Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030621EHCM2106006
2021-06-07
320190 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA VI?T NAM FOUCAULT BIOTECH CO LTD Chlorine 550wr (chat chat) - Chlorine 550wr (hop chat tannin) (Hang Hoa Phuc Vu San Xuat in Nganh Det, 100% Moi Hang): 2638 / PTPLMB-NV, right on December 25, 2009;CHẤT CHỐNG OXI HOA( CHAT TRO HOAN TAT) - CHLORINE 550WR (HOP CHAT TANNIN) (hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)THAM KHAO SO: 2638/PTPLMB-NV, NGAY 25/12/2009
BELGIUM
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
600
KGM
7726
USD
080621OOLU2122706140
2021-07-20
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025 # & extracts for tanning derived from plants, name TM: Chestnut n, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2o,;TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52072
USD
210421COSU6296520560
2021-06-08
320190 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO NTE COMPANY PTY LTD Our derivatives of fangs are extracted from glue (Wattle), powder (25 kg / bag), SEP-X50, used as a substance in the process of recruiting ore, (100% new);Dẫn xuất của ta nanh chiết xuất từ cây keo (Wattle), dạng bột ( 25 kg/bao), SEP-X50, dùng làm chất tập hợp trong quá trình tuyển quặng,(Hàng mới 100%)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
30720
KG
30
TNE
55800
USD
132100014728695
2021-08-31
320190 C?NG TY TNHH D?T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM HC100 # & tannic acid type 2 (use anti-patchy to help durable color COD: 1401-55-4 100% content), 100% new TK103249546301 Section 06;HC100#&TANNIC ACID loại 2 (Dùng chống loang lổ giúp được bền màu mã CAS: 1401-55-4 hàm lượng 100%), mới 100% TK103249546301 Mục 06
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
5072
KG
5
KGM
105
USD
220522ALOG2205014
2022-05-25
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025#& extracts for skin originating from plants, name TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O , used in skin production (12000007);TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,dùng trong sản xuất da (12000007)
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
6000
KGM
21196
USD
132100017431743
2021-12-21
320190 C?NG TY TNHH D?T NHU?M JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM HC100 # & tannic acid type 2 (dyeing, used anti-patches to be durable, tannic acid components Cas: 1401-55-4 100% content), 100% new TK103249546301 Section 06;HC100#&TANNIC ACID loại 2 (Chất nhuộm, dùng chống loang lổ giúp được bền màu , thành phần Tannic acid CAS: 1401-55-4 hàm lượng 100%), mới 100% TK103249546301 Mục 06
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
CTY TNHH DET NHUOM JASAN(VN)
21050
KG
579
KGM
11571
USD
1874778614
2021-12-17
320190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM S A AJINOMOTO OMNICHEM N V Tannic Acid TANAL W4 powder, Support in food processing (25kgs / barrel). DAY SX: 06/10/2020, SD term: October 5, 2025. New 100%.;Bột Tannic Acid Tanal W4, chất hỗ trợ trong chế biến thực phẩm (25kgs/thùng). Ngày SX: 06/10/2020, Hạn SD: 05/10/2025. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
56
KG
25
KGM
855
USD
191220ANSVHHK0513015
2020-12-23
320190 C?NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED OLI # & Extracts agarwood cas8016-36-2 C63H98O6 (Olibanum), granules (395 / TB-KD2) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;OLI#&Chất chiết xuất từ cây trầm hương C63H98O6 cas8016-36-2( Olibanum), dạng hạt(395/TB-KĐ2)dùng sx,gc keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM HAI ICD
25030
KG
1000
KGM
2200
USD
231220NRS0008543800
2021-01-06
320190 C?NG TY TNHH VI?T NAM PARKERIZING NIHON PARKERIZING CO LTD Tannic acid KT / I soy powder, 6.83% ash content (Make NLSX HC metal surface treatment. Anti-corrosion, rust, CAS code: 1401-55-4) (PTPL 1207, 06/02 / 2015);Tannic acid KT / Ta nanh, dạng bột, hàm lượng tro 6.83% (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét, mã CAS: 1401-55-4)(PTPL 1207, 06/02/2015)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15181
KG
300
KGM
227195
USD
112200014986082
2022-02-25
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC The extract for tanning derived from plants, TM name: ChestNut n, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O, - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 104167855630 / E31 on July 23, 2021;Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N,CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O, - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104167855630/E31 ngày 23/07/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
19
KGM
70
USD
ZAV0149076
2021-06-16
320190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM S A AJINOMOTO OMNICHEM N V Quality food processing aids - tannic acid Tanal 02, NSX: 24/06/2020, HSD: 06.24.2025. New 100%.;Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm - Tannic Acid Tanal 02, NSX: 24/06/2020, HSD: 24/06/2025. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
143
KG
100
KGM
3930
USD
030422ALOG2204002
2022-04-08
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracts for tanning extracts of vegetable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 used in tanning manufacturers;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin),TÊN TM: Chestnut N Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 dùng trong sx thuộc da
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10139
KG
5250
KGM
18217
USD
200721PTHOC2107097
2021-07-23
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD TTL-025 # & extracts for tanning derived from plants, name TM: Chestnut n, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2o,;TTL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N, CAS: 1401-55-4, 10192-30-0, 7732-18-5, CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O,
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
54204
USD
132100017450518
2021-12-16
320190 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SAN XUAT VEN TOAN 867-0198-001 # & plant-based extracts, derivatives from tannins used as adhesives in water treatment - TANFLOC SH. New 100%;867-0198-001#&Chất chiết xuất gốc thực vật, dẫn xuất từ tannin dùng làm chất keo tụ trong xử lý nước - TANFLOC SH. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
CONG TY TNHH TM-DV-SX VEN TOAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1000
KG
1000
KGM
2989
USD
1874778614
2021-12-17
320190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM S A AJINOMOTO OMNICHEM N V Tannic Acid TANAL W2 powder, Support in food processing (25kgs / barrel). Day SX: 23/10/2020, SD term: October 22, 2025. New 100%;Bột Tannic Acid Tanal W2, chất hỗ trợ trong chế biến thực phẩm (25kgs/thùng). Ngày SX: 23/10/2020, Hạn SD: 22/10/2025. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
56
KG
25
KGM
982
USD
060522HLCUGOA2204ATEW8
2022-06-06
320190 C?NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracted extracts of botanical extracts (tanning extractable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in leather production.;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin), TÊN TM: Chestnut N Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, dùng trong sx thuộc da.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52672
USD
220622YFXSE2206140147
2022-06-27
320190 C?NG TY C? PH?N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 #& Leather Business (Plant Tanning Acid-1401-55-4, Soda-7772-98-7, Water-7732-18-5, ...)-Jinyl XC, 100% new goods;NL15#&Chất thuộc da (thành phần plant tanning acid - 1401-55-4, Soda - 7772-98-7, water - 7732-18-5,...) - JINYL XC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
18000
KGM
52920
USD