Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Frozen fish frozen fish (sea fish, not in cites, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; nsx: August 08/2021, hsd: August 08/2023, size 100-200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g ) | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
28,800
| KG |
27,000
| KGM |
27,810
| USD | ||||||
2021-08-27 | FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG ) | NINGBO | CANG XANH VIP |
28,890
| KG |
27,000
| KGM |
29,430
| USD | ||||||
2021-08-27 | Frozen casino fish, scientific name: Trachurus japonicus, Size: 100-200g, the item is not in the list managed by CITES, NSX: T04 / 2021; HSD: T04 / 2023; 10kg / carton, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:100-200G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T04/2021; HSD: T04/2023; 10kg/carton, hàng chưa qua chế biến | NINGBO | CANG XANH VIP |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
28,840
| USD | ||||||
2021-08-30 | Frozen Horse Makerel W / R (Trachurus japonicus). Manufacturer: Shin-a Cold Storage CO., LTD. Close 15kg / carton, 100-200g, 80-100pcs. NSX: T08 / 2021. HSD: 2 years;Cá nục gai nguyên con đông lạnh - Frozen horse makerel W/R (Trachurus Japonicus). Nhà SX: SHIN-A COLD STORAGE CO.,LTD. Đóng 15kg/carton, 100-200G, 80-100pcs. NSX: T08/2021. HSD: 2 năm | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
28,800
| KG |
27,000
| KGM |
28,080
| USD | ||||||
2021-08-30 | Frozen casino fish, scientific name: Trachurus japonicus, Size: 200-300g, the item is not in the list managed by CITES, NSX: T07 / 2021; HSD: T07 / 2023; 20kg / carton, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:200-300G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T07/2021; HSD: T07/2023; 20kg/carton, hàng chưa qua chế biến | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
27,930
| KG |
26,600
| KGM |
31,388
| USD | ||||||
2021-11-26 | Frozen ainchair (10-12 children / kg, 2800 barrels), (Frozen Round Scad), Scientific name Decapterus Punctatus, 100% new;Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10-12 con/kg,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học DECAPTERUS PUNCTATUS, mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
31,920
| USD | ||||||
2021-11-27 | Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g ) | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
27,900
| KG |
27,000
| KGM |
27,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Dong Cold Root (size 10-12 children / kg - 10 kg - decapterus maruadsi) - Not on CITES category; Manufacturer Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd;Cá nục gai đông lạnh nguyên con ( size 10-12 CON/kg -thùng 10 kg - Decapterus Maruadsi) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd | XIAMEN | CANG XANH VIP |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
28,560
| USD | ||||||
2021-11-29 | Frozen raw fish (sea fish, no in cites category, Name Kh: trachurus japonicus, 20kg / carton, 100% new, NSX T10 / 2021, HSD: T10 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, 20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T10/2021, HSD: T10/2023 ) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
26,910
| KG |
26,000
| KGM |
26,780
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | Frozen fish frozen fish (sea fish, not in cites, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; nsx: August 08/2021, hsd: August 08/2023, size 100-200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g ) | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
28,800
| KG |
27,000
| KGM |
27,810
| USD | ||||||
2021-08-27 | FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG ) | NINGBO | CANG XANH VIP |
28,890
| KG |
27,000
| KGM |
29,430
| USD | ||||||
2021-08-27 | Frozen casino fish, scientific name: Trachurus japonicus, Size: 100-200g, the item is not in the list managed by CITES, NSX: T04 / 2021; HSD: T04 / 2023; 10kg / carton, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:100-200G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T04/2021; HSD: T04/2023; 10kg/carton, hàng chưa qua chế biến | NINGBO | CANG XANH VIP |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
28,840
| USD | ||||||
2021-08-30 | Frozen Horse Makerel W / R (Trachurus japonicus). Manufacturer: Shin-a Cold Storage CO., LTD. Close 15kg / carton, 100-200g, 80-100pcs. NSX: T08 / 2021. HSD: 2 years;Cá nục gai nguyên con đông lạnh - Frozen horse makerel W/R (Trachurus Japonicus). Nhà SX: SHIN-A COLD STORAGE CO.,LTD. Đóng 15kg/carton, 100-200G, 80-100pcs. NSX: T08/2021. HSD: 2 năm | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
28,800
| KG |
27,000
| KGM |
28,080
| USD | ||||||
2021-08-30 | Frozen casino fish, scientific name: Trachurus japonicus, Size: 200-300g, the item is not in the list managed by CITES, NSX: T07 / 2021; HSD: T07 / 2023; 20kg / carton, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size:200-300G, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T07/2021; HSD: T07/2023; 20kg/carton, hàng chưa qua chế biến | BUSAN | GREEN PORT (HP) |
27,930
| KG |
26,600
| KGM |
31,388
| USD | ||||||
2021-11-26 | Frozen ainchair (10-12 children / kg, 2800 barrels), (Frozen Round Scad), Scientific name Decapterus Punctatus, 100% new;Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( 10-12 con/kg,2800 thùng),(FROZEN ROUND SCAD),tên khoa học DECAPTERUS PUNCTATUS, mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
31,920
| USD | ||||||
2021-11-27 | Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g ) | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
27,900
| KG |
27,000
| KGM |
27,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Dong Cold Root (size 10-12 children / kg - 10 kg - decapterus maruadsi) - Not on CITES category; Manufacturer Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd;Cá nục gai đông lạnh nguyên con ( size 10-12 CON/kg -thùng 10 kg - Decapterus Maruadsi) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd | XIAMEN | CANG XANH VIP |
28,840
| KG |
28,000
| KGM |
28,560
| USD | ||||||
2021-11-29 | Frozen raw fish (sea fish, no in cites category, Name Kh: trachurus japonicus, 20kg / carton, 100% new, NSX T10 / 2021, HSD: T10 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS, 20kg/carton, hàng mới 100%, NSX T10/2021, HSD: T10/2023 ) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
26,910
| KG |
26,000
| KGM |
26,780
| USD |