Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NEC00394822
2020-11-20
320301 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? H N VI?T NAM DIAPATH S P A Chemical dye plant origin Histology Harris hematoxylin for 1 liter, used in laboratories, Code: C0283, Manufacturer: Diapath - Italy, new 100%;Hóa chất nhuộm màu gốc thực vật Harris Hematoxylin for histology 1Lit, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã sp: C0283, Hãng sx: Diapath - Ý, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
204
KG
36
UNA
525
USD
NEC00394822
2020-11-20
320301 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? H N VI?T NAM DIAPATH S P A Chemicals vegetable dye Eosin G or Y 0.5% alcoholic 1 Lit, used in laboratories, Code: C0353, Manufacturer: Diapath - Italy, new 100%;Hóa chất nhuộm màu gốc thực vật Eosin G or Y 0,5% alcoholic 1 Lit, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã sp: C0353, Hãng sx: Diapath - Ý, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
204
KG
18
UNA
323
USD
FRA27657023
2020-11-23
320301 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Papanicolaou solution 1a Harris` dye hematoxylin, native plants, reagents for analysis and use in the laboratory, not in use in the medical field (5kg / CHAI) CAS107-21-1;Dung dịch chất màu Papanicolaou 1a Harris` hematoxylin, có nguồn gốc thực vật, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(5KG/CHAI)CAS107-21-1
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1142
KG
120
UNA
2748
USD
NEC00394822
2020-11-20
320301 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? H N VI?T NAM DIAPATH S P A Chemical dye plant origin Harris hematoxylin for Histology 2.5 Lit, used in laboratories, Code: C0285, Manufacturer: Diapath - Italy, new 100%;Hóa chất nhuộm màu gốc thực vật Harris Hematoxylin for histology 2.5 Lit, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã sp: C0285, Hãng sx: Diapath - Ý, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
204
KG
6
UNA
216
USD
FRA27682303
2021-11-10
320301 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical curcumin, used in laboratory synthetic reactions (10g / bee) CAS458-37-7;Hoá chất tinh khiết Curcumin, dùng trong các phản ứng tổng hợp trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)CAS458-37-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
PIP
32
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
141021COAU7234214213
2021-11-09
320301 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I HOMING GUANGZHOU WISDOM BIO TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for feeding feed: WISDEM Golden Y20. Additives Create additional color products in the pulse. Packing 25kg / bag. Goods in accordance with Official Letter No. 834-CN / TCN dated 29/05/2018. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Wisdem Golden Y20. Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ xung trong TĂCN. Đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp theo công văn số 834-CN/TĂCN ngày 29/05/2018. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
50500
KG
50000
KGM
197500
USD
FRA27682303
2021-11-10
320301 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Carmine (Calcium-Aluminium Lacquer (Calcium-Aluminum Lacquer (Calcium-Aluminum Lacquer), used in a microscope analysis (5g / bottle) CAS1390-65-4;HÓA CHẤT TINH KHIẾT CARMINE (C.I. 75470) (calcium-aluminium lacquer của carminic acid), DÙNG TRONG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI(5G/CHAI)CAS1390-65-4
PERU
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
2
UNA
48
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
NEC00394822
2020-11-20
320301 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? H N VI?T NAM DIAPATH S P A Stains OG6 1 liter vegetable, used in laboratories, Code: CP603, Manufacturer: Diapath - Italy, new 100%;Hóa chất nhuộm màu gốc thực vật OG6 1 lít, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã sp: CP603, Hãng sx: Diapath - Ý, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
204
KG
12
UNA
188
USD
78464584925
2021-11-12
320301 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NGUY?N Bá COSMAN CHEMICAL CO LTD Petals - Color preparations for manufacturing cosmetics, CAS NO: 7732-18-5; 107-88-0 (raw material for cosmetic production) 100% new products;PETALS - chế phẩm màu dùng để sản xuất mỹ phẩm, Cas no: 7732-18-5; 107-88-0 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
HO CHI MINH
126
KG
80
KGM
2538
USD
041121COAU7234635230
2021-11-11
320301 C?NG TY TNHH RUBY GUANGZHOU JUYUAN BIO CHEM CO LTD Add color generators in animal feed, poultry: Canthaplus 10%, red-brown red-brown grain, LOT: RS2110A0777, RS2110A0778, RS210A0779, RS2109A0769, RS2109A0775, RS2109A0775, RS2109A0776; QCP: 10kg / barrel. New 100%;Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia súc,gia cầm:CANTHAPLUS 10%,Dạng hạt rời màu nâu đỏ,Lot:RS2110A0777, RS2110A0778, RS2110A0779,RS2109A0769, RS2109A0775, RS2109A0776;Qcách:10Kg/Thùng.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8890
KG
8000
KGM
232000
USD
311021CULVSHK2111000
2021-11-08
320301 C?NG TY TNHH AGCO VI?T NAM GUANGZHOU KINGLAND BIO TECHNOLOGY CO LTD Leader Yellow: Xanthophyll color preparations for supplements in foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd .. Register NK: 285-10 / 06-CN / 17. 25kg / bag, new 100 %;LEADER YELLOW: chế phẩm chất màu Xanthophyll dùng để bổ sung trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd..Số đăng ký NK: 285-10/06-CN/17 .Hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20490
KG
17000
KGM
73100
USD
071120CKCOSHA4021078
2020-11-23
320301 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NGUY?N Bá COSMAN CHEMICAL CO LTD SOFTLETS - Preparations used for manufacturing color cosmetics, cosmetic raw material production (liquid) CAS code: 7732-18-5,107-88-0,1201-26-2,9005-35-0,71010-52 -1,9002-18-0,99-76, new 100%;SOFTLETS - Chế phẩm màu dùng để sản xuất mỹ phẩm , nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm ( dạng lỏng )mã CAS : 7732-18-5,107-88-0,1201-26-2,9005-35-0,71010-52-1,9002-18-0,99-76, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15252
KG
12
KGM
614
USD
FRA27682303
2021-11-10
320301 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Carmine (Calcium-Aluminium Lacquer (Calcium-Aluminum Lacquer (Calcium-Aluminum Lacquer), used in microscopic analysis (25g / bee) CAS1390-65-4;HÓA CHẤT TINH KHIẾT CARMINE (C.I. 75470) (calcium-aluminium lacquer của carminic acid), DÙNG TRONG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI(25G/ONG)CAS1390-65-4
PERU
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
399
KG
1
PIP
115
USD
78464584925
2021-11-12
320301 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NGUY?N Bá COSMAN CHEMICAL CO LTD Pearlets- Color products used in cosmetics (cosmetic production raw materials) CAS NO: 63-42-3; 9004-34-6; 57-50-1, 100% new goods;PEARLETS- Chế phẩm màu dùng trong ngành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) cas no: 63-42- 3;9004-34-6;57-50-1, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
HO CHI MINH
126
KG
30
KGM
1739
USD
311020OBHPH207190
2020-11-23
320301 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LIMITED QUANTUM GLO Y DRY - Additional xanthophylls pigments and additives used in animal feed appropriate CN code: 400-12 / 12-T / 18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 10.24.2020 - 24.10.2021;QUANTUM GLO Y DRY - Bổ sung chất tạo màu Xanthophylls, phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp mã CN: 400-12/12-CN/18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 24/10/2020 - 24/10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
22240
KG
20000
KGM
78000
USD