Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220222216034449
2022-04-19
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T??NG NGUYêN FERSOL LIMITED Fertilizer NPK 16-16-8 (NPK 16-16-8 Hoang Phuc), N: 16%. P205: 16%, K20: 8%, Xa Xa, Origin: Russia. NEW 100%.;PHÂN NPK 16-16-8 (NPK 16-16-8 HOANG NONG PHUC), N: 16% . P205: 16%, K20: 8%, HÀNG XÁ, XUẤT XỨ: NGA. HÀNG MỚI 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
333
KG
333
TNE
186486
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
160322VNQDSS2203058
2022-04-19
310520 C?NG TY TNHH X?Y D?NG TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HOàNG ??C QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LIMITED Type: foliar fertilizer mixture NPK. Name: HDF NPK 5-10-45+TE, content N: 5%, P2O5: 10%; K2O: 45%, Bo: 90ppm, Cu: 200ppm. Goods packed in 25 kg/bag.;Loại: Phân bón lá hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 5-10-45+TE, Hàm lượng N: 5%, P2O5: 10%; K2O: 45%, Bo: 90ppm, Cu: 200ppm. Hàng đóng trong bao 25 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
ITALY
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24048
KG
6
TNE
5508
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
160222216324662
2022-04-19
310520 C?NG TY TNHH SWISSFERTZ VI?T NAM FERSOL LIMITED Mixed fertilizer NPK, NPK 21-10-10 (NPK Swissfertz 21-10-10), (N: 21%, P2O5: 10%, K2O: 10%).;Phân bón hỗn hợp NPK, NPK 21-10-10 (NPK SWISSFERTZ 21-10-10) ,(N: 21%, P2O5: 10%, K2O: 10%).Hàng đóng xá trong container.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
532000
KG
532
TNE
319200
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
280220TLLYHCJR0045505
2020-03-10
310520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CON Cò VàNG SHANDONG JIATIANXIA FERTILIZER CO LTD PHÂN BÓN CON CO VANG NP 20-20 ( N : 20%; P2O5 : 20% ) Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số 640/QĐ-BVTV-PB, ngày 21/06/18;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有三种肥料氮,磷,钾的矿物或化肥
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
TNE
88200
USD
201220INTFBKK4404
2020-12-25
310520 C?NG TY TNHH H?T GI?NG C P VI?T NAM CHAROEN POKPHAND PRODUCE CO LTD Doctor Soil mineral fertilizers Lotus Globe Brand, Bulk NPK Fertilizer Blend: 20-8-20; p / fertilizer h / NPK, m / p / Fertilizer 10 116 t / Fertilizer t / score: 20%, effective Lan : 8%, effective potassium: 20%, humidity: 5%; 01bao = 25kgs; moi100%;Phân khoáng Doctor Soil Lotus Globe Brand,Bulk Blend Fertilizer NPK: 20-8-20;loại p/bón h/hợp NPK, m/số p/bón 10116,t/phần Đạm t/số:20%,Lân hữu hiệu:8%,Kali hữu hiệu:20%,độ ẩm:5%;01bao=25Kgs;mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
177056
KG
44
TNE
18172
USD
171221MEDURI181880
2022-04-21
310520 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P NHI?T ??I FERSOL LIMITTED Mixed fertilizer Tropi- NPK 16-16-16. granulated. Lacked goods close containers.tp:ĐT Total number (NTS): 16%, effective phosphorus (P2O5 HH): 16%; Effective potassium (K2OHH): 16%; Humidity 5%, NSX: SGS Vostok Limited, 100%new;Phân bón hỗn hợp TROPI- NPK 16-16-16. dạng hạt. Hàng rời đóng containers.TP:đạm tổng số (Nts): 16%,lân hữu hiệu(P2O5 hh): 16%; Kali hữu hiệu(K2Ohh): 16%; độ ẩm 5%, NSX: SGS Vostok limited, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG LACH HUYEN HP
196000
KG
196
TNE
109760
USD
180521121B500813
2021-06-26
310520 C?NG TY TNHH GARSONI VI?T NAM GARSONI AGRICARE CO LTD NPK fertilizer NPK 20-20-15 Garsoni (N: 20% P2O5: 20%, K2O: 15% Humidity: 5%), granules heterogeneous size, packing 25 kgs.;Phân bón hỗn hợp NPK Garsoni NPK 20-20-15 (N:20%, P2O5:20%, K2O:15%, Độ ẩm:5%), dạng hạt kích thước không đồng nhất, đóng bao 25 kgs.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CONT SPITC
301200
KG
300
TNE
136950
USD
300321ONEYNVSB00027300
2021-06-25
310520 C?NG TY TNHH BEHN MEYER AGRICARE VI?T NAM BEHN MEYER AGCARE LLP NPK fertilizer / NPK 16-16-16 YUROKA granular heterogeneous size average of 1-4mm (components: N: 16% P2O5: 16%, K2O: 16%, humidity: 5% ), closed residence in the container. New 100%;Phân bón hỗn hợp NPK/ NPK YUROKA 16-16-16 dạng hạt kích thước không đồng nhất trung bình từ 1-4mm( thành phần: N: 16%, P2O5:16%, K2O: 16%, độ ẩm: 5% ), đóng xá trong container. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
C CAI MEP TCIT (VT)
482642
KG
482
TNE
182377
USD
210821AHWY014961
2021-09-14
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? TAIWANG ZHENGZHOU TAIWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Mixed fertilizer NPK 16-16-16 Green Bat (Ingredients: NTS: 16%, P2O5HH: 16%, K2OHH: 16%, humidity: 5%); Package 50kg. New 100%.;Phân bón hỗn hợp NPK 16-16-16 GREEN BAT(Thành phần: Nts:16%,P2O5hh:16%,K2Ohh:16%, độ ẩm:5%);Đóng bao 50kg. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
110000
KG
2200
BAG
42240
USD
230222214944320
2022-03-30
310520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T??NG NGUYêN FERSOL LIMITED Stool NPK 16-16-8 (NPK 16-16-8 Hoang Phuc), N: 16%. P205: 16%, K20: 8%, goods, origin: Russia. NEW 100%.;PHÂN NPK 16-16-8 (NPK 16-16-8 HOANG NONG PHUC), N: 16% . P205: 16%, K20: 8%, HÀNG XÁ, XUẤT XỨ: NGA. HÀNG MỚI 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CONT SPITC
1092
KG
1092
TNE
660660
USD
140421209834654
2021-06-09
310520 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U FORPEASANTZ FERSOL LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 21-10-10 Uni-Farm (N: 21%, P2O5: 10%, K20: 10%), tablets, goods, 100% new products;PHÂN BÓN HỖN HỢP MACROFARM NPK 21-10-10 UNI-FARM (N: 21%, P2O5: 10%, K20: 10%), DẠNG VIÊN, HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
308000
KG
308
TNE
95480
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 C?NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
310821212491992
2021-10-15
310520 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VINACAM FERSOL LIMITED Fertilizer NPK 16-16-8 (NPK SF 16-16-8). Content N: 16% min, P2O5: 16% min, k2o: 8% min, humidity = 0.5% max. Clinic stores in containers.;Phân bón NPK 16-16-8(NPK SF 16-16-8). Hàm lượng N: 16%min, P2O5: 16%min, K2O: 8% min, Độ ẩm = 0.5% max. Hàng xá đóng trong container.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
1260
TNE
466200
USD
030422HASLK01220300387
2022-05-27
310520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và PHáT TRI?N N?NG NGHI?P ADI NH TRADING CO LTD NPK fertilizer supplemented NPK 14-14-14+11S, containing P2O5: 14%, K2O: 14%, NTS: 14%, S: 11%, humidity: 2%. Circulation decision: 903/QD-BVTV-PB. 100% new;Phân bón NPK bổ sung trung lượng NPK 14-14-14+11S, có chứa P2O5: 14%, K2O: 14%, Nts: 14%, S:11%, độ ẩm: 2%. Quyết định lưu hành: 903/QĐ-BVTV-PB . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
501000
KG
500
TNE
349000
USD
120621MEDUUT078760
2021-09-25
310520 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N YOUNG INH CORPORATION Phan Bon NPK 15-15-15 Nong San Apromaco. Loose goods closed containers. City: NTS: 15%; P2O5HH: 15%; K2OHH: 15%; Moisture: 5%. Quantity: 1,008 tons.;PHAN BON NPK 15-15-15 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers. TP: Nts:15%; P2O5hh: 15%; K2Ohh: 15%; Độ ẩm: 5%. Lượng: 1.008 tấn.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG QUI NHON(BDINH)
1010
KG
1008
TNE
443520
USD