Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SBKL2201121
2022-06-25
300610 C?NG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY SEJUNG MEDICAL INDUSTRY INC Surgical stitches-Model: 29036DB (Mono, FCL, 29GX30mm, 25AX4Pack 100EA/BOX), NSX: June 10, 2022, HSD: 2 years. NSX: Dongbang Medical Co., LDT, Korea, 100% new goods;Chỉ khâu phẫu thuật-Model: 29036DB (mono, FCL, 29Gx30mm,25eax4pack 100EA/BOX), NSX: 10/06/2022, HSD:2 năm. NSX: DongBang Medical Co., Ldt,Korea, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
53
KG
30
SET
2400
USD
SIN02031837
2021-07-20
300610 C?NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC Stless Steel SIL 10X45CM 5S / A V-40_ Steel Steel Surgery Steel Steel Suture Non-Stainless Steel Non-eth_product Code M650G_Hack 12 Pcs 100% New 100% _;STLESS STEEL SIL 10X45CM 5 S/A V-40_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETH_Product code M650G_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
204
KG
13
UNK
1183
USD
SIN02031837
2021-07-20
300610 C?NG TY TNHH JOHNSON JOHNSON VI?T NAM MD D REGIONAL DISTRIBUTION CENTER ASIAPAC VCL CT BRD VIO 45cm 5-0 D / a S-14_Che vicryl sterilization stitches self-consuming eth_product code W9553_Hack 12 to 100% 100% _;VCL CT BRD VIO 45CM 5-0 D/A S-14_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9553_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
204
KG
3
UNK
211
USD
774640583400
2021-09-06
300610 C?NG TY TNHH V?T T? KHOA H?C K? THU?T AN TH?NH TH KAZANTZIDIS S A Only pepper surgery: Silk (Silk only) No. 3/0, Code: 1633, 1 Needles Triangle Triangle Cutting reverse, 3/8 circles, 19 mm long needle; Only 75 cm long, NSX: TH.Kazantzidis S.A;Chỉ phẫu thuật không tiêu: SILK (Chỉ lụa) số 3/0, mã: 1633, 1 kim thân cắt tam giác ngược, 3/8 vòng tròn, kim dài 19 mm; chỉ dài 75 cm, NSX: TH.KAZANTZIDIS S.A
GREECE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
72
PCE
54
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-natural nature), categories: Silda, 3-0, round metal round, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đa sợi tự nhiên), chủng loại: Silda, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
246
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fiber pepper), categories: Radik, 4-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Radik, số 4-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
480
SOI
528
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fibers), categories: Rastoro, 3-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Rastoro, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
336
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-single fibers), categories: molylon, 4-0, reverse triangle needle, AISI steel 420, 16mm, 3 / 8c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đơn sợi tổng hợp), chủng loại: Molylon, số 4-0, kim tam giác ngược, thép AISI 420, 16mm, 3/8C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
240
SOI
91
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
40
UNK
938
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0932060) surgical sutures DAFILON DAFILON- BLUE category 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC / 36PCS). New 100%.;(C0932060) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON- DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS) . Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
19
UNK
643
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
70
UNK
3871
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRUSILK surgical sutures, 5G75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201509S, genuine, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRUSILK, 5G75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201509S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
150
DZN
413
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRUSILK surgical sutures, 5E75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201508S firm, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRUSILK, 5E75DZ26 (11-2020, 10-2025), BN: PT201508S hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
1045
DZN
2874
USD
MAA00119
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T PHúC TíN HEALTHIUM MEDTECH PVT LTD SRICITY TRULON surgical sutures, 3G75CY18 (11-2020, 10-2025), BN: PT201408S, genuine, producer: Healthium Medtech Private Limited, India (100% new) and specifications 12 cloves / box;Chỉ khâu phẫu thuật TRULON, 3G75CY18 (11-2020, 10-2025), BN: PT201408S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private Limited, India (hàng mới 100%), quy cách 12 tép/ hộp
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
130
KG
420
DZN
1155
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
150
UNK
3519
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
50
UNK
2765
USD