Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100009008517
2021-01-21
340120 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM M1120108933 # & Chemicals PTH 940, dirty chemical peel (20 liters / can) main components propanol. New 100% # & VN;M1120108933#&Hóa chất PTH 940, hóa chất bóc bẩn (20 lít/can) thành phần chính propanol. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIET NAM
CTY SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS VN
889308
KG
20
UNL
5018
USD
080521ZIMUIST21995846
2021-06-21
340120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U D??C PH?M M? PH?M ?U M? SMILE DIS TICARET ANONIM SIRKETI Hand washing soap, 500ml elephant brand (Elephant-Elephant Hand Soap Lemon Extract 500.0 ml), NSX: 15/04/2021, HSD: April 15, 2024, 100% new products;Xà phòng rửa tay, nhãn hiệu VOI 500ml (VOI-VOI HAND SOAP LEMON EXTRACT 500.0 ML), NSX: 15/04/2021, HSD: 15/04/2024, Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
5086
KG
24
PCE
17
USD
051021EGLV 093100391729
2021-10-18
340120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N WIPRO CONSUMER CARE VI?T NAM WIPRO UNZA INDOCHINA PTE LTD Soap billet - Soap Noodle White 80:20 Superfatted (Palmsabun - 8005 Soap Noodle) -00 Soap production materials. Number layerification analysis: 398 / TB-PTPL. New 100%;Phôi xà phòng - Soap noodle white 80:20 superfatted (palmsabun - 8005 soap noodle) -00 Nguyên liệu sản xuất xà phòng. Phân tích phân loại số : 398/TB-PTPL. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
60384
KG
60000
KGM
68985
USD
112100016144101
2021-10-29
340120 C?NG TY TNHH DONGDO ELECTRONICS H?I PHòNG CONG TY TNHH CONG NGHIEP SMT TECH Nozzle cleanser (Nozzol suction head water, in electronic components welding machine), 100% new products.;Nước tẩy rửa NOZZLE( nước tẩy rửa đầu hút nozzol, trong máy hàn linh kiện điện tử), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN SMT TECH
CTY TNHH DONGDO ELECTRONICS HP
835
KG
5
UNA
558
USD
311221EGLV084100107428
2022-01-15
340120 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PT UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA Soap billet for cosmetic industry unoleo sn8020, 25kg / bag, CAS: 61790-79-2, 61789-89-7 (according to PTPL No. 398 / TB-PTPL dated 08/04/2016);Phôi xà phòng dùng trong ngành mỹ phẩm UNIOLEO SN8020, 25KG/BAG, CAS: 61790-79-2, 61789-89-7 (theo ptpl số 398/TB-PTPL ngày 08/04/2016)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
104800
KG
100000
KGM
124300
USD
041221EGLV 093100580815
2021-12-14
340120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N WIPRO CONSUMER CARE VI?T NAM IOI PAN CENTURY OLEOCHEMICALS SDN BHD Soap billet - Soap Noodle White 80:20 Superfatted (Palmsabun - 8005 Soap Noodle) -00 Soap production materials. Number layerification analysis: 398 / TB-PTPL. New 100%;Phôi xà phòng - Soap noodle white 80:20 superfatted (palmsabun - 8005 soap noodle) -00 Nguyên liệu sản xuất xà phòng. Phân tích phân loại số : 398/TB-PTPL. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
40256
KG
40000
KGM
53600
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 C?NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340120 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1
USD
7
USD
261021PRTSHPH211026SA
2021-10-30
340120 C?NG TY TNHH NANO TECH S A TECHNOLOGIES CO LTD Liquid solution preparations for cleaning cutters, hi-coating, chemical composition: (10-50% Citrus, extractives1,2), (10-20% Isotridecyl alcohol ethoxylate), (10-20% C9 -11 Alcoho Ethoxylate, 100% new goods;Chế phẩm dạng dung dịch lỏng dùng để làm sạch dao cắt,HI-COATING,thành phần hóa học:(10-50% citrus,extractives1,2),(10-20% Isotridecyl Alcohol Ethoxylate),(10-20% c9-11 Alcoho ethoxylate,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21765
KG
50
UNA
367
USD
020122MLGT21203578-01
2022-01-11
340120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG NICHIAS CORPORATION KXDM13 # & water-form soap (Matsumi Soap MN-1, 18 kg / can, 4 can) (used for anti-stick products into rolling shafts) (100% new products);KXDM13#&Xà phòng dạng nước (Matsumi Soap MN-1, 18 Kg/Can, 4 Can) (dùng để chống dính sản phẩm vào trục cán)(Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
21039
KG
72
KGM
209
USD
130222HASLS52220100200
2022-02-25
340120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N WIPRO CONSUMER CARE VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Soap billet - Soap Noodle 80:20 (Wilfarin SN - 8020). Soap production materials. Number layerification analysis: 398 / TB-PTPL. New 100%;Phôi xà phòng - Soap noodle 80:20 ( wilfarin SN - 8020 ). Nguyên liệu sản xuất xà phòng. Phân tích phân loại số : 398/TB-PTPL. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
40256
KG
40000
KGM
47600
USD
132200014102607
2022-01-20
340120 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 124031 - Soap from the mixture of potassium salts and sodium of fatty acids, granules - Nonsoul SK-1 (non-PLV ND 113/2017 / ND-CP). Check TK 103452923342 / A12;124031-Xà phòng từ hỗn hợp muối kali và natri của các axit béo, dạng hạt- NONSOUL SK-1 (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP).Đã kiểm TK 103452923342/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7866
KG
45
KGM
203
USD