Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322YMLUI470184735
2022-03-16
321490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG HOàNH LIêN H?P FLORTECH SGN BHD 1348140 W Powder coating surface coating Rokrete Pu-MF heat-resistant, including A + water coating B + C sand powder C and powder together, used in industrial floor production, 100% new products;Chế phẩm phủ bề mặt sàn không chịu nhiệt ROKRETE PU-MF,gồm nước phủ A+nước phủ B+Bột cát C và bột màu vào nhau, dùng trong sản xuất sàn công nghiệp, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
10252
KG
150
SET
4538
USD
AASUZ2110207
2021-11-06
321490 C?NG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VI?T NAM CHANGWAH ELECTROMATERIALS INCORPORATED I0016 # & Cast coated electronic circuit board, TP from epoxy resin, phenol, silica, metal hydroxide, carbon black (9003-35-4,60676-86-0.7631-86-9,1333-86-4 ), G355 14mm 5.8g.05-992307-03;I0016#&Hợp chất phủ đúc bảng mạch điện tử, tp từ nhựa Epoxy, phenol, silica, Metal Hydroxide, Carbon Black ( 9003-35-4,60676-86-0,7631-86-9,1333-86-4), G355 14mm 5.8g.05-992307-03
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
1600
KG
15000
GRM
454
USD
AASUZ2110207
2021-11-06
321490 C?NG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VI?T NAM CHANGWAH ELECTROMATERIALS INCORPORATED I0016 # & Cast coated electronic circuit board, TP from epoxy resin, phenol, silica, metal hydroxide, carbon black (9003-35-4,60676-86-0.7631-86-9,1333-86-4 ), Molding Compound G355 14mm 4.7g. 05-992307-02;I0016#&Hợp chất phủ đúc bảng mạch điện tử, tp từ nhựa Epoxy, phenol, silica, Metal Hydroxide, Carbon Black ( 9003-35-4,60676-86-0,7631-86-9,1333-86-4), Molding compound G355 14mm 4.7g. 05-992307-02
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
1600
KG
195000
GRM
5900
USD
210522542050053000
2022-06-01
321490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Wall surface, floor-Jp-100t3023, CAS: 7631-86-9, 7732-18-5,471-34-1,111-15-9.67-56-1,1333-86-4,600-4,14808 -60-7,13463-67-7,1309-37-1,147-14-8.107-21-1-1-1;Vậtliệuphủ bề mặt tường,sàn-JP-100T3023, CAS: 7631-86-9, 7732-18-5,471-34-1,111-15-9,67-56-1,1333-86-4,600-07-7,14808-60-7,13463-67-7,1309-37-1,147-14-8,107-21-1
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
7181
KG
120
KGM
181
USD
210522542050053000
2022-06-01
321490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Wall surface surface, floor-Jp-100t1000, CAS: 7631-86-9, 7732-18-5,471-34-1,111-15-9.67-56-1,1333-86-4,600-4,14808 -60-7,13463-67-7,1309-37-1,147-14-8.107-21-1-1-1;Vậtliệuphủ bề mặt tường,sàn-JP-100T1000, CAS: 7631-86-9, 7732-18-5,471-34-1,111-15-9,67-56-1,1333-86-4,600-07-7,14808-60-7,13463-67-7,1309-37-1,147-14-8,107-21-1
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
7181
KG
4000
KGM
6040
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 C?NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 C?NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
121021LCH-HSE-2109-0222
2021-10-19
321490 C?NG TY TNHH UTECH VI?T NAM EFTEC THAILAND CO LTD COVERATOR MATERIALS Sealing cars with non-heat-resistant cars with polyvinyl chloride EFCOAT PB 289 B1-7 (Code: P-1162) (250 kg / barrel) / NSSX: EFTEC, 100% new, CAS: 1305 -78-8, 64742-48-9, 1314-13-2;Vật liệu phủ làm kín gầm xe ô tô không chịu nhiệt với chất tạo màng là polyvinyl clorua EFCOAT PB 289 B1-7 (Code: P-1162 )(250 Kg/Thùng )/HãngSX: EFTEC, mới 100%, CAS: 1305-78-8, 64742-48-9, 1314-13-2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
DINH VU NAM HAI
26802
KG
25000
KGM
62500
USD
210622NSSLBSHCC2201379
2022-06-28
321490 C?NG TY TNHH KCC SàI GòN KCC SILICONE CORPORATION Sl2000-Black 500ml/tree (20 trees/barrel, each bottle includes plastic hose), 100% new goods;Matít để gắn kính (SILICONE) SL2000-BLACK 500ml/cây (20 cây/thùng,mỗi chai bao gồm có vòi bằng nhựa), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15975
KG
200
UNA
792
USD
260322YHHP-22031203-02
2022-04-07
321490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N T?I QU?C T? NH?T VI?T KISCO LTD EAC-20R rubber surface (ethyl acetate 80%, lithium compound 20%), 100%new goods;Chất phủ bề mặt cao su EAC-20R (Ethyl acetate 80%, Lithium compound 20%), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
4717
KG
5
KGM
1140
USD
2908211122100000
2021-09-06
321490 C?NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM MASTER BUILDERS SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD 50271665 -ucrete PT4 Green 0.5kg Compounds used to cover floor (main components include polyurethane, inorganic fillers, pigments) 0.5kg / barrel, construction materials, 100% new products;50271665 -UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Hợp chất dùng để phủ sàn (thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu) 0.5KG/Thùng, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựng, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
11547
KG
1000
KGM
7050
USD