Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150321HLCUSCL210315540
2021-08-31
303130 C?NG TY TNHH D?CH V? EB EXPORTADORA LOS FIORDOS LIMITADA Frozen raw salmon, 5 -6 kg type (Frozen Atlantic Salmon Whole Gutted .Then ùg = 30.03 kg Net Weight. NSX: 2/3/2021-5 / 3/2021, HSD 2/3 / 2023-5 / 3/2023.10673, ExportAdora Los Fiordos LTDA);Cá hồi nguyên con đông lạnh, Loại từ 5 -6 kg ( Frozen Atlantic Salmon whole Gutted .Thùg = 30.03 Kg Net weight. NSX:2/3/2021-5/3/2021,HSD 2/3/2023-5/3/2023.10673, Exportadora los Fiordos Ltda )
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG HAI AN
20330
KG
18287
KGM
102409
USD
050421SUDUB1603A5OB6ER
2021-08-31
303130 C?NG TY TNHH D?CH V? EB EXPORTADORA LOS FIORDOS LIMITADA Frozen rusty salmon, type of 5 -6 kg (Frozen Atlantic Salmon Whole gutted .Then ~ 27.34 kg net Weight. NSX: 18/3 / 2021-25 / 3/2021, HSD 18/3 / 2023-25 / 3/2023.10673, ExportAdora Los Fiordos LTDA);Cá hồi nguyên con đông lạnh, Loại từ 5 -6 kg ( Frozen Atlantic Salmon whole Gutted .Thùg ~27.34 Kg Net weight. NSX:18/3/2021-25/3/2021,HSD 18/3/2023-25/3/2023.10673, Exportadora los Fiordos Ltda )
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG TAN VU - HP
19447
KG
17499
KGM
103245
USD
050421MEDUCJ092559
2021-08-31
303130 C?NG TY TNHH D?CH V? EB EXPORTADORA LOS FIORDOS LIMITADA Frozen raw salmon, type of 5 -6 kg (Frozen Atlantic Salmon Hon Raw IQF. Approx app approximately 27 kg Net Weight. NSX: 22/3/2021-27 / 3/2021, HSD 22/3 / 2023- 27/3/2023. ExportAdora Los Fiordos LTDA - 10673);Cá hồi nguyên con đông lạnh, Loại từ 5 -6 kg ( Frozen Atlantic Salmon HON raw IQF .Thùg Xấp xỉ 27 Kg Net weight. NSX:22/3/2021-27/3/2021,HSD 22/3/2023-27/3/2023. Exportadora los Fiordos Ltda - 10673 )
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
19445
KG
17479
KGM
103125
USD
290621COSU6305526780
2021-08-30
303130 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS GEO YOUNG CORPORATION LTD A.Salmon WR # & Salmon Atlantic Raw Frozen (Salmo Salar) # & unit price: 140 JPY / kg;A.SALMON WR#&Cá Hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh(Salmo salar) #& đơn giá: 140 jpy/kg
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
46514
KG
42605
KGM
54202
USD
15776965291
2021-11-25
303130 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD
15776965291
2021-11-25
303130 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic fishing salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 5-6 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 5-6 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
142
KGM
1678
USD
15776965291
2021-11-25
303130 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic elang salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 6-7 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 6-7 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
194
KGM
2292
USD
15776965291
2021-11-25
303130 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Egyptian salmon Frozen frozen organic ignoring (scientific name: Salmo Salar) (Raw frozen, size 8-9 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 8-9 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
125
KGM
1473
USD