Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021221SSLHPH2100390
2021-12-14
320720 C?NG TY C? PH?N V?NH TH?NG G TOP INTERNATIONAL LIMITED Men's MT-03C (Engobe Glaze MT-03C), raw materials used to produce ceramic tiles ceramics. Total 25000kg / 500 bags, 50kg / bag. New 100%.;Men sành MT-03C (ENGOBE GLAZE MT-03C), nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ gạch men. Tổng 25000kg/500 bao, 50kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25050
KG
25000
KGM
11500
USD
230322H2202378
2022-04-19
320720 C?NG TY TNHH TORRECID VI?T NAM TORRECID S A Porcelain Men- Ceramic Frit, Code: EFM07435FB, raw materials used in the ceramic industry, NSX: Torrecid SA, 100% new goods;Men sứ- Ceramic Frit, Code: EFM07435FB, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, NSX: Torrecid SA, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
12000
KGM
7524
USD
151021LUA21100013C
2021-10-28
320720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PRIME G TOP INTERNATIONAL LIMITTED Candy Glaze - Men Sale of coated porcelain coated with brick surface (with SiO2 content: 61.15%; AL2O3: 20.98%; High: 6.31%; K2O: 4.7%; Na2o: 6.74%) , Product code: 6069, granular, packing: 50 kg / bag (used in ceramic tiles);CANDY GLAZE - Men bán sứ tráng phủ bề mặt gạch (có hàm lượng SiO2: 61,15%; Al2O3: 20,98%; CaO: 6,31%; K2O: 4,7%; Na2O: 6,74%), mã sản phẩm: 6069, dạng hạt, đóng gói: 50 kg/bao (Dùng trong SX gạch men)
CHINA
VIETNAM
GAOMING
CANG HAI AN
25658
KG
15
TNE
17850
USD
4942059356
2021-10-29
320720 VP?D FERRO THAILAND CO LTD T?I Hà N?I YOUNEXA THAILAND CO LTD Coordinate enamel making ceramic tiles: FP-879 OP FRIT for modeling, Manufacturer: Younexa (Thailan) Co.Ltd, 1.5kg / Bag, 100% new;Phối liệu men làm gạch men: FP-879 OP Frit dùng làm mẫu, nhà sản xuất: Younexa( Thailan) Co.Ltd, 1.5kg/ túi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
7
KG
2
KGM
1
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
200320HLTSAFS737495
2020-03-31
320720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? V?T LI?U THI?T B? QU?NG ??NG G TOP INTERNATIONAL LIMITED Cao lanh Engobe Glaze BF - 043A +, dạng bột - - Nguyên liệu dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GAOMING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5
TNE
670
USD
290621ESSASEL21062065
2021-07-05
320720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?? QU?N SHINCERAMIC CO LTD Ceramic enamel used in black ceramic production 4701V (AM505), SX Shinceramic Co., Ltd, 100% new products;Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen 4701V(AM505), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
473
KG
60
KGM
697
USD
091021THCC21091218
2021-10-19
320720 C?NG TY TNHH WORLD VISION VN WOEI GUANG FACTORY Calcined Clay Particle beads used as an additive to prepare pesticides, (1000kg / bulk bag), 100% new products;Hạt CALCINED CLAY PARTICLE dùng làm chất phụ gia pha chế thuốc BVTV, (1000kg/ bulk bag),Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
40000
KGM
8977
USD
140222AWSXMLCL22020100
2022-02-25
320720 C?NG TY C? PH?N GOLDSUN VI?T NAM TOMATEC XIAMEN FINE MATERIAL CO LTD Gourmet enzyme, powder type code 31157, used for blister enameled lines for bbq grill (1 bag = 25 kgs), 100% new model;Men sành, dạng bột mã 31157, dùng cho dây chuyền tráng men vỉ cho bếp nướng BBQ (1 bao = 25 kgs ), hàng mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
NAM HAI
2124
KG
1675
KGM
5059
USD
271021YMLUI216411030
2021-11-02
320720 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? GO HOLDINGS PTE LTD GLAZE GLASS GOT-2 - Men's ceramic industry coordination (TPH includes: SiO2, AL2O3, CAO, MGO, MNO2, TIO2, FE2O3, ZRO2, SRO, B2O3, SNO2);GLAZE GLASS GOT-2 - PHỐI LIỆU MEN SỨ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (TPH GỒM:SIO2,AL2O3,CAO,MGO,MNO2, TIO2,FE2O3,ZRO2,SRO,B2O3,SNO2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
201020
KG
200
TNE
29000
USD
2.01207999100949E+16
2020-01-13
320720 C?NG TY C? PH?N GI?Y C?M BìNH SHAN DONG KING GLAZE CO LIMITED Men trong 320, nguyên liệu sản xuất gạch men, hàng mới 100%;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
25
TNE
10125
USD
20012222FC0020.000
2022-03-24
320720 C?NG TY TNHH HAUSTECHNIK CALLEWAERT NV Color enamel used for enzyme for Engobe Engosyn Natural Bronze, packing 35kg / bag. Lafarge brand, 100% new goods;Men màu dùng làm men phủ cho gạch ốp lát Engobe Engosyn natural bronze, Đóng gói 35kg/bao. Hiệu Lafarge, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
39050
KG
18200
KGM
14298
USD
4942059356
2021-10-29
320720 VP?D FERRO THAILAND CO LTD T?I Hà N?I YOUNEXA THAILAND CO LTD Coordinate enameling ceramic tiles: FP-440 Ti Frit used as a model, Manufacturer: Younexa (Thailan) Co.Ltd, 1.5kg / Bag, 100% new;Phối liệu men làm gạch men: FP-440 Ti Frit dùng làm mẫu, nhà sản xuất: Younexa( Thailan) Co.Ltd, 1.5kg/ túi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
7
KG
2
KGM
1
USD
774374497781
2021-07-30
320720 C?NG TY TNHH S?N XU?T KINH DOANH S? H?O C?NH NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Yellow porcelain on-glaze color 8, liquid form, porcelain production material, manufacturer nitto ganryo kogyo co., Ltd, 100% new goods;Men sứ màu vàng On-Glaze Color 8, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất sứ,Nhà sản xuất NITTO GANRYO KOGYO CO.,LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
HA NOI
7
KG
5
KGM
23850
USD
150721PJSOESGN0670721
2021-07-21
320720 C?NG TY TNHH COLOROBBIA VI?T NAM PT COLOROBBIA INDONESIA Men Porcelain - FM607 Matt Frit, Raw materials used in ceramics industry, 100% new products;Men sứ - FM607 MATT FRIT, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
98208
KG
48000
KGM
18000
USD
001BAU3430
2021-12-14
320720 C?NG TY TNHH MEN MàU G?M S? PHáT TH?NH SHINE TEAM GLOBAL CORP Glaze M702A (113 bags = 4.520 kg) CAS NO: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52- 5. New 100%;Men gốm sứ - Glaze M702A (113 bao = 4,520 kg) CAS No: 37244-96-5, 1332-58-7, 513-77-9, 10101-52-7, 1314-23-4, 112945-52-5. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20698
KG
4520
KGM
3345
USD
190222JJCXMHPAGZ10021
2022-02-24
320720 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM TOMATEC XIAMEN FINE MATERIAL CO LTD NPL-ENAMEL # & TMC-481 enamel powder, component: V2O5: 0.12%, b; 2.5%, NI: 0.37%, MN: 1.7%, AL2O3: 1-10%, high: 1-10%, TiO2: 1-10%, sio2: 40-50%, sio2: 1-10%, f2: > 2%. New 100%;NPL-Enamel#&Bột tráng men TMC-481, thành phần: V2O5: 0.12%, B; 2.5%, Ni:0.37%, Mn: 1.7%, Al2O3: 1-10%, CaO:1-10%, TiO2:1-10%, SiO2:40-50%, SiO2:1-10%, F2: >2%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
21144
KG
20000
KGM
33000
USD
191221H2113822
2022-01-26
320720 C?NG TY TNHH TORRECID VI?T NAM TORRECID S A Men Porcelain-Ceramic Frit, Code: EFM07642FS, Raw materials used in ceramics industry, NSX: Torrecid sa, FOC goods, 100% new goods;Men sứ- Ceramic Frit, Code: EFM07642FS, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, NSX: Torrecid SA, Hàng FOC, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
6135
KG
25
KGM
19
USD
180622BLHPG220600183
2022-06-28
320720 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P á M? YOUNEXA THAILAND CO LTD FP-875 tiles (BB 1000kg), used as raw materials in ceramic tiles. Do Younexa (Thailand) CO., LTD. New 100%;Men tráng gạch FP-875 (BB 1000Kg), dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gạch men. Do YOUNEXA (THAILAND) CO., LTD sản xuất. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
PTSC DINH VU
46960
KG
40000
KGM
28000
USD