-25
380869 C?NG TY C? PH?N D?T 10 10 VESTERGAARD SARL D01-A # & Chemicals to manufacture mosquito scare screen, (deltamethrin 98.5%), BATCH NO: PMDN0049 (77/78/79/80/81/82/83,), closed 25 kg / 1 Dr , SD 52918-63-5.Han CAS code to December 05/2023, a new 100%;D01-A#&Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(Deltamethrin 98,5% ),BATCH NO:PMDN0049(77/78/79/80/81/82/83,),đóng 25 kg/1 Dr, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 05/2023,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
7473
KG
6000
KGM
367500
USD