Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 C?NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards have a frozen tail, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 440 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 440 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
5280
KGM
33528
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW31 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 31/40, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 750 barrels;HLW31#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/40, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 750 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
9000
KGM
53550
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 C?NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW51 # & shrimp cards remove the head of the frozen tail, size 51/60, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 50 barrels;HLW51#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 51/60, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 50 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
600
KGM
3000
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
110721211293010
2021-08-30
306172 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N S?CH VI?T NAM NTC WISMETTAC SINGAPORE PTE LTD Shrimp peeled cards remove their heads for frozen tails. Size 26/30. (Code: # 90318). SL: 147 barrels. QC: 30khay / barrel (9.0kg). Returns of Account: 303910040030 / B11 / 54PK, April 13, 2021.;Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi đông lạnh. Size 26/30. (Code: # 90318). SL: 147 thùng. QC: 30khay/thùng(9.0kg). Nhập trả về của tk: 303910040030/B11/54PK, ngày 13/04/2021.
VIETNAM
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG CONT SPITC
8012
KG
147
PAIL
14818
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 C?NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW21 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 21/25, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 300 barrels;HLW21#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 21/25, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 300 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
3600
KGM
24840
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW41 # & shrimp cardboard cards with frozen tail, size 41/50, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 100 barrels;HLW41#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 41/50, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 100 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
1200
KGM
6660
USD
160721ONEYCCUB08330300
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí SREERAGAM EXPORTS PVT LTD HLW26 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 26/30, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 1600 barrels;HLW26#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 26/30, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 1600 thùng
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
133440
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD Hlw71 # & shrimp cardboard cards removed frozen tail, size 71/90, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 25 barrels;HLW71#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 71/90, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 25 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
300
KGM
1320
USD
020721ONEYVTZB01992900
2021-08-31
306172 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N TH?C PH?M NG?C TRí FLAMINQO SHRIMPEX PVT LTD HLW61 # & shrimp cardboard cards with frozen tails, size 61/70, packing: 2kg / block x 6 / barrel, 35 barrels;HLW61#&Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 61/70, đóng gói: 2kg/block x 6/thùng, 35 thùng
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
29410
KG
420
KGM
2016
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 C?NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD