Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012004211
2020-11-05
340214 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU YAN TIN VIET NAM 07050203 # & nonionic surfactant (detergent foam Defoamer AQ-203): Fatty acids, C8-18 and C18-unsatd., Ethoxylated propoxylated-foam used to do so Na2CO3 born in chemical cabins;07050203#&Chất hoạt động bề mặt nonionic (Chất tẩy bọt Defoamer AQ-203): Fatty acids, C8-18 and C18-unsatd., ethoxylated propoxylated-dùng để làm hết bọt do Na2CO3 sinh ra trong khoang hóa chất
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CN DTU YAN TIN VN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
1286
KG
396
KGM
3762
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface FERAN ICE BS (liquid, nonionic, CAS: 68526-89-6 (hydroformylation products) not brand new 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm FERAN ICE BS ( dạng lỏng,không phân ly, CAS: 68526-89-6(hydroformylation products) không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
240
KGM
415
USD
011120PKEHPH20A0091
2020-11-05
340214 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM CENTRO CHINO CO LTD Organic matter surfactants used in the manufacture of paper Cadefoamer B30, 100kg x 40 barrels = 4000kg, New 100%. CAS No 64742-55-8;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất giấy Cadefoamer B30, 100kg x 40 thùng = 4000kg, Hàng mới 100%. CAS No 64742-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4384
KG
4000
KGM
14480
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 C?NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
031120CCFSHA2035131
2020-11-13
340214 C?NG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN WUXI ZHIFA IMP EXP CO LTD Surfactant non-ionic (Others) for textile dyeing: ULTRATEX 1815NF (New 100%). CAS: 26635-75-6;Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly (loại khác) dùng cho dệt nhuộm: ULTRATEX 1815NF (Hàng mới 100%). CAS: 26635-75-6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5619
KG
2640
KGM
5280
USD
011120SMTCHCM20100192
2020-11-06
340214 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD ZINC Zinc Additive Additives 13- 13. The organic material surface active nonionic (non-ionic) liquids. (2184 / TB-KD3, dated 12.27.2019);ZINC ADDITIVE 13- Phụ gia kẽm 13.- Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly (non-ionic), dạng lỏng. (2184/TB-KĐ3, ngày 27/12/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18885
KG
2835
KGM
10490
USD
011120SMTCHCM20100192
2020-11-06
340214 CTY TNHH TOP CHEMICAL TECH BEST MAGIC INTERNATIONAL CO LTD METAL SURFACE SN-508M additive - Additive metal surface treatment SN-508M (organic material fire nonionic surfactants, liquid) (2863 / TB-KD3, day 15:11:18);METAL SURFACE ADDITIVE SN-508M - Phụ gia xử lí bề mặt kim loại SN-508M (Chất hữu cơ hỏa động bề mặt không phân ly, dạng lỏng) (2863/TB-KĐ3, ngày 15.11.18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18885
KG
300
LTR
3381
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface: ABLUTEX SEQ-100 BS, liquid nonionic, not the brand, New 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS , dạng lỏng không phân ly, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
840
KGM
835
USD
240920COSU6274480200
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH ERCA VI?T NAM ERCA SPA H / substances used in textile cn: Organic matter LAUPAL DLT-surfactant nonionic, liquid, not put up for retail sale (1000kg / IBC Tank 1000L), code CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, new 100%;H/chất dùng trong cn dệt:LAUPAL DLT-Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ (1000Kg/IBC Tank 1000L),mã CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
21580
KG
4000
KGM
9600
USD
TZHBWHU20031
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002073 # & Substance vulcanized rubber PHOSPHANOL RL-210 (Preparations surfactants - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6);RO002073#&Chất lưu hóa cao su PHOSPHANOL RL-210 (Các chế phẩm hoạt động bề mặt - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON
KHO CTY UCHIYAMA
838
KG
51
KGM
666
USD
291020JJCSHHPA063201
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH VI?T NAM KHOA H?C K? THU?T L?C N?NG RORYCHEMICAL LTD Ethoxylated diols Acetylenic - Organic matter surfactant aqueous solution used to produce concrete admixtures, 199.6kgs (NW) /215.7kgs (GW) / barrel x2thung firm sx: RORYCHEMICAL LTD, xx: China.Moi 100 %;ETHOXYLATED ACETYLENIC DIOLS - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng dung dịch dùng để sản xuất phụ gia bê tông,199.6kgs(N.W)/215.7kgs (G.W)/thùng x2thùng,hãng sx:RORYCHEMICAL LTD,xx:China.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4690
KG
399
KGM
4527
USD
261020ONEYNGOA19303800-01
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Surfactant nonionic, liquid (NL SX in textile CN) - PU201-BT (Director: 392 / TB-KD4 - 04/24/2018) (not belonging to PLV ND 113/2017 / ND-CP - 09.10.2017);Chất hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng (NL SX trong CN dệt) - PU201-BT (GĐ: 392/TB-KĐ4 - 24/04/2018) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16025
KG
1800
KGM
6156
USD
261020ONEYNGOA19303800-01
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH NICCA VI?T NAM NICCA CHEMICAL CO LTD Organic matter nonionic surfactant alkyl ether-Polyoxyalkylene, liquid - SPO-BT (GD: 13 398 / TB-GDC - 11/04/2014) (not belonging to PLV ND 113/2017 / ND-CP - 09 / 10/2017);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không ion-Polyoxyalkylene alkyl ether, dạng lỏng - SPO-BT (GĐ: 13398/TB-TCHQ - 04/11/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP - 09/10/2017)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16025
KG
200
KGM
884
USD
0211203120113015-02
2020-11-12
340214 C?NG TY TNHH ATH AGE D OR PTE LTD Organic matter surfactants - non-ionic, used in paper industry -SN-WET 990 (40x17 Kg / Can) 100% new .Hang;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - non-ionic, dùng trong công nghiệp giấy -SN-WET 990 (40x17 Kg/Can).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
15248
KG
680
KGM
2788
USD
091120COAU7227342730
2020-11-13
340214 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD REGIONAL HUB Surfactant nonionic, liquid used in the textile - CAS 78330-21-9 RHODASURF non-TDA 5. ND 113/2017 / ND-CP;Chất hoạt động bề mặt không phân ly, ở dạng lỏng dùng trong ngành dệt - RHODASURF TDA 5. CAS 78330-21-9 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13278
KG
3800
KGM
8498
USD
091120CKEHCM2011516OFS
2020-11-17
340214 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN T?N V??NG BIG SUNSHINE CO LTD Organic matter surfactants used in the textile dyeing - K99 SUPER AGENT EMULSION. New 100%. (CAS Code: 9002-92-0);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt nhuộm vải - SUPER K99 EMULSION AGENT. Hàng mới 100%.(Mã CAS:9002-92-0)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129000
KG
48000
KGM
45600
USD