Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513561531
2021-11-23
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet (Sea Fish) - Hachiman Brand. Size 1-2 kg / piece.nsx: sankyo;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet (Cá biển) - Hachiman Brand. Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
1
KGM
36
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Orange fish fillet chilled, not alive (Japanese origin). scientific name: Seriola dumerili;Cá cam phi lê ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
3
KGM
97
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific bluefin tuna fillet chilled (Otoro abdominal segment), not alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh ( khúc bụng Otoro), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
5
KGM
458
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Natural red seabream chilled, not alive, A. Origin of Japan). Scientific name: pagrus major;Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống, loại A. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
1
KGM
31
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Orange fish fillet chilled, not alive, Type B (Japanese origin). scientific name: Seriola dumerili;Cá cam phi lê ướp lạnh, không còn sống, loại B (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
2
KGM
114
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled fleet type B, no alive (Japanese origin). Scientific name: Lophiomus Setigerus;Cá nhái phi-lê ướp lạnh loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lophiomus setigerus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
2
KGM
37
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold, type B orange orange fish, no alive (Japanese origin). Scientific name: Seriola Dumerili;Cá cam phi lê ướp lạnh, loại B, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
2
KGM
152
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific bluefin tuna fillet chilled (fillet fish near the top abdominal segment), not alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng gần đầu cá), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
4
KGM
280
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled fleet type A, no live (Japanese origin). Scientific name: Lophiomus Setigerus;Cá nhái phi-lê ướp lạnh loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Lophiomus setigerus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
2
KGM
44
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Blue fins Pacific Pacific Pacific Fleet (Peter Khuc Ngan Between Fish), no alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng giữa cá), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
16
KGM
1118
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled, no-lived pears (Japanese origin). Scientific name: Conger Myriaster;Cá chình biển phi-lê ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Conger myriaster
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
1
KGM
32
USD
JPT30090222
2021-08-29
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Sea eel fillet chilled, not alive (Japanese origin). scientific name: Conger myriaster;Cá chình biển phi-lê ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Conger myriaster
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
166
KG
1
KGM
36
USD
JPT30097406
2021-11-30
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific blue tuna Pacific Pacific Chilled Fleet (Peter Khuc Ngu Bang near the head of the fish), no longer alives (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng gần phía đầu cá), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
211
KG
12
KGM
858
USD
13158117566
2021-11-25
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Orange Fish File Chilled - Fresh Amberjack Fillet- Hachiman Brand (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece. Manufacturer: Sankyo. Scientific name: Seriola Dumerili;Cá Cam file ướp lạnh - Fresh Amberjack fillet- Hachiman Brand (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo. Tên khoa học: Seriola dumerili
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
123
KG
9
KGM
242
USD
13158117566
2021-11-25
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Fresh Yellowtail Fillet - Fresh Yellowtail Fillet - Hachiman Brand (Sea Fish). Size 1-2 kg / piece.nsx: sankyo. Scientific name: Seriola Quinqueradiata;Cá Cam nhật file ướp lạnh - Fresh Yellowtail fillet- Hachiman Brand (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo. Tên khoa học: Seriola quinqueradiata
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
123
KG
1
KGM
29
USD
13158117566
2021-11-25
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Fresh Red Seabream Fillet - Fresh Red Seabream Fillet - Hachiman Brand (Sea Fish). 0.5-1 kg / piece. Manufacturer: Sankyo. Scientific name: Pagrus Major;Cá Tráp đỏ file ướp lạnh - Fresh Red Seabream Fillet - Hachiman Brand (Cá biển). 0.5-1 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo. Tên khoa học: Pagrus major
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
123
KG
1
KGM
24
USD
13158117566
2021-11-25
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Japanese Yellowtail Fillet - Fresh Yellowtail Fillet - Hachiman Brand (Kurose). Size 1-2 kg / piece.nsx: sankyo. Scientific name: Seriola Quinqueradiata;Cá Cam nhật file ướp lạnh - Fresh Yellowtail fillet- Hachiman Brand (KUROSE) (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo. Tên khoa học: Seriola quinqueradiata
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
123
KG
3
KGM
59
USD
JPT30097410
2021-11-26
304490 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Pacific blue tuna Pacific Pacific Fleet (otoro abdomen), no alive (Japanese origin). Scientific name: Thunnus Orientalis;Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh ( khúc bụng Otoro), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
213
KG
9
KGM
819
USD
18098393061
2021-11-26
304490 C?NG TY TNHH YAMANAKA MART HAKUHOU SUISAN CO LTD File of chilled blue tuna, Fresh Pacific Bluefin Tuna (Belly-Lion) (Nhunnus Orientailis) 100% new products;File Cá ngừ vây xanh ướp lạnh, Fresh Pacific Bluefin Tuna (Belly- Lion) (Thunnus orientailis ) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
134
KG
25
KGM
1421
USD
13158117566
2021-11-25
304490 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN SEAFOOD TRADING CO LTD Japanese orange files are chilled - Fresh Yellowtail Fillet (P) (sea fish). Size 1-2 kg / piece.nsx: sankyo. Scientific name: Seriola Quinqueradiata;Cá Cam nhật file ướp lạnh - Fresh Yellowtail fillet (P) (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo. Tên khoa học: Seriola quinqueradiata
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
123
KG
2
KGM
45
USD