Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012039516
2020-11-06
380631 C?NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
081120TCHOCSE2011018C
2020-11-19
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
2400
KGM
10440
USD
112000012248553
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
7989
KG
63
KGM
260
USD
120921AWSL214819
2021-11-08
380631 C?NG TY CP CARBON VI?T NAM CARBONCOR S A PTY LTD Additive increase in carboncor additive lubricant (gum ester, spacious), used for bitumen (used in road technology), 25kg / bag. Manufacturer: Carboncor. New 100%;Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
15260
KG
600
BAG
105132
USD
301020TCHOCSE2010064B
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
28938
KG
4800
KGM
20880
USD
271020YLKS0061511
2020-11-26
380631 C?NG TY TNHH D??C PH?M HISAMITSU VI?T NAM GENEQ CORPORATION ESTERGUM 125 (Ester-2) - Ester Gum granular (GP1313e / QLD-Dealers (06/03/2020); GD581 / TB-PTPL (10.21.2015)) (Tested according TK Chemical 102 324 956 311 (12/11 / 2018));ESTERGUM 125 (ESTER-2)- Gôm Ester dạng hạt (GP1313e/QLD-KD (6/3/2020) ;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK 102324956311 (12/11/2018))
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20220
KG
4000
KGM
2047590
USD
181020TCHOCSE2010042B
2020-11-02
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14808
KG
1200
KGM
5220
USD
271020YLKS0061511
2020-11-26
380631 C?NG TY TNHH D??C PH?M HISAMITSU VI?T NAM GENEQ CORPORATION Hydrogenated rosin glycerol ester (ester-3) - Ester Gum granular (GP 45E / QLD-Dealers (01/15/2020); GD581 / TB-PTPL (10.21.2015)) (Tested according TK Chemical 102 324 956 311 ( 11.12.2018));HYDROGENATED ROSIN GLYCEROL ESTER (ESTER-3) - Gôm Ester dạng hạt (GP 45e/QLD-KD (15/1/2020) ;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK 102324956311 (12/11/2018))
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
20220
KG
4000
KGM
2365480
USD
112000011919516
2020-11-02
380631 C?NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954 / TB-PTPLHCM-14, ester gum, granular) of Account number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este, dạng hạt) của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000011977297
2020-11-04
380631 C?NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
011120TCHOCSE2011005A
2020-11-14
380631 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A / 16-1 # & Catalysts kinds - 60ns / R60 Diethylene Glycol (This item has been assessed number: 2396 / N3.12 / TD, ngay19 / 09/2012) - 10 702;A/16-1#&Chất xúc tác các loại - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục này đã được giám định số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012) - 10702
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
1200
KGM
5220
USD