Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300621EGLV148100437835
2021-07-23
310229 C?NG TY TNHH S?N XU?T D?CH V? Và TH??NG M?I HU?NH THàNH SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED Fertilizers used in granular agriculture (amon parents) 10350 bags (50kg net / bag). According to the decision to circulate number: 1813 / QD-BVTV-PB (November 21, 2011);Phân bón dùng trong nông nghiệp Dạng hạt (AMON HUYNH THANH) 10350 Bao (50Kg Net/Bao). Theo Quyết định lưu hành số : 1813/QĐ-BVTV-PB (21.11.2018)
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
518535
KG
518
TNE
103500
USD
210320MEDUSS697028
2020-03-31
310229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO ETG AGRI INPUTS FZE Phân bón Ammonium Chloride (hàm lượng: N:25%; M:1%; Dạng hạt màu trắng);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
SAUDI ARABIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
0
KG
315
TNE
36068
USD
7062432296
2020-12-04
310229 C?NG TY TNHH ??U T? SSG TRIFERTO BELGIUM NV Sodium nitrate fertilizer ASN (3.45kg / bag), new 100%;Phân bón Natri Nitrat ASN (3.45kg/túi), mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
4
KG
1
BAG
1
USD
050521034B514653
2021-06-23
310229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CON Cò VàNG SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Ammonium chloride fertilizer: CCV ammonium chloride (N: 25%; Free acid: 1%, humidity: 1%) White Granular - 100% new goods, 50kg, imported according to Decision No. 1425 / QD-BVTV-PB , September 11, 18;PHÂN BÓN AMONI CLORUA: CCV AMMONIUM CLORIDE ( N : 25%; Axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%) White Granular - Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số 1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
52
TNE
14352
USD
160520SITGTXHP290712
2020-06-04
310229 C?NG TY TNHH GREENLIFE VI?T NAM XIAMEN TOPUSING IMP E XP CO LTD Phân bón Canxi Nitrat (Canxinano): N: 15%; Ca: 18%; Độ ẩm: 1%, dạng hạt, màu trắng, đóng túi 25 kg. Hàng phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
16000
KGM
3856
USD
160520SITGTXHP290712
2020-06-04
310229 C?NG TY TNHH GREENLIFE VI?T NAM XIAMEN TOPUSING IMP E XP CO LTD Phân bón Canxi Nitrat (Canxinano): N: 15%; Ca: 18%; Độ ẩm: 1%, dạng hạt, màu trắng, đóng túi 25 kg. Hàng phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
16000
KGM
3856
USD
120320EGLV158000007330
2020-03-31
310229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T??NG NGUYêN SUNSHINE SHARE CO LIMITED Phân bón AMONIUM CLORIDE , N(NITROGEN) : 25.0% MIN, MOISTURE : 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
299
TNE
36777
USD
270320MEDUSS803014
2020-04-07
310229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO ETG AGRI INPUTS FZE Phân bón Ammonium Chloride (hàm lượng: N:25%; M:1%; Dạng hạt màu trắng);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
SAUDI ARABIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
0
KG
189
TNE
21641
USD
190320YMLUI227066419
2020-04-07
310229 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BACONCO DREYMOOR FERTILIZERS OVERSEAS PTE LTD Phân bón Ammonium Chloride (ACL).Hàm lượng: N:26,3%; M:1%; Dạng hạt màu trắng;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
SINGAPORE
VIETNAM
JIANGYIN
C CAI MEP TCIT (VT)
0
KG
426
TNE
46833
USD