Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-13 | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | TIANJINXINGANG | TAN CANG (189) |
***
| KG |
579
| TNE |
63,690
| USD | ||||||
2020-02-27 | Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate (SA) : N : 20% ,S : 23% ,Độ ẩm : 1% .Đóng bao 50Kg/Bao;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
540
| TNE |
58,320
| USD | ||||||
2020-02-20 | Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | NINGBO | CANG CONT SPITC |
***
| KG |
486
| TNE |
57,348
| USD | ||||||
2020-02-27 | Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | HEKOU | LAO CAI |
***
| KG |
93,000
| KGM |
9,569
| USD | ||||||
2021-10-29 | Phu Thinh Dam Fertilizer Sa (sulphate ammonium sa), powder form (NH4) 2SO4, NTS component: 20.5%, sulfur (s): 23.5%, free acid: 1%, humidity: 1%. 50kg / bag, 100% new products. TQSX T9 / 2021; Deadline for SD: T9 / 2024.;Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA(Sulphat amoni SA),dạng bột(NH4)2SO4,thành phần Nts :20.5%,Lưu huỳnh (S) :23.5%,Acid tự do:1%,Độ ẩm:1%.Đóng bao 50kg/bao,Hàng mới 100%. TQSX T9/2021; hạn SD: T9/2024. | TONGLING | CANG XANH VIP |
189,428
| KG |
189
| TNE |
35,258
| USD | ||||||
2022-06-25 | SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX | HEKOU | LAO CAI |
210,840
| KG |
210,000
| KGM |
84,596
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | HEKOU | LAO CAI |
271,080
| KG |
270,000
| KGM |
75,331
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ammonium sulphate fertilizer - Sulphate ammonium (SA) Diamond Long Hai, NTS content: 21%, S: 24%, H2SO4: 0.3%, moisture: 1%. Packing 40 kg / bag.;Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Kim Cương Long Hải, Hàm lượng Nts: 21 %, S: 24%, H2SO4: 0,3%, Độ ẩm: 1% . Đóng gói 40 kg/ bao. | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
201
| KG |
200
| TNE |
56,400
| USD | ||||||
2021-07-06 | Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX | HEKOU | LAO CAI |
150,600
| KG |
150,000
| KGM |
39,474
| USD | ||||||
2021-02-18 | Ammonium sulphate fertilizer, N (nitrogen): 20.5% MIN MOISTURE: 1.0% MAX (100% new goods produced by China);Phân bón AMMONIUM SUNPHAT, N(NITROGEN) : 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | MAANSHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
423,646
| KG |
423
| TNE |
53,273
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-13 | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | TIANJINXINGANG | TAN CANG (189) |
***
| KG |
579
| TNE |
63,690
| USD | ||||||
2020-02-27 | Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp Ammonium Sulphate (SA) : N : 20% ,S : 23% ,Độ ẩm : 1% .Đóng bao 50Kg/Bao;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
540
| TNE |
58,320
| USD | ||||||
2020-02-20 | Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | NINGBO | CANG CONT SPITC |
***
| KG |
486
| TNE |
57,348
| USD | ||||||
2020-02-27 | Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵 | HEKOU | LAO CAI |
***
| KG |
93,000
| KGM |
9,569
| USD | ||||||
2021-10-29 | Phu Thinh Dam Fertilizer Sa (sulphate ammonium sa), powder form (NH4) 2SO4, NTS component: 20.5%, sulfur (s): 23.5%, free acid: 1%, humidity: 1%. 50kg / bag, 100% new products. TQSX T9 / 2021; Deadline for SD: T9 / 2024.;Phân bón PHÚ THỊNH ĐẠM SA(Sulphat amoni SA),dạng bột(NH4)2SO4,thành phần Nts :20.5%,Lưu huỳnh (S) :23.5%,Acid tự do:1%,Độ ẩm:1%.Đóng bao 50kg/bao,Hàng mới 100%. TQSX T9/2021; hạn SD: T9/2024. | TONGLING | CANG XANH VIP |
189,428
| KG |
189
| TNE |
35,258
| USD | ||||||
2022-06-25 | SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX | HEKOU | LAO CAI |
210,840
| KG |
210,000
| KGM |
84,596
| USD | ||||||
2022-06-03 | Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. | HEKOU | LAO CAI |
271,080
| KG |
270,000
| KGM |
75,331
| USD | ||||||
2021-11-29 | Ammonium sulphate fertilizer - Sulphate ammonium (SA) Diamond Long Hai, NTS content: 21%, S: 24%, H2SO4: 0.3%, moisture: 1%. Packing 40 kg / bag.;Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Kim Cương Long Hải, Hàm lượng Nts: 21 %, S: 24%, H2SO4: 0,3%, Độ ẩm: 1% . Đóng gói 40 kg/ bao. | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
201
| KG |
200
| TNE |
56,400
| USD | ||||||
2021-07-06 | Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX | HEKOU | LAO CAI |
150,600
| KG |
150,000
| KGM |
39,474
| USD | ||||||
2021-02-18 | Ammonium sulphate fertilizer, N (nitrogen): 20.5% MIN MOISTURE: 1.0% MAX (100% new goods produced by China);Phân bón AMMONIUM SUNPHAT, N(NITROGEN) : 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | MAANSHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
423,646
| KG |
423
| TNE |
53,273
| USD |