Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29707690771
2021-11-09
293930 C?NG TY TNHH SMARC GLANBIA NUTRITIONALS NA INC Food Materials - Predator Gold Strike Dble Caff Base 12un (Caffeine Anhydrous - RE29010 / A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (100% new);Nguyên liệu thực phẩm - PREDATOR GOLD STRIKE DBLE CAFF BASE 12UN (Caffeine anhydrous - RE29010/A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
187
KG
153
KGM
2680
USD
ATL189
2021-11-03
293930 C?NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS SHRI AHIMSA MINES AND MINERALS LTD Food materials: Khan Caffeine - Caffeine anhydrous (Natural) (20kg / drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm: Caffeine dạng khan - CAFFEINE ANHYDROUS ( NATURAL) (20kg/drum). Batch No: 150821, NSX: 08/2021, HSD: 07/2026. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
3000
USD
020222034C502665
2022-02-28
293930 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U KH?I NGUYêN HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO LTD Food ingredients caffeine anhydrous, powder form; . Lottery: 2012112040/41/42/43/44/45/46/47/48; Hsd: 08; 09/12/2026. 25kg / carton. New products are 100%.;Nguyên liệu thực phẩm Caffeine Anhydrous, dạng bột; .Số lô: 2012112040/41/42/43/44/45/46/47/48; HSD: 08;09/12/2026. 25kg/thùng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
25944
KG
24000
KGM
456000
USD
050821ALRB210802610067
2021-09-09
293930 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM DEVELING TRADE B V Food materials: Caffeine anhyd granular, 50 kg / drum, NSX: June 2021, HSD: June 2026, 100% new goods;Nguyên Liệu Thực Phẩm: Caffeine anhyd Granular, 50 kg/drum, NSX: Tháng 6/2021, HSD: Tháng 6/2026, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
5610
KG
5000
KGM
59300
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Caffeine CAS food sample 58-08-2 Code N-11393-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Caffeine CAS 58-08-2 Mã hàng N-11393-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
FRA-27637322
2020-01-09
293930 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA HÓA CHẤT TINH KHIẾT CAFFEINE EMPROVE, THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG PH EUR,BP,USP, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM. (CAS 58-08-2);Vegetable alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives: Caffeine and its salts;天然或合成复制的植物生物碱及其盐,醚,酯和其他衍生物:咖啡因及其盐类
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
83
USD
SIN0244613
2021-09-13
293930 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: PHR1009-1G Caffeine Analytical Standard C8H10N4O2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR1009-1G Caffeine analytical standard C8H10N4O2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
57
KG
1
UNA
50
USD
29704578696
2021-09-09
293930 C?NG TY TNHH SMARC GLANBIA NUTRITIONALS NA INC Food Material - Predator Gold Strike Dble Caff Base 12un (Caffeine Anhydrous - RE29010 / A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (100% new);Nguyên liệu thực phẩm - PREDATOR GOLD STRIKE DBLE CAFF BASE 12UN (Caffeine anhydrous - RE29010/A). Lot: 0001064629, NSX: 21/6/2021, HSD: 21/6/2022 (mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
306
KG
266
KGM
4647
USD
SIN0251638
2021-10-27
293930 C?NG TY TNHH KHOA H?C H?P NH?T SIGMA ALDRICH PTE LTD Laboratory chemicals: GSK5632-1G Caffeine ANHYDROUS Analytical Standard C8H10N4O2;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : GSK5632-1G CAFFEINE ANHYDROUS analytical standard C8H10N4O2
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
100
UNA
520
USD
SIN0232669
2021-07-02
293930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in caffeine food samples Caffeine CAS 58-08-2 Code C0750-100g, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Caffeine CAS 58-08-2 Mã hàng C0750-100G,/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
403
KG
1
UNA
47
USD
221221KOS2109803
2022-01-07
293930 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Khan caffein used in cosmetics production (ANHYDROUS CAFFEINE JP) - manufacturing materials Cosmetics;Caffein khan dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Anhydrous Caffeine JP) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
KHO CFS CAT LAI
892
KG
5
KGM
552
USD
180522BOMHBL212757
2022-06-03
293930 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D??C ANPHARMA AARTI INDUSTRIES LIMITED Drug production materials have the number: VD-32974-19 Caffeine BP2021- Lot: CB-220 (300; 583; 584; 585; 586; 587; 588; 589; 590; 591; 592; 593) -NSX: 02; 04/2022 HD: 01; 03/2027: NSX: Aarti Industries Limited;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-32974-19 CAFFEINE BP2021- Lô:CB-220(300; 583; 584; 585; 586; 587; 588; 589; 590;591; 592; 593)-NSX:02;04/2022 HD:01;03/2027: NSX:AARTI INDUSTRIES LIMITED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10319
KG
9000
KGM
189000
USD
1Z3EX9176723989989
2021-09-13
293930 C?NG TY TNHH BLUETECH INGREDIENTS CSPC HEALTHCARE INC Food materials used to produce soft drinks: caffeine, sample order for laboratory research, 100% new;Nguyên Liệu thực phẩm dùng để sản xuất nước giải khát: Caffeine, hàng mẫu để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
35
USD