Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.40622112200018E+20
2022-06-24
340490 C?NG TY TNHH JINYI JEWELRY VI?T NAM GUANGZHOU JINYI JEWELRY CO LTD Artificial wax is used to cast metal molds (green):: TP: Microcrystalline Wax 20%, CAS 67742-51-2, EVA: 20%, CAS 24937-78-8, Paraffin Wax: 60%, CAS 8002-74-2;Hạt sáp nhân tạo dùng để đúc khuôn kim loại (màu xanh lá cây): : tp: microcrystalline wax 20%, cas 67742-51-2, EVA: 20%, cas 24937-78-8, paraffin wax: 60%, cas 8002-74-2
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
537
KG
338
KGM
925
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
132100016065886
2021-10-28
340490 C?NG TY TNHH NGHêNH PHONG VN YING FENG INDUSTRIAL HONG KONG CO LIMITED P00032 # & Artificial Wax Protactive Wax-V-80, CAS: 8001-75-0 Using as a raw material to produce shoe soles V-80, 25kg / bag. New 100%;P00032#&Sáp nhân tạo PROTACTIVE WAX-V-80, CAS: 8001-75-0 dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày V-80, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH AN THAI VIET NAM
KHO CTY TNHH NGHENH PHONG
701
KG
300
KGM
750
USD
060121PKG0204527/001
2021-01-20
340490 C?NG TY TNHH QU?C T? BEST BASE BRENNTAG PTE LTD B01 # & wax candle production, (wax was prepared), for the manufacture of candles, a new 100%;B01#&Sáp sản xuất nến, (sáp đã được điều chế), dùng sản xuất nến, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU
CANG CAT LAI (HCM)
122652
KG
120000
KGM
88800
USD
301220TSOE20120183
2021-01-15
340490 C?NG TY C? PH?N ?á MàI ??NG ?? KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED AKD wax Wax1840 (Alkyl ketene dimer Grade 1840), granules used in the production of paper, type of 25kg / bag, 100% new.;Sáp AKD Wax1840 (Alkyl ketene dimer 1840 Grade), dạng hạt dùng trong ngành sản xuất giấy, loại 25kg/bao, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26208
KG
26000
KGM
56680
USD
100622CULVSHK2225232
2022-06-28
340490 C?NG TY TNHH POLYSTYRENE VI?T NAM HONESTY POLYCHEM LIMITED GTS artificial wax (Glycerol Tristearate)-Cas No.555-43-1, 100%new goods. Raw materials used to produce plastic seeds.;Sáp nhân tạo GTS (Glycerol Tristearate) - CAS No.555-43-1, hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
9900
KGM
31185
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 C?NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
925663337288
2021-06-21
340490 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN GATTEFOSSE CHEZ HEPPNER Material used in cosmetics: Emulium Dolcea MB-Tefose 63 CG MB-Tefose 2561 CG MB, with CV Adjusting Manifest OPI-CDN2021-3595 / 17.Jun.2021 with MSDS CAS NO.85251-77-0;NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG MỸ PHẨM : EMULIUM DOLCEA MB-TEFOSE 63 CG MB-TEFOSE 2561 CG MB , KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-3595/17.JUN.2021 KÈM MSDS CAS NO.85251-77-0
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
21
KG
10
UNA
12
USD
251221YMLUI226126193
2022-01-04
340490 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HóA CH?T H?P L?I SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Artificial wax, used in mold production, total 80 boxes, 27.22kg / box, total 2177.6 kg, (Sofe Wax 445), 100% new;Sáp nhân tạo, dùng trong sản xuất khuôn đúc, tổng cộng 80 hộp, 27.22kg/ hộp, tổng lượng 2177.6 kg , ( SOFE WAX 445), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
2178
KGM
8710
USD
285132485481
2021-10-28
340490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N VI?T CFP CORPORATION Polyethylene wax lubricant (PE Resin - Wax) used in processing lubrication Plastic products, 0.5kg / pack, manufacturer: CFP CorporationL Sample order, 100% new;Chất bôi trơn Polyethylene wax (PE resin - wax) dùng trong bôi trơn gia công các sản phẩm nhựa, 0.5kg/ gói, nhà sản xuất: CFP CORPORATIONl hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
PKG
1
USD
141021799110618000
2021-10-28
340490 C?NG TY CP V?I ??A K? THU?T VI?T NAM GIHUG SHANGHAI INVESTMENT HOLDINGS LIMITED Lubricant lubricants (artificial wax, main ingredients from esters of fatty acids) are used to produce PVC foam sheets, 100% new products, chemical formulas: C18H38O. According to PTPL results No. 1377 / TB-KDHQ;Chất bôi trơn ngoài Lubricant (sáp nhân tạo, thành phần chính từ este của các axit béo) dùng để sản xuất tấm xốp PVC, hàng mới 100%, công thức hóa học: C18H38O. Theo kết quả PTPL số 1377/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25858
KG
1000
KGM
2160
USD
112200014891303
2022-02-24
340490 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? NH?A PCC 1 QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Artificial wax in OPE Wax Plastic Sx (J-606A), TP: Ethene, Homopolymer, Oxidized 90%, CAS: 68441-17-8; Water 10%, CAS: 7732-18-5. 100% new;Sáp nhân tạo trong sx nhựa OPE WAX (J-606A), TP: Ethene, homopolymer, oxidized 90% , CAS: 68441-17-8; Water 10%, CAS: 7732-18-5. mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ CTY SEBANG VINA
CTY TNHH MTV GO NHUA PCC-1
12376
KG
175
KGM
655
USD
040422JHNY010629
2022-06-01
340490 C?NG TY TNHH ATZ HOME SKIN YANKEE CANDLE CO Wax Jar-Gh LG Smrdd 20; Item Code: 1651386; Main ingredients: Soy Wax and Polyethylene. Quantitative: 623 grams. New 100%.;Sáp hũ WAX JAR-GH LG SMRDD 20 ;Item Code :1651386; thành phần chính:Soy Wax and Polyethylene.Trọng Lượng: 623 Grams . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
16250
KG
360
PCE
2628
USD
040422JHNY010629
2022-06-01
340490 C?NG TY TNHH ATZ HOME SKIN YANKEE CANDLE CO Jar-Gen LG WA WAIN LG WA/GRDN 20; Item Code: 1651391; Main ingredients: Soy Wax and Polyethylene. Quantitative: 623 grams. New 100%.;Sáp hũ WAX JAR-GH LG W/GRDN 20 ;Item Code :1651391; thành phần chính:Soy Wax and Polyethylene.Trọng Lượng: 623 Grams . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
16250
KG
360
PCE
2628
USD
040422JHNY010629
2022-06-01
340490 C?NG TY TNHH ATZ HOME SKIN YANKEE CANDLE CO Jar-HW LG LILAC BLSM wax wax; Item code: 1006995; Main ingredients: Soy Wax and Polyethylene. Quantitative: 623 grams. New 100%.;Sáp hũ WAX JAR-HW LG LILAC BLSM; Item Code : 1006995 ; thành phần chính:Soy Wax and Polyethylene.Trọng Lượng: 623 Grams . Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
16250
KG
508
PCE
3708
USD
020721CKCOPUS0098249
2021-07-13
340490 C?NG TY TNHH KCC Hà N?I KCC CORPORATION (AEK00712) Polyfluo additive 523xf used to produce paint. Ingredients: polytetrafluoroethylene. 100% new goods.;(AEK00712) Chất phụ gia POLYFLUO 523XF dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Polytetrafluoroethylene.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
9699
KG
70
KGM
2435
USD