Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU4115668649
2022-05-24
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
7958
KG
6600
KGM
420420
USD
OOLU4115668640
2022-05-24
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
3134
KG
2600
KGM
165620
USD
TPKESGN2203015
2022-03-25
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Veterinary medicine contains nystatin used in the farm: Mycostatin-20 (25 kg / bag) (HSD: 11/2024, 01/2025) - NK according to the registration number: EC-26 effect to 08/02/2027;Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi : Mycostatin-20 ( 25 kg/bao) (HSD: 11/2024, 01/2025) - NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 08/02/2027
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14405
KG
559
BAG
68422
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016). Customers foc;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016). Hàng FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
2740
KGM
0
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
18260
KGM
91300
USD
4491738635
2022-01-19
300320 VI?N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SRS PHARAMACEUTICALS PVT LTD Antibiotics Working Standard Azithromycin, 1 Bottle 8Gam, Manufacturing Unijules Life Sciences Ltd - India 1;Thuốc kháng sinh Working standard Azithromycin, 1 chai 8gam, nhà sx Unijules Life Sciences Ltd - Ấn Độ 1
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
5
KG
1
UNA
2
USD
110621TWSC21060270
2021-07-19
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD Florpan-S (20kg / bag) - Veterinary drugs, active ingredients florfenicol. Lot: 211248-211268, HSD: 05/2023. NK goods according to the number: WG-9 circulating paper: 734 / QLT-NK-20 (December 1, 2020).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 211248-211268, HSD: 05/2023. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 734/QLT-NK-20 (01/12/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21630
KG
18260
KGM
91300
USD
POBUBKK211000072
2021-12-18
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA THAILAND LTD Veterinary medicine containing Tiamulin hydrogen fumarate used in the farm: Rodotium 80% (25 kg / drum) (HSD: 07, 08/2024) - NK according to BB-5 enlightened registration number until March 15, 2026;Thuốc thú y có chứa Tiamulin hydrogen fumarate dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 07, 08/2024)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11360
KG
10000
KGM
650000
USD
20585097526
2021-12-20
300320 C?NG TY TNHH ELANCO VI?T NAM PHARMAQ AS Veterinary medicine: Romet 30 Using pseudomonas sp., Aeromonas sp. on fish, dklh number: USA.TS5-1, BATCH: 0-255-1656. NSX: 11/2020, HSD: 11/2022, Manufacturer: International Nutrition Inc;Thuốc thú y: ROMET 30 dùng trị nhiễm khuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas sp. trên cá, DKLH Số: USA.TS5-1, Batch: 0-255-1656. NSX: 11/2020, HSD: 11/2022, Nhà SX: INTERNATIONAL NUTRITION INC
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1898
KG
4000
LBS
88400
USD
021220YMLUM616305344
2021-01-18
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary medicine powder drink, Tiamulin hydrogen fumarate main active. Plot: 2001292-2001311, HSD: 10.30.2022. Goods imported under the DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20 (08.27.2020).;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Lô: 2001292-2001311, HSD: 30/10/2022. Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20(27/8/2020).
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
22420
KG
783
BAG
215325
USD
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
290821EHPH2108326
2021-09-09
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Mycostatin-20 (25kg / bag) - Veterinary medicine, powder, main active ingredient Nystatin room and treating fungal infections on chickens. NK goods according to the number of regulations: EC-26 circulating paper 208 / QLT-NK-17 (1/3/2017).;MYCOSTATIN-20 (25kg/bao) - Thuốc thú y, dạng bột, hoạt chất chính Nystatin phòng và trị nhiễm nấm trên gà. Hàng NK theo số ĐK: EC-26 giấy lưu hành 208/QLT-NK-17(1/3/2017).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
14380
KG
558
BAG
68299
USD
241020COSU6278412580
2020-12-23
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary Medicine drink powder, the main active ingredient Tiamulin hydrogen fumarate.Lo: 2001104-2001124, HSD: 30/09 / 2022.Hang NK according DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20.Hang FOC.;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate.Lô:2001104-2001124, HSD: 30/09/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20.Hàng FOC.
ITALY
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
22470
KG
55
BAG
0
USD
241020COSU6278412580
2020-12-23
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary medicine powder drink, Tiamulin hydrogen fumarate main active. Plot: 2001104-2001124, HSD: 09.30.2022. Goods imported under the DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20 (08.27.2020).;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Lô: 2001104-2001124, HSD: 30/09/2022. Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20(27/8/2020).
ITALY
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
22470
KG
785
BAG
215875
USD
OOLU4115668648
2022-05-24
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
8205
KG
6800
KGM
433160
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 C?NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
TPKESGN2111032
2021-12-17
300320 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Veterinary medicine contains nystatin used in the farm: Mycostatin-20 (25 kg / bag) (HSD: 10.11 / 2024) - NK according to the registration number: EC-26 effect to 01/3/2022.;Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi : Mycostatin-20 ( 25 kg/bao) (HSD: 10,11/2024) - NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14430
KG
560
BAG
68544
USD