Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
16038048135
2021-01-20
340700 C?NG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VI?T NAM DENTSPLY SIRONA INC 301 019 - C3 C3 Opaque POWDER 1oz - dental porcelain powder, Hu 1oz (28.4g). New 100%;301019 - C3 POWDER OPAQUE C3 1oz - Sứ nha khoa dạng bột, Hũ 1oz (28.4g). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
142
KG
1
UNA
5
USD
STR02073768
2022-05-20
340700 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? VI?T CAN BREDENT GMBH CO KG Dental tools used in labo: cast powder for for2press presses, code: 570f2pv2, HSX: Bredent, 100%new goods. 1pcs = 35 bags x 210g);Dụng cụ nha khoa dùng trong labo: Bột đúc dùng cho máy ép for2press, code: 570F2PV2, HSX: Bredent, hàng mới 100%. 1pcs=35 bịch x 210g)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
78
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
080621HBL-202100526
2021-07-26
340700 CTY TNHH KI WORKS VIETNAM GHIMAS S P A STABILIMENTO FARMACEUTICO 0096 # & Plaster preparations used in dentistry, the basic component is plaster, 100% new;0096#&Chế phẩm thạch cao dùng trong nha khoa, thành phần cơ bản là thạch cao, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1662
KG
1507
KGM
60821
USD
190621INTFBKK5221
2021-07-14
340700 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I THàNH TH?NG S J CONSUMER CO LTD Celadian used for students with 24-color, 24 bars in a plastic tray (200g), in 1 blister, code 002-3SMR24200. New 100%;Đất nặn dùng cho học sinh loại 24 màu,24 thanh trong 1 khay bằng nhựa (200g), đựng trong 1 vỉ, mã 002-3SMR24200. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
27804
KG
4800
SET
2832
USD
060422CMZ0788710
2022-04-18
340700 C?NG TY TNHH LIêN K?T THáI BìNH UNCLE BILL S LTD Squeeze clay 1x7.7cm, 18 pieces (SK0004), 100%new, UBL brand;Đất sét nặn hình 1x7.7cm, bộ 18 miếng (SK0004), mới 100%, thương hiệu UBL
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4806
KG
20
SET
9
USD
16062744371
2021-06-19
340700 C?NG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VI?T NAM DENTSPLY SIRONA INC 301 106-C3 Brazing OPACEOUS 1oz dental dentin A3-Hu powder 1oz (28.4g). New 100%;301106-C3 OPACEOUS DENTIN A3 1oz -Sứ nha khoa dạng bột-Hũ 1oz (28.4g). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
578
KG
10
UNA
52
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 C?NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 C?NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
080320A33AA05682-02
2020-03-11
340700 C?NG TY TNHH INJAE VINA WING FAT PAPER BOX CO IW02NK003#&Đất nặn dùng cho trẻ em;Modelling pastes, including those put up for children's amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression compounds”, put up in sets, in packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate): Modelling pastes, including those put up for children’s amusement;模拟贴纸,包括那些用于儿童娱乐的贴纸;称为“牙齿蜡”或“牙齿印模化合物”的制剂,成套地装在零售包装或板,马蹄形,棍棒或类似形式中;用于牙科的其他制剂,基于石膏(煅烧石膏或硫酸钙)的基础:模型膏,包括用于儿童娱乐的膏剂
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
PTSC DINH VU
0
KG
477360
UNL
42962
USD