Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
384,768
| KG |
384
| TNE |
188,544
| USD | ||||||
2022-01-04 | Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
30,108
| KG |
30
| TNE |
15,000
| USD | ||||||
2022-04-22 | Potassium chloride (MOP), raw materials for the production of NPK fertilizer, powder form (K2O content> = 60%, moisture <= 1%). Homogeneous packaging goods TL Tinh 1000 kg/bag, TL packaging 1002.23 kg/bag). Name PBLH: Kalicloride Cat Long;Phân Kali Clorua(MOP),nguyên liệu để sản xuất phân bón NPK,dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%,độ ẩm<=1%). Hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1000 kg/bao,TL bì 1002.23 kg/bao). Tên PBLH: KaliClorua Cát Long | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
120,268
| KG |
120
| TNE |
78,600
| USD | ||||||
2021-07-25 | Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.17 kg / bag). Fertilizer circulation name: Analysis of Potassium Chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
140,476
| KG |
140
| TNE |
42,420
| USD | ||||||
2022-04-17 | Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
60,204
| KG |
60
| TNE |
36,180
| USD | ||||||
2022-04-23 | Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
36,122
| KG |
36
| TNE |
18,072
| USD | ||||||
2022-04-23 | Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng. | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
96,173
| KG |
96
| TNE |
53,856
| USD | ||||||
2022-04-18 | Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
144,490
| KG |
144
| TNE |
80,928
| USD | ||||||
2022-04-16 | Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
108,216
| KG |
108
| TNE |
55,620
| USD | ||||||
2021-12-22 | Kali chloride fertilizer (Potassium Phu My). Ingredients: k2ohh - 61%. Moisture: 0.5%. Powder form. Shop;Phân bón Kali Clorua (KALI PHÚ MỸ ). Thành phần: K2Ohh - 61%. độ ẩm: 0,5%. dạng bột. Hàng xá | KLAIPEDA | BEN CANG TH THI VAI |
28,111
| KG |
28,111
| TNE |
14,055,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
384,768
| KG |
384
| TNE |
188,544
| USD | ||||||
2022-01-04 | Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
30,108
| KG |
30
| TNE |
15,000
| USD | ||||||
2022-04-22 | Potassium chloride (MOP), raw materials for the production of NPK fertilizer, powder form (K2O content> = 60%, moisture <= 1%). Homogeneous packaging goods TL Tinh 1000 kg/bag, TL packaging 1002.23 kg/bag). Name PBLH: Kalicloride Cat Long;Phân Kali Clorua(MOP),nguyên liệu để sản xuất phân bón NPK,dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%,độ ẩm<=1%). Hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1000 kg/bao,TL bì 1002.23 kg/bao). Tên PBLH: KaliClorua Cát Long | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
120,268
| KG |
120
| TNE |
78,600
| USD | ||||||
2021-07-25 | Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.17 kg / bag). Fertilizer circulation name: Analysis of Potassium Chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
140,476
| KG |
140
| TNE |
42,420
| USD | ||||||
2022-04-17 | Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
60,204
| KG |
60
| TNE |
36,180
| USD | ||||||
2022-04-23 | Potassium chloride, powder, white (K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous weight of 50 kg/bag, TL package 50.17 kg/bag). Name of PBLH: Apromaco Agricultural Product Fertilizer;Phân bón Kali Clorua, dạng bột, màu trắng (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao,TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên PBLH: Phân bón Kali nông sản Apromaco | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
36,122
| KG |
36
| TNE |
18,072
| USD | ||||||
2022-04-23 | Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%: Hang packaging jumbo bags are homogeneous weight of 1000kg/bag, weight 1001.8 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium Long Hung.;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >= 60%, độ ẩm <=1%: hàng đóng bao JUMBO đồng nhất trọng lượng tịnh 1000kg/bao,trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Long Hưng. | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
96,173
| KG |
96
| TNE |
53,856
| USD | ||||||
2022-04-18 | Potassium chloride, powder, white (K20> = 60%, moisture <= 1%) Perifies a homogeneous packaging of 50 kg pure weight/bag, weight of 50.17 kg/bag. Fertilizer name: Potassium chloride interserco;Phân Kali Clorua, dạng bột,màu trắng (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%) Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Interserco | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
144,490
| KG |
144
| TNE |
80,928
| USD | ||||||
2022-04-16 | Potassium chloride fertilizer (powder form) (content of k2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang packaging is homogeneous weight of 50 kg/bag, weight of 50.1 kg/bag). Fertilizer name: Kaliclorua Thien Bao An;Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN | THAKHEK | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
108,216
| KG |
108
| TNE |
55,620
| USD | ||||||
2021-12-22 | Kali chloride fertilizer (Potassium Phu My). Ingredients: k2ohh - 61%. Moisture: 0.5%. Powder form. Shop;Phân bón Kali Clorua (KALI PHÚ MỸ ). Thành phần: K2Ohh - 61%. độ ẩm: 0,5%. dạng bột. Hàng xá | KLAIPEDA | BEN CANG TH THI VAI |
28,111
| KG |
28,111
| TNE |
14,055,400
| USD |