Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-20 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 4000iu / 0.4ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: ob21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OB21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco S.P.A. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
388
| KG |
5,044
| UNK |
77,472
| USD | ||||||
2021-11-02 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 2000iu / 0.2ml). Injection solution. Box of 6 injections. LOT: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08 / 2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco s.p.a ..;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08/2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
3,457
| KG |
2,016
| UNK |
26,561
| USD | ||||||
2021-11-02 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
3,457
| KG |
13,869
| UNK |
289,313
| USD | ||||||
2021-11-24 | Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% . | OTHER | HA NOI |
16
| KG |
300
| PCE |
6,600
| USD | ||||||
2021-07-28 | Dura-dura 61105 Substitute Durepair 3x3in CEM; Lot # 2102047 (HSD: 31/10/2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC., USA; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61105 SUBSTITUTE DUREPAIR 3X3IN CEM; Lot# 2102047 (HSD:31/10/2023);Hãng SX:TEI BIOSCIENCES INC.,Mỹ;Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
63
| KG |
6
| PCE |
2,226
| USD | ||||||
2022-06-30 | Artificial bone, long -term implant in the body, over 30 days, T41120int, HSX: Osteotech, Inc - USA, 100% new;Xương nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể, trên 30 ngày, T41120INT, HSX: Osteotech, Inc - USA, mới 100% | SINGAPORE | HA NOI |
85
| KG |
24
| PCE |
1,379
| USD | ||||||
2021-12-16 | Dura-Dura 61106 Patch Substitute Dura 1x3in CEM; Lot # 2105038 (HSD: September 30, 2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61106 SUBSTITUTE DUREPAIR 1X3IN CEM;Lot# 2105038 (HSD:30/09/2023);Hãng SX: TEI Biosciences Inc;Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
205
| KG |
2
| PCE |
331
| USD | ||||||
2022-03-29 | Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100% | MIAMI - FL | HA NOI |
2
| KG |
5
| UNK |
450
| USD | ||||||
2022-03-29 | Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100% | MIAMI - FL | HA NOI |
2
| KG |
5
| UNK |
132
| USD | ||||||
2022-05-25 | The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100% | OTHER | HA NOI |
1
| KG |
1
| SET |
1
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-20 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 4000iu / 0.4ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: ob21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OB21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco S.P.A. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
388
| KG |
5,044
| UNK |
77,472
| USD | ||||||
2021-11-02 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 2000iu / 0.2ml). Injection solution. Box of 6 injections. LOT: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08 / 2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco s.p.a ..;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08/2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
3,457
| KG |
2,016
| UNK |
26,561
| USD | ||||||
2021-11-02 | Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A. | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
3,457
| KG |
13,869
| UNK |
289,313
| USD | ||||||
2021-11-24 | Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% . | OTHER | HA NOI |
16
| KG |
300
| PCE |
6,600
| USD | ||||||
2021-07-28 | Dura-dura 61105 Substitute Durepair 3x3in CEM; Lot # 2102047 (HSD: 31/10/2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC., USA; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61105 SUBSTITUTE DUREPAIR 3X3IN CEM; Lot# 2102047 (HSD:31/10/2023);Hãng SX:TEI BIOSCIENCES INC.,Mỹ;Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
63
| KG |
6
| PCE |
2,226
| USD | ||||||
2022-06-30 | Artificial bone, long -term implant in the body, over 30 days, T41120int, HSX: Osteotech, Inc - USA, 100% new;Xương nhân tạo, cấy ghép lâu dài trong cơ thể, trên 30 ngày, T41120INT, HSX: Osteotech, Inc - USA, mới 100% | SINGAPORE | HA NOI |
85
| KG |
24
| PCE |
1,379
| USD | ||||||
2021-12-16 | Dura-Dura 61106 Patch Substitute Dura 1x3in CEM; Lot # 2105038 (HSD: September 30, 2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61106 SUBSTITUTE DUREPAIR 1X3IN CEM;Lot# 2105038 (HSD:30/09/2023);Hãng SX: TEI Biosciences Inc;Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
205
| KG |
2
| PCE |
331
| USD | ||||||
2022-03-29 | Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100% | MIAMI - FL | HA NOI |
2
| KG |
5
| UNK |
450
| USD | ||||||
2022-03-29 | Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100% | MIAMI - FL | HA NOI |
2
| KG |
5
| UNK |
132
| USD | ||||||
2022-05-25 | The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100% | OTHER | HA NOI |
1
| KG |
1
| SET |
1
| USD |