Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140421OOLU4051634300
2021-08-31
303599 C?NG TY TNHH D?CH V? EB PELAGIA AS Frozen Capelin Whole Round, 51 - 55pcs / kg, Good Freshness (Barrel = 20kg NW.NSX 19/02/2021, HSD 24 months. Base T212, (Pelagia Tromso).;Cá trứng nguyên con đông lạnh - Frozen Capelin Whole Round ,51 - 55pcs/kg, Good Freshness (Thùng=20Kg NW.NSX 19/02/2021, HSD 24 tháng .Mã Cơ sở T212,(Pelagia Tromso).
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27820
KG
26000
KGM
81380
USD
140221MEDUSV496386
2021-08-31
303599 C?NG TY TNHH D?CH V? EB PELAGIA AS Frozen Capelin Whole Round, 51 - 55pcs / kg, Good Freshness (Barrel = 20kg NW.NSX 19/02/2021, HSD 24 months. Base T212, (Pelagia Tromso).;Cá trứng nguyên con đông lạnh - Frozen Capelin Whole Round ,51 - 55pcs/kg, Good Freshness (Thùng=20Kg NW.NSX 19/02/2021, HSD 24 tháng .Mã Cơ sở T212,(Pelagia Tromso).
NORWAY
VIETNAM
MALOY
CANG LACH HUYEN HP
27820
KG
26000
KGM
81380
USD
210521MEDUUT312466
2021-08-31
303599 C?NG TY TNHH D?CH V? EB PELAGIA AS Frozen Capelin Whole Round, 46 - 50pcs / kg, good freshness (barrel = 20kg nw.nsx 02/2021, hsd 24 months. Base N830, (Pelagia ldingen).;Cá trứng nguyên con đông lạnh - Frozen Capelin Whole Round ,46 - 50pcs/kg, Good Freshness (Thùng=20Kg NW.NSX 02/2021, HSD 24 tháng .Mã Cơ sở N830,(Pelagia Ldingen).
NORWAY
VIETNAM
MALOY
CANG LACH HUYEN HP
27820
KG
26000
KGM
81380
USD
111121EGLV146102609025
2021-11-27
303599 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SA K? SHISHI OCEAN TREASURE AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen raw spikes. (barrel / 10kg. Frozen Round Scad / Decapterus SPP). Goods eligible for food hygiene and safety.;Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28840
KG
2800
PAIL
32200
USD
161121LYGS2111023
2021-11-23
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I KANGHAE TRADE CO LTD Frozen original mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 4-6kg, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2020-T01 / 2021; HSD: 24 months, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 4-6kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2020-T01/2021; HSD: 24 tháng, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45750
KG
21835
KGM
97821
USD
210821EGLV146101912310
2021-08-31
303599 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Raw Cold Fire (Decapterus Maruadsi), size 4-6 children. Close 15 kg / barrel. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech Co., Ltd. Goods eligible for food safety and hygiene;Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus maruadsi), size 4-6 con. Đóng 15 kg/thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
251021913276985
2021-11-26
303599 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus commerson), size 300-500g. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
GREEN PORT (HP)
51198
KG
48300
KGM
103845
USD
231121SMLMSEL1J6540400
2021-11-27
303599 Lê H?NG NAM ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius), SX: Yeosu of Fisheries Cooperative Union, Size> 700g / head, HSD: T1 / 2022-T3 / 2023. the item is not Leather to CITES category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,size >700g/con, HSD: T1/2022-T3/2023 . Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
23050
KG
21689
KGM
47716
USD
111121ONEYOSAB63354700
2021-11-25
303599 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y H?I S?N PCL DOUGEN CO LTD Frozen raw mackerel (500-700g / child, 15kg / barrel, 139 barrels), (Frozen Japanese Spanish Mackerel Round), Scientific name Scomberomorus Niphonius, 100% new;Cá Thu nguyên con đông lạnh (500-700g/con, 15kg/thùng, 139 thùng), (FROZEN JAPANESE SPANISH MACKEREL ROUND) , tên khoa học Scomberomorus niphonius, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
2085
KGM
5525
USD
171121ONEYOSAB62326500
2021-11-29
303599 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH DOUGEN CO LTD Somberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Qualified food safety and hygiene;Cá Thu đông lạnh nguyên con (Scomberomorus Commerson), size 300-500g. NSX: Marucho Ozakisuisan Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
25599
KG
2250
KGM
4838
USD
13158461550
2021-11-26
303599 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T FUKUSUI SHOJI LTD Frozen Egg Fish - Frozen Capelin Fish (3.8kg / carton, 1 carton = 20con, 1con ~ 0.19kgs). The common small egg fish does not distinguish the roof drum. HSD: November 30, 2022. New 100%;Cá trứng đông lạnh - Frozen Capelin fish (3.8kg/carton, 1 carton = 20con, 1con ~ 0.19kgs). Loại cá trứng nhỏ phổ thông không phân biệt trống mái. HSD: 30/11/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
135
KG
3
UNK
201
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
251121SMLMSEL1J5318600
2021-11-27
303599 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y S?N ??C C?M KUM NAE KUNG FISHERIES COMPANY Somberomorus Niphonius (Scomberomorus Niphonius), Net 24-26kg / carton, size 1kg up / child, the item is not category cites, qualified food safety, NSX: Dongwon Fisheries CO., LTD Busan Plant, HSD : T10 / 2023;Cá Thu đông lạnh nguyên con(Scomberomorus niphonius),net 24-26kg/carton,size 1kg up/con,hàng không thuộc danh mục CITES,đủ điều kiện vệ sinh ATTP,NSX:DONGWON FISHERIES CO.,LTD BUSAN PLANT,HSD:T10/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
24850
KG
23751
KGM
85504
USD