Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240621JHSHAFBD2033A
2021-07-05
293723 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P VI?T NH?T EASY GOOD LIMITED Auxiliary with progestogens round structure, used in nickel-nickel additive JN-607 plating;Chất phụ trợ có cấu trúc vòng progestogens, dùng trong xi mạ niken- Nickel Additive JN-607
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14120
KG
25
KGM
2183
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
20549975424
2022-06-03
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO LTD Mifepristone CP2020. Raw materials for producing western medicine, lot number: 2038A220101M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd.;MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2201001M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
19
KG
15
KGM
17100
USD
78464616893
2021-07-30
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO LTD Levonorgestrel BP2019. Raw materials for producing Tan pharmaceutical drugs. NSX: 05.2021. HSD: 03.2024. Lot Number: 70802702105001. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical co., Ltd.China;Levonorgestrel BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05.2021. HSD: 03.2024. số Lô: 70802702105001 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
8
KG
5
KGM
55000
USD
23546581312
2022-04-09
293723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Chemicals used in the laboratory as a standard of toxin residues in food samples 3-hydroxydesogestrel Cas 70805-85-5 item codes H939005-10mg, 10mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3-Hydroxydesogestrel CAS 70805-85-5 Mã hàng H939005-10MG,10mg/chai,hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
128
USD
524895081100
2021-09-06
293723 C?NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Pharmaceutical substances used for research and testing: Norethisterone EP9; Lot: NEA / 920001; NSX: 10/2020; HD: 09/2023; Item: 663; DM 7; TT06 / 18;Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Norethisterone EP9; lô: NEA/920001; NSX: 10/2020; HD: 09/2023; MỤC:663; DM 7; TT06/18
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
20
GRM
100
USD
20549753196
2022-06-03
293723 C?NG TY C? PH?N S P M ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Progesterone USP43. SDK: VD-19613-13. Batch no.qy011-211002. NSX: October 30, 2021. HSD: October 30, 2024. Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China;Nguyên liệu ngành Dược - PROGESTERONE USP43. SDK :VD-19613-13. BATCH NO.QY011-211002. NSX : 30/10/2021. HSD: 30/10/2024. Nhà SX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
67
KG
50
KGM
16500
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
82813551333
2021-09-29
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú YABAO PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Pharmaceutical materials for testing, research: Promestriene - In House, Batch No: 13200911, MFG Date: 06/10/2020, Expiry date: 09/2023, 100% new, NSX: Yabao Pharmaceutical Group CO., LTD - China;Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu: Promestriene - In house, batch no: 13200911, MFG date: 06/10/2020, Expiry date: 09/2023, mới 100%, NSX: YABAO PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD - China
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
3
KGM
17250
USD
78464616871
2021-07-30
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO LTD Ethinyl estradiol BP2019. Raw materials for producing Tan pharmaceutical drugs. NSX: 05.2021. HSD: 05.2024. Lot Number: C031-210501. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical co., Ltd.China;ETHINYL ESTRADIOL BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 05.2021. HSD: 05.2024. số Lô: C031-210501 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
2
KG
1
KGM
11000
USD
20549755263
2022-05-04
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Levonorgestrel BP2019. Raw materials for producing western medicine. NSX: 04.2022. HSD: 12,2024,04/2025. Lot number: 70806602204004,70806602204005. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd.china;Levonorgestrel BP2019. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 04.2022. HSD: 12.2024,04/2025. số Lô: 70806602204004,70806602204005 . NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
61
KG
29
KGM
205900
USD
112100014420925
2021-08-06
293723 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU KY THUAT TECHNIMEX TB1 # & Chemicals A8626-5G adenine = 99% CTHH: C5H5N5, Cas number: CAS: 73-24-5, is not dangerous chemical precursors, new 100%;TB1#&Hóa chất A8626-5G Adenine =99%CTHH: C5H5N5 , số Cas:CAS: 73-24-5, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN XNK KY THUAT - TECH
KHO CTY TERUMO BCT VN
3
KG
7
UNA
673
USD
20549755263
2022-05-04
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M NAM Hà SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED Ethinyl estradiol BP2020. Raw materials for producing western medicine. NSX: 10.2021. HSD: 10.2026. Lot number: C031-211002. NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd-P.R.China;ETHINYL ESTRADIOL BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 10.2021. HSD: 10.2026. số Lô: C031-211002 . NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD-P.R.CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
61
KG
8
KGM
56800
USD
16063113072
2021-08-19
293723 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú PARTH OVERSEAS Pharmacy-drug ingredients: Danazol - CP2020, Batch no: MO / DNZ / 2111, MFG date: 07/2021, EXP date: 06/2025, NSX: Parth Overseas - India. (Number DKLH: VD-22323-15);Nguyên liệu dược- dược chất: Danazol - CP2020, Batch no: MO/DNZ/2111, MFG date: 07/2021 ,EXP date: 06/2025, NSX: Parth Overseas - India . (Số DKLH: VD-22323-15)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
37
KG
25
KGM
9750
USD
2022627382
2021-07-08
293723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a substance of toxic residues in food samples 17 - Estradiol CAS: 50-28-2 Code: C13213100 250mg / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 17--Estradiol CAS: 50-28-2 Mã hàng: C13213100 250mg/chai hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
42
USD
SIN0252044
2021-11-01
293723 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a diagnostic toxic residue in Estrone food sample 53-16-7 E9750-1G, 52,161g / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Estrone CAS 53-16-7 Mã hàng E9750-1G,52,161g/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
206
KG
1
UNA
39
USD
78464541842
2021-07-20
293723 C?NG TY C? PH?N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for drugs for research and testing, testing: LevonorgestREL USP43. Batch: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - February 22, 2026. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: LEVONORGESTREL USP43. BATCH: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - 22/02/2026. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
352
USD