Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18049812464
2021-08-30
306322 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I SIPLIFE FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC American Lobster (Homarus Americanus) Manufacturer: Fishermansmarket International Inc, Size 4-6 lbs, Living, Using food making;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC, kích thước 4-6 lbs, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
744
KG
750
LBS
11858
USD
18049812464
2021-08-30
306322 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I SIPLIFE FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC Homarus Americanus (Homarus Americanus) Manufacturing: Fishermansmarket International Inc, size 6+ lbs, live, used as food;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC, kích thước 6+ lbs, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
744
KG
150
LBS
2288
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus Americanus 2.7+ Kgs / Child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 2.7+ kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
300
KGM
9159
USD
18049812464
2021-08-30
306322 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I SIPLIFE FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC Homarus americanus (Homarus Americanus) Manufacturing: Fishermansmarket International Inc, 3-4 lbs size, Living, Using food making;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: FISHERMANSMARKET INTERNATIONAL INC, kích thước 3-4 lbs, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
744
KG
300
LBS
4981
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 1.1 - 1.3 KGS / Child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 1.1 - 1.3 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
225
KGM
6869
USD
18048334801
2021-11-26
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus 1.8 - 2.7 KGS / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus 1.8 - 2.7 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HA NOI
1066
KG
300
KGM
9394
USD
18049815146
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster, Homarus Americanus Size: 4 - 6 LBS, Manufacturer: Beach Point Processing Company, used as food. No brand.;Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:4 - 6 lbs, Nhà sản xuất: Beach Point processing company, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1054
KG
636
LBS
10953
USD
18049815146
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster, Homarus Americanus Size: 1 - 1.2 LBS, Manufacturer: Beach Point Processing Company, used as a food. No brand.;Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:1 - 1.2 lbs, Nhà sản xuất: Beach Point processing company, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1054
KG
1079
LBS
14359
USD
18048326320
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: homarus americanus1.1-1.3 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.1-1.3 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1800
KG
300
KGM
9394
USD
18048326320
2021-11-23
306322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?I S?N ?? GIA DO LOBSTER 3231974 NS LTD Live lobster lobster (Live Canadian Lobster). Scientific name: Homarus americanus1.3-1.8 kgs / child;Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm ( Live canadian lobster). Tên khoa học : Homarus americanus1.3-1.8 kgs/con
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1800
KG
300
KGM
9628
USD