Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
231021SIN0878694
2021-10-29
370710 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD 05060002 # & Solvent Optical (mammography) BC-10 contains Acrylate Monomer 5- <15%, PVA-SBQ 5- <15% Water Based Emulsion 10- <20% and water, used to cover the printed mesh surface Paint (1kg / bot). New 100%;05060002#&Dung môi cảm quang (nhũ ảnh) BC-10 chứa Acrylate monomer 5-<15%, PVA-SBQ 5-<15% water based emulsion 10-<20% và nước, dùng để phủ lên bề mặt lưới in sơn(1kg/Bot).Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
264
KG
70
UNA
1148
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 C?NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
112000006908202
2020-03-31
370710 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CTY TNHH XUAT NHAP KHAU LONG OAI 00000PIGMENT#&Bột mực in (Chất cảm quang CX-A6). Hàng mới 100%.;Chemical preparations for photographic uses (other than varnishes, glues, adhesives and similar preparations); unmixed products for photographic uses, put up in measured portions or put up for retail sale in a form ready for use: Sensitising emulsions;照相用途的化学制剂(清漆,胶水,粘合剂和类似制剂除外);用于照相用途的未混合产品,按照测量部分放置或以可供使用的形式零售出售:增感乳剂
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU LONG OAI
CTY TNHH MTV CONG NGHIEP GERMTON
0
KG
100
KGM
1101
USD
141021SSINS2114942
2021-10-19
370710 C?NG TY TNHH K? THU?T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations used in photography (sensitive emulsion form) EMULSION Advance 20 AB002 (200kg / drum) - (100% new) - 200kg / barrel CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 (mixed WATER (60-70%); Water Based Emulsion (10-20%));Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy) EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water(60-70%);Water based emulsion(10-20%))
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
669
KG
2
PAIL
2394
USD
2306222HCC8EO0073147
2022-06-28
370710 C?NG TY TNHH THUNDER T ONE R D CORP Chemicals of the Yudian Enterprise (43*33*22cm) chemicals, used in silk and liquid printing. According to the results of PTPL No. 13-05/TD-KD3 dated July 11, 2018. 100% new wild;Chế phẩm hóa chất dạng nhũ tương nhạy sáng hiệu Yudian Enterprise (43*33*22CM), dùng trong in lụa, dạng lỏng. Theo kết quả PTPL số 13-05/TD-KD3 ngày 11 tháng 07 năm 2018.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
47346
KG
396
KGM
7869
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 C?NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 C?NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
251220SSINS2009602
2021-01-04
370710 C?NG TY TNHH K? THU?T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations for photographic uses (sensitive emulsion) EMULSION PHOTOCURE SR A002 (200 kg / drum) - (New 100%) - 200 kg / barrel-Code CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 ( Water and Water based mixed emulsion);Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy)EMULSION PHOTOCURE SR A002 (200 kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water và Water based emulsion)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2457
KG
4
PAIL
718160
USD
251220SSINS2009602
2021-01-04
370710 C?NG TY TNHH K? THU?T IN NGUYêN PHáT MURAKAMI SCREEN SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations for photographic uses (sensitive emulsion) EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg / drum) - (New 100%) - 200 kg / barrel-Code CAS: 7732-18-5; 9003-20-7 (Mixture of Water (60-70%); Water based emulsion (10-20%));Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh(dạng nhũ tương nhạy)EMULSION ADVANCE 20 AB002 (200kg/drum)-(Mới 100%)-200kg/thùng-Mã CAS:7732-18-5;9003-20-7(Hỗn hợp Water(60-70%);Water based emulsion(10-20%))
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2457
KG
4
PAIL
519520
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 C?NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD