Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CIC234543
2022-04-19
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial Graphite (PVC coated) TS-40 KT: 0.04T 170mm used to produce electronic components (the length of the coil of homogeneous rolls) NSX: Zhongyi;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TS-40 KT: 0.04T 170MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử (dạng cuộn chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:ZHONGYI
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3499
KG
200
MTR
540
USD
CIC233629
2021-07-02
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (PVC coated) TS-25 KT: 0.025T 165mm used to produce electronic components NSX: ZhongYi;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TS-25 KT:0.025T 165MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ZHONGYI
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5799
KG
1000
MTR
2488
USD
DAHHAN191993
2021-01-18
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (coated PVC) TGS25 KT: 0.025T 85MM used to manufacture electronic components NSX: Tanyuan;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TGS25 KT:0.025T 85MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:Tanyuan
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5033
KG
800
MTR
934
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 C?NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 C?NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
260522LTCXHCM220542
2022-06-01
380110 C?NG TY TNHH YUSUNG A TECH VINA KOREA TMS CO LTD Artificial graphite for production of shoe soles (QC 1 PCS = 21 kg) - Graphite. New 100%;GRAPHITE nhân tạo dùng cho sản xuất khuôn đế giày (QC 1 PCS = 21 KG) - GRAPHITE. Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3173
KG
60
PCE
19888
USD
01102121DUS0138650
2021-12-14
380110 C?NG TY TNHH THI?T B? Và V?T T? C?NG NGHI?P LONG VI?T SGL CARBON GMBH Artificial Graphite Blanks Sigrafine R8340 code 1005964, sheet form, size: 645 * 500 * 400 mm. New 100%;Graphite nhân tạo Blanks SIGRAFINE R8340 mã 1005964, dạng tấm, kích thước: 645*500*400 mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
4154
KG
4
PCE
10628
USD
SW2204191DS
2022-04-25
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial Graphite (PVC covered) UTS-5028-252 KT: 0.051T 60mm used to produce electronic components (the coil of the length of the homogeneous rolls) NSX: DASen;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) UTS-5028-252 KT: 0.051T 60mm dùng để sản xuất linh kiện điện tử (dạng cuộn chiều dài các cuộn không đồng nhất) NSX:DASEN
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
114
KG
6000
MTR
7828
USD
CIC233861
2021-09-17
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite plate (PVC coated) SQ-H1040 KT: 0.04T 70mm used to produce electronic components NSX: Suqun;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) SQ-H1040 KT: 0.04T 70MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:SUQUN
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6455
KG
6400
MTR
6631
USD
DAHHAN192019
2021-02-01
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (coated PVC) UTS-5068-654 Size: 90MM 0.263T used to manufacture electronic components NSX: Dasen;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) UTS-5068-654 KT:0.263T 90MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:DASEN
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6379
KG
600
MTR
5220
USD
ECL21026306
2021-10-28
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (PVC coated) TGS40 KT: 0.04T 105mm used to produce electronic components NSX: TANYUAN TECHNOLOGY Co., Ltd;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TGS40 KT:0.04T 105MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:Tanyuan Technology Co., ltd
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
68
KG
500
MTR
811
USD
CIC233973
2021-11-02
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (PVC coated) SQ-H1040 KT: 0.04T 85mm used to produce electronic components NSX: Suqun;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) SQ-H1040 KT:0.04T 85MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:SUQUN
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6931
KG
10400
MTR
13338
USD
CIC233973
2021-11-02
380110 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Artificial graphite sheet (PVC coated) TGS40 KT: 0.04T 120mm used to produce electronic components NSX: TANYUAN;Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) TGS40 KT: 0.04T 120MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:Tanyuan
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6931
KG
200
MTR
278
USD
271221JYS-FBHPH213486
2022-01-04
380110 C?NG TY TNHH JUKWANG PRECISION VI?T NAM JUKWANG PRECISION CO LTD G5 Block # & Graphite artificial blocks, G5 block type, 100% new goods (670 x 165 x 90);G5 BLOCK#&Graphite nhân tạo dạng khối, loại G5 Block, hàng mới 100% (670 x 165 x 90)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
2730
KG
1
PCE
305
USD