Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100320033A500917
2020-03-24
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM SICHUAN FERTISTAR AGRO TECHNOLOGY CO LTD Lọai: phân canxi nitrate Tên: Canxi Nitrrate [Ca(NO3)2] GEMACHEM. Hàm lượng N: 15%; Ca: 18,5%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/08/2019.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
14202
USD
250220TAOCB20000867
2020-03-05
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM REAP CHEMICAL LTD Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
18360
USD
311021AHHT003879
2021-12-10
310290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T ??I TI?N PHáT SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Type: Calcium Calcium Nitrate, Name: Calcium Nitrate [CA (NO3) 2] Dai Tien Phat. NTS content: 15%, CA: 18.5%. 1% humidity. Closed goods in 25kg / bag. (QDLH Number: 1554 / QD-BVTV-PB dated 17/09/2018).;Loại:Phân canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE [Ca(NO3)2]ĐẠI TIẾN PHÁT. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
210322ASHVHHJ2062290
2022-05-26
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM ASIA PACIFIC FERTICHEM LIMITED Potassium nitrate; Name: Potassium Nitrate (KNO3) Gemachem. Content N: 13%; K2OHH: 46%. The goods are packed in 25kg/bag. Decision No. 2352/QD-BVTV-PB dated August 12, 2019.;Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2Ohh: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
27108
KG
27
TNE
30672
USD
050422VNQDSS2203073
2022-05-26
310290 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P BA TRáI D?U AGROTOP LIMITED Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new goods, importing in conformity of Decision 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
54000
USD
151220SITDNBHP802731
2020-12-24
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM JIANGSU AGROSTAR CHEMICAL CO LTD Potassium nitrate fertilizer; Name: potassium nitrate (KNO 3) GEMACHEM. N content: 13.5%; K2O: 46% .Hang closed 25kg / bag. QDLH No. 2352 / QD-PPD-PB dated 12/8 / 2019.MS fertilizer: 18802.NSX: .JIANGSU AGROSTAR CHEMICAL. New 100%;Phân Kali nitrat;Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13.5%; K2O: 46%.Hàng đóng 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.MS phân bón: 18802.NSX:.JIANGSU AGROSTAR CHEMICAL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
27108
KG
27
TNE
20412
USD
170721SNLBXMVL0000835
2021-08-30
310290 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P BA TRáI D?U SHANDONG KINGBO AGRO CHEMICAL CO LIMITED Amonium chloride Uare-Kokota fertilizer, content: NTS: 25%, free acid (about H2SO4): 1%, moisture: 1%. 50kg bag. NSX: June 20, 21, Import according to Decision No. 3167 / QD-BVTV-PB, MSPB 23. 100% new products;Phân amoni clorua Uare-Kokota, hàm lượng: nts:25%, axit tự do (quy về H2SO4): 1%, độ ẩm:1%. Bao 50kg. NSX:20/06/21, nhập khẩu theo QĐ số 3167/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150
TNE
43200
USD
040122EGLV591100009099
2022-04-02
310290 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T? BA YOUNG INH CORPORATION Mixed fertilizer NK NK Toba 13-46. Powder form. Pay 25kg/bag. New 100%.;Phân bón hỗn hợp NK NK Toba 13-46. Dạng bột. Đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.
JORDAN
VIETNAM
AQABA (EL AKABA)
CANG CAT LAI (HCM)
123157
KG
120
TNE
130800
USD
250222TLLYHCJR22025502
2022-04-04
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM REAP CHEMICAL LTD Great: potassium nitrate; Name: Potassium Nitrate (KNO3) Gemachem. Content N: 13%; K2OHH: 46%. The goods are packed in 25kg/bag. Decision No. 2352/QD-BVTV-PB dated August 12, 2019.;Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2Ohh: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
63720
USD
300122COSU6324786970
2022-04-04
310290 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N VINAF PPC ADOB SP ZO O SP K Calmag Zn micronutrients: zinc (Zn) 2000ppm, calcium (CA) 11%, magnesium (mg) 3.6%, moisture 1%. 100%new. Perfect form.;Phân bón vi lượng Calmag Zn: Kẽm (Zn) 2000ppm, Canxi (Ca) 11%, Magie (Mg) 3,6%, độ ẩm 1%. Mới 100%. Dạng mảnh.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
21451
KG
21
TNE
12728
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 C?NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
171219SITDLYPU176270
2020-01-13
310290 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM REAP CHEMICAL LTD Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
18360
USD
090821TLTCHCJR21129007
2021-08-30
310290 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI TECH CO LTD Fertilizers of ammonium chloride - ammonium chloride (NH4CL) Long Hai, Nitrogen content: 25%, H2SO4: 1%, humidity: 1%, package: 50 kg / bag;Phân bón Ammonium Chloride - Amoni clorua ( NH4CL) Long Hải, Hàm lượng Nitrogen: 25%, H2SO4: 1% , Độ ẩm: 1% , Đóng bao: 50 kg/ bao
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
450
TNE
80100
USD
240220COAU7222425220
2020-03-09
310290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I N?NG NGHI?P VàNG ROTEM AMFERT NEGEV LTD Loại:Phân canxi nitrat, Tên:Canxi Nitrate (Ca(NO3)2)NÔNG NGHIỆP VÀNG. Hàm lượng N:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
ISRAEL
VIETNAM
OTHER
PTSC DINH VU
0
KG
24
TNE
7008
USD
250222ZGLYG0262101603
2022-04-21
310290 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new, NSX: 17/01/22, NK suitable for Decision of LD 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX: 17/01/22, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
55879
USD
031121TAOCB21011420
2021-12-16
310290 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Fertilizer fertilizerSynux-Magsul, content: magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, humidity: 4%. 50kg bag. 100% new goods, NSX: 11/10/21, Imported appropriate QDLH 1062 / QD-BVTV-PB, MSPB 13393.;Phân bón trung lượngSynux-magsul, hàm lượng: Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%. Bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX:11/10/21, nhập khẩu phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
44550
USD