Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-04 | SYNTHETIC ORGANIC PIGMENTS & PREPARATIONS | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
56,971
| KG |
181
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100% | PIRAEUS | CANG TAN VU - HP |
8,500
| KG |
612
| LTR |
4,944
| USD | ||||||
2021-10-28 | Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7 | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
8,000
| KG |
100
| KGM |
1,484
| USD | ||||||
2021-10-29 | NPL41 # & organic particle color (Color Powder);NPL41#&Thuốc màu hữu cơ dạng hạt (Color Powder) | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,104
| KG |
544
| KGM |
4,564
| USD | ||||||
2021-10-20 | 91950492-raw material shaving razor: REMAFIN GREEN PL63601652-ZT / S color transfer MDD Section 2 TK 103516339950 / E15 (September 4, 2020), SL: 0.0094 kg;91950492-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu Remafin Green PL63601652-ZT/S Chuyển MĐSD mục 2 TK 103516339950/E15 (04/09/2020), SL: 0.0094 KG | CT PROCTER-GAMBLE DD | CT PROCTER-GAMBLE DD |
2
| KG |
***
| KGM |
***
| USD | ||||||
2022-02-24 | Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,986
| KG |
25
| KGM |
420
| USD | ||||||
2020-11-20 | YELLOW IMPERON dye K-RC (dye in 10,047,684), BATCH NO: MY32069 powder used in manufacturing fabric, 35kg / Plastic drum with cover, 30l, New 100%;Thuốc nhuộm IMPERON YELLOW K-RC (Thuốc nhuộm in 10047684), BATCH NO: MY32069, dạng bột dùng trong sản xuất vải, 35KG/ Plastic drum with cover, 30l, Hàng mới 100% | CANG CAT LAI (HCM) | CONG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX |
190
| KG |
35
| KGM |
298
| USD | ||||||
2020-11-23 | Preparations synthetic organic pigments for paint powder: Lead Free VOXCO 250 CY, it VOXCO, 150gam / bag, 100% new model;Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp cho ngành sơn dạng bột :VOXCO Lead Free 250 CY, hãng VOXCO,150gam/túi, mới 100% làm mẫu | MUMBAI(EX BOMBAY) | HA NOI |
1
| KG |
1
| BAG |
1
| USD | ||||||
2022-04-19 | Preparations from synthetic organic pigments used in the paint industry: Phthalo Green - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Chemicals do not have to declare according to Decree 113/2017/ND-CP. New 100%;Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sơn: PHTHALO GREEN - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Hóa chất không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,131
| KG |
100
| KGM |
1,308
| USD | ||||||
2021-07-23 | BM 1107 # & Powder Bronze Powder BS 1107 (Rich Offset: Copper Pigment);BM 1107#&Bột màu BRONZE POWDER BS 1107 (RICH OFFSET: copper pigment) | TOKYO - TOKYO | CANG HAI PHONG |
13,930
| KG |
100
| KGM |
2,866
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-04 | SYNTHETIC ORGANIC PIGMENTS & PREPARATIONS | NHAVA SHEVA | HO CHI MINH |
56,971
| KG |
181
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | Colorant Ecotint 888-5511 D phtalo green, 1l / can. New 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho ngành sơn - COLORANT ECOTINT 888-5511 D PHTALO GREEN, 1L/can. Hàng mới 100% | PIRAEUS | CANG TAN VU - HP |
8,500
| KG |
612
| LTR |
4,944
| USD | ||||||
2021-10-28 | Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7 | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
8,000
| KG |
100
| KGM |
1,484
| USD | ||||||
2021-10-29 | NPL41 # & organic particle color (Color Powder);NPL41#&Thuốc màu hữu cơ dạng hạt (Color Powder) | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,104
| KG |
544
| KGM |
4,564
| USD | ||||||
2021-10-20 | 91950492-raw material shaving razor: REMAFIN GREEN PL63601652-ZT / S color transfer MDD Section 2 TK 103516339950 / E15 (September 4, 2020), SL: 0.0094 kg;91950492-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu Remafin Green PL63601652-ZT/S Chuyển MĐSD mục 2 TK 103516339950/E15 (04/09/2020), SL: 0.0094 KG | CT PROCTER-GAMBLE DD | CT PROCTER-GAMBLE DD |
2
| KG |
***
| KGM |
***
| USD | ||||||
2022-02-24 | Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,986
| KG |
25
| KGM |
420
| USD | ||||||
2020-11-20 | YELLOW IMPERON dye K-RC (dye in 10,047,684), BATCH NO: MY32069 powder used in manufacturing fabric, 35kg / Plastic drum with cover, 30l, New 100%;Thuốc nhuộm IMPERON YELLOW K-RC (Thuốc nhuộm in 10047684), BATCH NO: MY32069, dạng bột dùng trong sản xuất vải, 35KG/ Plastic drum with cover, 30l, Hàng mới 100% | CANG CAT LAI (HCM) | CONG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX |
190
| KG |
35
| KGM |
298
| USD | ||||||
2020-11-23 | Preparations synthetic organic pigments for paint powder: Lead Free VOXCO 250 CY, it VOXCO, 150gam / bag, 100% new model;Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp cho ngành sơn dạng bột :VOXCO Lead Free 250 CY, hãng VOXCO,150gam/túi, mới 100% làm mẫu | MUMBAI(EX BOMBAY) | HA NOI |
1
| KG |
1
| BAG |
1
| USD | ||||||
2022-04-19 | Preparations from synthetic organic pigments used in the paint industry: Phthalo Green - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Chemicals do not have to declare according to Decree 113/2017/ND-CP. New 100%;Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sơn: PHTHALO GREEN - 8522_CN (20kg/pail). CAS#: 1328-53-6 (40-45%). Hóa chất không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,131
| KG |
100
| KGM |
1,308
| USD | ||||||
2021-07-23 | BM 1107 # & Powder Bronze Powder BS 1107 (Rich Offset: Copper Pigment);BM 1107#&Bột màu BRONZE POWDER BS 1107 (RICH OFFSET: copper pigment) | TOKYO - TOKYO | CANG HAI PHONG |
13,930
| KG |
100
| KGM |
2,866
| USD |