Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230120SITGTXHP280841
2020-02-13
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
579
TNE
63690
USD
210220591156450
2020-02-27
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I H?NG V?N GOLDEN BARLEY INTERNATIONAL PTE LTD Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate (SA) : N : 20% ,S : 23% ,Độ ẩm : 1% .Đóng bao 50Kg/Bao;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
SINGAPORE
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
540
TNE
58320
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
KYMZA0002661.2662.2663
2020-02-27
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
93000
KGM
9569
USD
300921268443812
2021-10-29
310221 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U PHú TH?NH ANQING RUIBANG TRADING CO LTD Phu Thinh Dam Fertilizer Sa (sulphate ammonium sa), powder form (NH4) 2SO4, NTS component: 20.5%, sulfur (s): 23.5%, free acid: 1%, humidity: 1%. 50kg / bag, 100% new products. TQSX T9 / 2021; Deadline for SD: T9 / 2024.;Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA(Sulphat amoni SA),dạng bột(NH4)2SO4,thành phần Nts :20.5%,Lưu huỳnh (S) :23.5%,Acid tự do:1%,Độ ẩm:1%.Đóng bao 50kg/bao,Hàng mới 100%. TQSX T9/2021; hạn SD: T9/2024.
CHINA
VIETNAM
TONGLING
CANG XANH VIP
189428
KG
189
TNE
35258
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
141121EGLV 003103137542
2021-11-29
310221 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN LONG H?I AMEROPA ASIA PTE LTD Ammonium sulphate fertilizer - Sulphate ammonium (SA) Diamond Long Hai, NTS content: 21%, S: 24%, H2SO4: 0.3%, moisture: 1%. Packing 40 kg / bag.;Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Kim Cương Long Hải, Hàm lượng Nts: 21 %, S: 24%, H2SO4: 0,3%, Độ ẩm: 1% . Đóng gói 40 kg/ bao.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
201
KG
200
TNE
56400
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
112000012245392
2020-11-20
310221 C?NG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI 1008026 # & Chemicals Ammonium Sulphate (Distribution SA), code cas: 7783-20-2, brand Vinacam, used in dyeing fabric manufacturer, elastic textile, woven wire, a new 100%;1008026#&Hóa chất Ammonium Sulphate (Phân SA), mã cas: 7783-20-2, nhãn hiệu VINACAM, dùng trong ngành nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
BAIKAI INDUSTRY (VIET NAM) CO.,LTD
9590
KG
1000
KGM
173
USD
100522920710480
2022-06-03
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N CHEM TOGETHER INTERNATIONAL GROUP LIMITED Inorganic fertilizer Sulphat ammonium powder form (APROMACO Agricultural Sakcase 20.5%) powder, nitrogen 20.5%; Sulfur (S): 24%; 1% moisture content of free acid (H2SO4) 1%. Ma: 22210. 100%new, NSX: T04/2022, HSD: 36T;Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni dạng bột (SA Nông sản Apromaco 20.5%) dạng bột, Nitơ 20.5%; lưu huỳnh(S): 24%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%. Ma:22210. Mới 100%, NSX: T04/2022, HSD: 36T
CHINA
VIETNAM
ANQING
CANG TAN VU - HP
371221
KG
371
TNE
113744
USD
171121SNLBCQVXHH00047
2022-01-04
310221 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG HONGKONG JH INDUSTRIAL CO LIMITED Stool ammonium sulphate (SA 20.5 LH) Powder. Ingredients: (n: 20.5% min), (s: 23.5% min), moisture (1% max), free acid (1% max), packed in PP packaging, PE weight 50kg / bag.;PHÂN AMMONIUM SULPHATE ( SA 20.5 LH) POWDER. Thành phần: (N: 20.5% min), (S: 23.5% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
523545
KG
523
TNE
175038
USD
170521CULNGB21020737
2021-06-07
310221 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U LONG H?NG HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Stool ammonium sulphate (SA 20.5 LH) Powder. Ingredients: (n: 20.5% min), (S: 23.5% min), moisture (1% max), free acid (1% max), packed in PP packaging, PE weight 50kg / bag.;PHÂN AMMONIUM SULPHATE ( SA 20.5 LH) POWDER. Thành phần: (N: 20.5% min), (S: 23.5% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (1% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
501000
KG
500
TNE
83500
USD
3.00029633000296E+31
2021-10-17
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Stool ammonium sulphate (NH4) 2SO4, NTS: 20.5%, s: 24%, free acid (H2SO4): 0.5%, moisture: 1% 50kg / tqsx. (Import goods according to the decision to circulate the number : 904 / QD-BVTV-PB, July 30, 2018);Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :904/QĐ-BVTV-PB ,ngày 30/7/2018 )
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
248992
KG
248000
KGM
46464
USD
200320SHHY20030802
2020-03-30
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING HONG KHONG COMPANY LIMITED Phân bón Amoni Sulphate (SA Nông sản Apromaco 21%),dạng bột.Hàm lượng Nitơ 21%; lưu huỳnh(S): 24%;độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%, Bao 50kg. QĐLH số 2561/QĐ-BVTV-PB (17/9/2019). Ma:22211. HSD: 36T;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
477
TNE
48654
USD