Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 C?NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 C?NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
170622YHHCM-450-001-22JP (A)
2022-06-28
380300 C?NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR -612 - Pine oil, used to produce ink. Imported, checked and cleared TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. In addition to testing China, TK10314150711 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5195
KG
400
KGM
3910
USD
171221SITYKSG21240842
2022-01-04
380300 C?NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Pine plastic oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3830
KG
350
KGM
3894
USD
290821HDMUSELA66056900
2021-09-09
380300 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO BUHMWOO COMPANY LTD Tall oil (Tall Oil has or yet refined) - Togp, CAS Code: 61790-12-3 (186kg / barrel) 100% new goods;Dầu Tall (tall oil đã hoặc chưa tinh chế) - TOGP, Mã CAS: 61790-12-3 ( 186kg/thùng) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
94910
KG
2
UNIT
539
USD
122200017817229
2022-06-06
380300 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION Nishi-NT-01 #& Almit Flux RC-15SH-RMA-F pine solution (17L/Can), support for components, electronic boards, welding increases. 100%;NISHI-NT-01#&Dung dịch nhựa thông ALMIT FLUX RC-15SH-RMA-F 12%(17L/can),hỗ trợ hàn linh kiện, bo mạch điện tử, tăng kết dinh mối hàn.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
73
KG
4
UNL
1120
USD
122200017817229
2022-06-06
380300 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION Nishi-NT-01 #& Almit Flux RC-15SH-RMA-F pine solution (500g/can), support for components, electronic boards, increase welding.;NISHI-NT-01#&Dung dịch nhựa thông ALMIT FLUX RC-15SH-RMA-F 12%(500g/can),hỗ trợ hàn linh kiện, bo mạch điện tử, tăng kết dinh mối hàn.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
73
KG
3
UNL
133
USD
160821SITYKSG21142942
2021-08-31
380300 C?NG TY TNHH TOYO INK VI?T NAM TOYO SC TRADING CO LTD KR-612 - Petrochemical oil, use ink production. Entering, checking and clearing TK102658710342 (May 23, 19) CAS 65997-06-0. TQ TQ TK103141507011 (February 10, 20);KR-612 - Dầu nhựa thông, dùng sản xuất mực in. Đã nhập, kiểm và thông quan TK102658710342 (23/05/19) Cas 65997-06-0. Đã NK kiểm TQ TK103141507011(10/02/20)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2773
KG
250
KGM
2910
USD