Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20549751575
2022-03-15
293969 C?NG TY TNHH DRP INTER BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Pharmaceutical raw materials for testing, research: Nicergoline, TCCL: EP10.0. Lot Number: 351/2102001. Day SX: 31/01/2021. SD term: January 30, 2023. Manufacturer: Sichuan Rnan Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu dược làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: NICERGOLINE, TCCL: EP10.0. Số lô: 351/2102001. Ngày sx: 31/01/2021. Hạn SD: 30/01/2023. Nhà sx: Sichuan Rnan Pharmaceutical Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
130
GRM
1100
USD
281221JYDSH211202583F
2022-01-08
293969 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Lot Number: 20211002 Date SX: 14.10.2021 HSD: 10,2026 (Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd);Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Số lô:20211002 Ngày SX:14.10.2021 HSD:10.2026 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
50
KGM
2950
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000359 Ergocryptine-100UG / ml dried down standard chemicals, (CAS: 511-09-1) (0.5mg / vial) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000359 Hóa chất chuẩn Ergocryptine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 511-09-1) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000366 Standard chemicals Ergocryptinine-25UG / ML Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000366 Hóa chất chuẩn Ergocryptinine-25ug/ml Dried Down (CAS: 511-10-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000357 Standard chemicals Ergocornine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000357 Hóa chất chuẩn Ergocornine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 564-36-3) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000364 Chemical standard Ergocorninine-25UG / ML dried down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000364 Hóa chất chuẩn Ergocorninine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 564-37-4) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10002876 Ergosinine standard chemicals, 25ug / ml Dried Down, (CAS: 596-88-3) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10002876 Hóa chất chuẩn Ergosinine, 25ug/ml Dried Down,(CAS: 596-88-3) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
600
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000365 Standard chemicals Ergocrristinine-25UG / ML Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg / vial) (0.125mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000365 Hóa chất chuẩn Ergocristinine-25ug/ml Dried Down, (CAS: 511-07-9) (0.125mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
210
USD
23546735441
2022-05-11
293969 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in laboratory as a diagnostic to check toxins in food samples Cabergoline CAS 81409-90-7 Code C050000-5mg,/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cabergoline CAS 81409-90-7 Mã hàng C050000-5MG,/chai, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
76
USD
17635951985
2022-05-18
293969 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH NEIKICH GM CORP Pharmaceutical raw materials: Nicergoline, EP 8.0 standard, packaging specifications: 4.5kg/ bag, yellow powder, lot number: 725110122420, Date SX: 05.2021, HSD: 05.2026, NSX: Teva Czech Industries S.R.O, new 100% new;Nguyên liệu dược: NICERGOLINE, tiêu chuẩn EP 8.0, quy cách đóng gói: 4.5kg/ túi, dạng bột màu vàng, số lô: 72511012420, Ngày SX: 05.2021, HSD: 05.2026, NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O, mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
18
KGM
243000
USD
2839 9947 2068
2021-09-24
293969 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T ROMER LABS SINGAPORE PTE LTD 10000361 Standard chemicals Ergosine-100UG / ML Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg / vial) (Using safety inspection of agricultural products exported in laboratories, 100% new products);10000361 Hóa chất chuẩn Ergosine-100ug/ml Dried Down, (CAS: 561-94-4) (0.5mg/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
64
KG
1
UNA
321
USD
2407879106
2020-11-30
293969 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C TH?NH PHáT AK SCIENTIFIC INC Nicergoline substances, Code: E601, Lot: 080123A, used in laboratories; Recipe: C24H26BrN3O3; 100mg vial; New 100%;Chất Nicergoline, Mã:E601, Lot: 080123A, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C24H26BrN3O3; Lọ 100mg; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
1
KG
1
UNA
32
USD