Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
120721SESGN21070100-16
2021-07-20
294200 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Beauplex (TM) VH-Other organic compounds (Nicotinamide) (05kg / carton), CAS NO.98-92-0; 137-08-6; 58-56-0- Raw material for cosmetic production 100% new;Beauplex(tm) VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton), cas no.98-92-0;137-08-6;58-56-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2797
KG
150
KGM
5400
USD
081221COKR21025927-01
2021-12-14
294200 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL31 # & Dipentamethylene thiuramtetrasulfide additives (granular) use rubber vulcanization process in rubber gasket production, TRA -70, 100% new products;NPL31#&Phụ gia Dipentamethylene thiuramtetrasulfide (dạng hạt) dùng xúc tiến quá trình lưu hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã TRA -70, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
100
KGM
910
USD
120522SESGN22050043-15
2022-05-23
294200 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Beauplex (TM) VH-other organic quality (nicotinamide) (05kg/carton), CAS NO. 98-92-0202-713-4-4; 137-08-6; 205-278-9-9; 58-56-0; 200-386-2- Raw materials for cosmetic production-100% new goods;Beauplex(tm) VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton),cas no. 98-92-0202-713-4;137-08-6;205-278-9;58-56-0;200-386-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
119
KG
25
KGM
1035
USD
210622001CAA1553
2022-06-25
294200 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P VI?T NH?T EASY GOOD LIMITED Sodium gluconate-NAC6H11O7- compound in plating- sodium gluconate GM. CAS: 527-07-1.;Hợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7- dùng trong xi mạ- Sodium Gluconate GM. CAS: 527-07-1.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20434
KG
300
KGM
600
USD
777431185149
2020-01-14
294200 C?NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JESSIE KWOK NGUYÊN LIỆU DƯỢC OROTIC ACID, KÈM GIẤY PHÉP 20099/QLD-KD/23.OCT.2018 , CV ĐIỀU CHỈNH 2020 -268;Other organic compounds;其他有机化合物
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
0
KGM
1
USD
11262832722
2022-03-10
294200 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP Raw materials for manufacturing cosmetics: Organic compounds with moisturizing use: 4D Hyaluronic Acid (HYMAGIC- 4D), DAY SANK 23/01/2022, LIFE 01/20/2024, SX Bloomage BIOTECHNOLOGY, CAS NUMBER 9004-61-9.;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 23/01/2022, hạn dùng 23/01/2024, nhà sx BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY, SỐ CAS 9004-61-9.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
57
KG
6
KGM
552
USD
040921YHHP055/21
2021-09-13
294200 C?NG TY C? PH?N GIAO NH?N KHO V?N H?I D??NG NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2304021 - HN-Hexan cleaner (95% concentration), 200 liters / barrel, Manufacturer: Yamaichi., 100% new goods;2304021 - Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%) , 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi., hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
42293
KG
3
PAIL
1042
USD
17250918195
2021-11-04
294200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Pectin CAS food sample: 9000-69-5 Code: 416862500 250g / bottle New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm pectin CAS: 9000-69-5 Mã hàng: 416862500 250g/chai hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
395
KG
1
UNA
55
USD
290921TSMT2210462
2021-10-18
294200 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú IL YANG PHARMA CO LTD Pharmaceutical materials: Almagate - BP2015, LOT NO: 21243, MFG DATE: August 16, 2021, Exp date: 15/08/2026, NSX: IL-Yang Pharma Co., Ltd - Korea. Number of GPLH: VD-29725-18;Nguyên liệu dược: Almagate - BP2015, Lot no: 21243, MFG date: 16/08/2021, EXP date: 15/08/2026, NSX: IL-Yang Pharma Co.,ltd - Korea. số GPLH: VD-29725-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
954
KG
800
KGM
11200
USD
3870
2021-09-21
294200 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC HIMEDIA LABORATORIES PRIVATE LIMITED Chemicals belonging to the other organic compound group for laboratory for biochemical reactions, CTPT: C9H14CLN3O4 (2'-deoxycytidine hydrochloride), Code: TC112-10G, CAS Code: 3992-42-5, 10g / pack, 100% new;Hoá chất thuộc nhóm hợp chất hữu cơ khác dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh, CTPT:C9H14ClN3O4 (2'-Deoxycytidine hydrochloride), code:TC112-10G, mã Cas:3992-42-5, 10g/pack, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
1845
KG
75
UNA
28130
USD
220721OALC0721-0569L/HCM
2021-07-30
294200 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA UNILAB INC Raw materials for pharmaceutical production - Sorbitan monolaurate- lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022; GPLH: VD-23420-15; Tieu Chuan: USP40;Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SORBITAN MONOLAURATE- Lot: 0001668671 NSX: 10/2020 HSD: 10/2022;GPLH:VD-23420-15; tieu chuan:USP40
UNITED STATES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
872
KG
4
KGM
352
USD
220622COKR22012323-01
2022-06-27
294200 C?NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL31 #& dipentamethylene thiuramtetrasulfide additives (granules) used to promote rubber vulcanization in the production of rubber gaskets, code -70, new goods 100%;NPL31#&Phụ gia Dipentamethylene thiuramtetrasulfide (dạng hạt) dùng xúc tiến quá trình lưu hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã TRA -70, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14160
KG
500
KGM
4550
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
150621POBUSHA210680043
2021-07-03
294200 C?NG TY C? PH?N PYMEPHARCO JIANGXI YUEHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials: Piracetam EP10 - Lot: 20210210; 20210209; 20210212; 20210213; 20210215; 20210311; 20210321; 20210326; 20210338; 20210318 - HSD: (02; 03) / 2024 - NSX: Yuehua Jiangxi Pharmaceutical Co., Ltd.China;Nguyên liệu dược:PIRACETAM EP10 - Lot: 20210210;20210209;20210212;20210213;20210215;20210311;20210321;20210326;20210338;20210318 - HSD:(02;03)/2024 - Nsx: Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Ltd.China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
12000
KGM
158400
USD