Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
081221SITGSHHPQ260008L
2021-12-13
340219 C?NG TY TNHH VIETNERGY SCENERGY TECHNOLOGY LIMITED 20900-CPG # & additives for the first stage of washing machines and creating roughness for solar panels Monocrystalline Silicon Solar Cell Texturing Additive TS55 / 20900017Y, 100% new goods;20900-CPG#&Chất phụ gia dùng cho công đoạn đầu của máy rửa và tạo độ nhám cho tấm pin năng lượng mặt trời Monocrystalline Silicon Solar Cell Texturing Additive TS55 /20900017Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3240
KG
2800000
GRM
27440
USD
112200013936732
2022-01-14
340219 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH NAN PAO RESINS VIET NAM DDVSG # & Shoe cleaning solution 1071 (used for cleaning shoes, 15x1kg / ctn, 100% new products);DDVSG#&Dung dịch vệ sinh giày 1071 ( Dùng để vệ sinh giày, 15x1kg/ctn, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
CTY CHANG SHIN VN TNHH
4635
KG
75
KGM
804
USD
111021KMTCSHAI169152
2021-10-19
340219 C?NG TY TNHH RYONG IN VINA YOUNGIN PLACHEM CO LTD Surface treatment after plating PN-6 High Brand Zinc-PLATING INHIBITOR (25kg / barrel), component: Phenolic epoxy resin 36%, surfactant 10%, the remaining water. New 100%;Chất xử lý bề mặt sau khi mạ PN-6 High Performance Zinc-plating Inhibitor (25kg/thùng), thành phần: phenolic epoxy resin 36%,surfactant 10%,còn lại là nước. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21402
KG
250
KGM
2250
USD
13112101PKG0352459
2021-11-19
340219 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD ChemSeal Surface Cleaning Preparation 6M - (Con10000064) Product code: S829-A8550-V / 200K, Used in the car paint industry (234kg / barrel), CAS code: 7664-38-2, PPG manufacturer. new 100%;Chế phẩm làm sạch bề mặt CHEMSEAL 6M - (CON10000064) mã hàng: S829-A8550-V/200K, Dùng trong ngành công nghiệp sơn xe oto (234Kg/thùng), Mã Cas: 7664-38-2, hãng sx PPG. hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5159
KG
7
UNL
1318
USD
110222EPIRINDMUM222736
2022-02-24
340219 C?NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM GALAXY SURFACTANTS LTD Galaxy Capb SB (Cocoamido Propyl Betaine) - Bisexual surface activity, liquid used in cosmetic production, (235kg / drum), CAS: 61789-40-0, 100% new goods;GALAXY CAPB SB (COCOAMIDO PROPYL BETAINE) - Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (235kg/drum), CAS: 61789-40-0, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
19530
KG
18800
KGM
22936
USD
170622OSAPB2206021
2022-06-25
340219 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC105 #& Chemicals washing types (imported), 17kgs/can, goods are garment materials, 100% new;UNC105#&Hóa chất giặt các loại (Nhập khẩu), 17kgs/can, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5047
KG
17
KGM
852
USD
61892789432
2021-02-18
340219 C?NG TY C? PH?N PEAKAM VI?T NAM CRODA SINGAPORE PTE LTD Organic matter surfactants used in the chemical industry: ATLOX 671-LQ- (TH), liquid, NSX: CRODA, new 100% (500 grams / bottle) CAS No: 26264-06-2, 71- 36-3, 68131-39-5;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp hóa chất: ATLOX 671-LQ-(TH), dạng lỏng, NSX: CRODA, mới 100% (500 gram/chai) CAS No: 26264-06-2, 71-36-3, 68131-39-5
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
2
KGM
4
USD
230322HDMUSHAZ41408000
2022-04-20
340219 C?NG TY C? PH?N THU?C SáT TRùNG VI?T NAM TRUSTCHEM CO LTD Organic matter operating: Emulsifier 116B (used in the manufacturing of pesticides, TBG No.: 1431/N3.16/VND on July 20, 2016);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt: EMULSIFIER 116B (dùng trong ngành sản xuất thuốc BVTV, KQGĐ số: 1431/N3.16/ĐG ngày 20/07/2016)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
8000
KGM
32800
USD
010120COAU7221447340
2020-01-11
340219 C?NG TY TNHH AZELIS VI?T NAM AZELIS SINGAPORE PTE LTD Chất hoạt động bề mặt tạo nhũ dùng trong công nghiệp tẩy rửa - GERONOL FF/4 EC (200kg/drum). Không có mã CAS. Hàng mới 100%;Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01: Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: Other: Other;有机表面活性剂(肥皂除外);表面活性剂,洗涤剂(包括辅助洗涤剂)和清洁剂(不论是否含有肥皂),税号34.01以外的有机表面活性剂,不论是否用于零售:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1600
KGM
4927
USD