Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9D54682
2022-02-24
293890 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: Diosmin. (EP10) (VD-34688-20), Lot: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: DIOSMIN. (EP10) (VD-34688-20),Lô: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
175
KGM
12011
USD
9D54682
2022-02-24
293890 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: hesperidine (SX standards) (VD-34688-20), Lot: 021d026. NSX: 04/2021. HD: 04/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: HESPERIDIN (Tiêu chuẩn nhà sx) (VD-34688-20),Lô: 021D026 . NSX: 04/2021. HD: 04/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
25
KGM
1426
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
4191787025
2021-07-09
293890 C?NG TY C? PH?N R??U Và N??C GI?I KHáT Hà N?I CHANGSHA VIGOROUS TECH CO LTD Lacked rice sprouts, NSX: Changsha Vigorous-Tech Packing Paper Box 2.Kg Powder, NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, sample order, used in experiments, 100% new;Chiết suất mầm gạo lứt, NSX : CHANGSHA VIGOROUS-TECH đóng gói hộp giấy 2.kg dạng bột , NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, hàng mẫu, sử dụng trong thí nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
3
KG
2
KGM
20
USD
081021MTC-3002873
2021-10-18
293890 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Dipotassium glycyrrhizinate-potassium glycyrrhizinate (4carton x 10kg) - Raw material for cosmetic production New -cas 68797-35-3. The goods have gone to the inspection, the result of 118 / DT-DTTKD;Dipotassium Glycyrrhizinate-Kali Glycyrrhizinate (4carton x 10kg) -Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩmHàng mới -CAS 68797-35-3. Hàng đã đi kiểm định, kết quả số 118/ĐT-ĐĐTKD
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5233
KG
40
KGM
8800
USD
775573042481
2022-01-05
293890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
120222YHHCM002/22
2022-02-24
293890 C?NG TY TNHH MTAV VI?T NAM MATSUMOTO TRADING CO LTD Pure Luce GK. NL used in cosmetic production. Ingredients: 100% dipotassium glycyrrhizinate. CAS: 68797-35-3. new 100%;PURE LUCE GK. NL dùng trong SX mỹ phẩm. thành phần: Dipotassium Glycyrrhizinate 100%. cas: 68797-35-3. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5904
KG
20
KGM
4180
USD
RHA10329903
2021-07-07
293890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Alpha Arbutin-Glycosit Nature-Other (01kg / bag) CAS NO. 84380-01-8- Raw materials for 100% new cosmetic production;Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
54
KG
10
KGM
9000
USD
030721JM2106053
2021-07-12
293890 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM TATE LYLE TRADING SHANGHAI CO LTD (Food additives) Natural sweetener Steviol Glycosides (Optimizer Stevia 2.10 B0005K). New 100% .NSX: 16/6/2021-HSD: June 15, 2024.;(Phụ gia thực phẩm) Chất tạo ngọt tự nhiên STEVIOL GLYCOSIDES (OPTIMIZER STEVIA 2.10 B0005K).Hàng mới 100%.NSX:16/6/2021-HSD:15/6/2024.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
488
KG
400
KGM
30000
USD
774995376719
2021-11-01
293890 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I ARISUN CHEMPHARM CO LTD Alpha arbutin, powdered materials used to produce cosmetics. Nha SX: Arisun Chempharm Co., LTD. Lot: 20210811. NSX: 8/2021, HD: 8/2023, base standards. New 100%;Alpha arbutin, nguyên liệu dạng bột dùng để sản xuất mỹ phẩm. Nha SX: Arisun ChemPharm Co.,Ltd. Lô: 20210811. NSX: 8/2021, HD: 8/2023, tiêu chuẩn cơ sở. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
KGM
120
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Diosmin - Standard EP10 - Lot number: DSM -220514 - Expiry date: May 9, 2025;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - DIOSMIN - TIÊU CHUẨN EP10 - SỐ LOT : DSM-220514 - HẠN DÙNG : 09/05/2025
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
600
KGM
32700
USD
041221XZLCL2112026
2021-12-14
293890 C?NG TY C? PH?N D??C VACOPHARM SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Drug manufacturing materials: Diosmin, EP10, Lot: XD211108, Date SX: 08/11/2021, HD: November 7, 2024, SX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd, China;Nguyên liệu sx thuốc: Diosmin, t.chuẩn EP10, lô: XD211108, ngày SX: 08/11/2021, HD: 07/11/2024, nhà SX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd, China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
124
KG
100
KGM
5200
USD
190222GXSAG22014700
2022-02-25
293890 C?NG TY TNHH LINH H?NG PHARMNATURA LIMITED Diosmin (raw material for health protection food protection; 25kg / barrel); Lot Number: H061261021b; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2025; New 100%;DIOSMIN (Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 25kg/thùng); số lô: H061261021B; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
21000
USD
040721KOS2104691-01
2021-07-23
293890 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Stearl glycyrrhetinat (Stearl glycyrhetinate _19-06 / PTPL Section 3) - manufacturing materials Cosmetics;Stearyl Glycyrrhetinat (Stearyl Glycyrrhetinate _19-06/PTPL mục 3) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20861
KG
4
KGM
3645
USD
776626577830
2022-05-27
293890 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM GIVAUDAN FRANCE SAS Natural Glycosit - Asiaticoside used as raw materials in the production of cosmetics Centella Asiatica Triterp C, 100% new goods;GLYCOSIT TỰ NHIÊN - ASIATICOSIDE DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM CENTELLA ASIATICA TRITERP C, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
3
KG
10
GRM
1
USD
200622GLNL22061680
2022-06-28
293890 C?NG TY LIêN DOANH MEYER BPC CHENGDU RUNDE PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials - Hesperidin - Lot number: HSP -210301 - Expiry date: February 15, 2024;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - HESPERIDIN - SỐ LOT : HSP-210301 - HẠN DÙNG : 15/02/2024
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
50
KGM
1700
USD
17251870895
2022-01-21
293890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C ACROS ORGANICS BV Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in food samples D (-) - Salicin CAS 138-52-3 Code 132590250.25g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm D(-)-Salicin CAS 138-52-3 Mã hàng 132590250,25g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
237
KG
2
UNA
129
USD
290621SHCL2106128
2021-07-13
293890 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú XIAMEN NEORE CHEMICAL CO LTD Pharmaceutical materials: Diosmin - EP8.3, Batch No: 210601, MFG Date: 01/06/2021, Exp date: 01/06/2024, NSX: Xiamen Neore Chemical Co., Ltd - China.;Nguyên liệu dược: Diosmin - EP8.3, Batch no: 210601, MFG date: 01/06/2021, EXP date:01/06/2024, NSX: Xiamen Neore Chemical Co.,ltd - China.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
840
KG
700
KGM
32900
USD
RHA10338229
2021-09-29
293890 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Alpha Arbutin-Glycosit Nature-Other (01kg / bag) CAS NO. 84380-01-8- Raw materials for 100% new cosmetic production;Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
97
KG
6
KGM
5400
USD