Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
776786624344
2022-05-25
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Oxytocin (net wight: 1miu = 1.84 grams) Lot number: 220306 DAYS: 28.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Oxytocin (Net Weight:1MIU=1,84 gram) Số lô:220306 Ngày SX:28.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
2
GRM
320
USD
2021457181
2022-01-26
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 Miu = 125 grams) Lot Number: 1010621 Date SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.The Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 MIU = 125 gram) Số lô: 1010621 Ngày SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
23
KG
125
GRM
15726
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
2590373796
2022-05-24
293719 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus- Synthetic protein- Raw materials for cosmetic production- Casy Code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9-7732-18-5-0.5kg/bottle-100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
6
KGM
2544
USD
20545836663
2020-01-20
293719 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thymomodulin (tiêu chuẩn nhà sản xuất), số lô:TC191201; HSD:20.12.2022. 20kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhà SX: Hangzhou Huajin Pharmaceutial Co., Ltd. China.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: Other;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:多肽激素,蛋白质激素和糖蛋白激素,它们的衍生物和结构类似物:其他
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
500
KGM
46500
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
190622PHOC22060558
2022-06-30
293719 C?NG TY TNHH WWRC VI?T NAM HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO LTD Dipeptide Diaminobutyl Benzylamide diacetate (1kg/bottle) Ingredients used in cosmetic production, CAS code: 823202-99-9;DIPEPTIDE DIAMINOBUTYROYL BENZYLAMIDE DIACETATE (1KG/BOTTLE) nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, Mã CAS: 823202-99-9
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
739
KG
5
KGM
653
USD
9638668480
2021-07-19
293719 C?NG TY TNHH SMART INGREDIENTS SHANDONG JITAI BIOTECH CO LTD Cosmetic material: Copper Peptide (0.5g / bag), NSX: Shandong Jitai Biotech, 100% new goods;Nguyên liệu mỹ phẩm: Copper Peptide (0.5g/túi), NSX: Shandong Jitai Biotech, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
3
KG
20
BAG
20
USD
78464785943
2022-03-26
293719 C?NG TY TNHH THU?C THú Y á CH?U JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytocin lots: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD: 26.12.2023. Packing: 10G / Bottle / Carton. Total: 10g = 1cartment;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: OXYTOCIN SỐ LÔ: P2021121504 NSX: 27.12.2021 HSD:26.12.2023. PACKING: 10G/BOTTLE/CARTON. TỔNG:10G=1CARTON
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
18
KG
0
KGM
620
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
190622PHOC22060558
2022-06-30
293719 C?NG TY TNHH WWRC VI?T NAM HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO LTD Acetyl Hexapeptide-3 (1kg/Bottle) Ingredients are used to produce cosmetics, CAS code: 616204-22-9, 100% new goods;ACETYL HEXAPEPTIDE-3 (1KG/BOTTLE) nguyên liệu được dùng sản xuất hóa mỹ phẩm, Mã CAS: 616204-22-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
739
KG
5
KGM
653
USD
6454012154
2021-12-22
293719 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus - Synthetic protein - Raw material for cosmetics production - CAS code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg / bottle - 100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
449
USD
190622PHOC22060558
2022-06-30
293719 C?NG TY TNHH WWRC VI?T NAM HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO LTD Copper tripeptide-1 (1kg/bottle) liquid, raw materials used in cosmetic production, CAS code: 49557-75-7, 100% new goods;COPPER TRIPEPTIDE-1 (1KG/BOTTLE) dạng lỏng, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, Mã CAS: 49557-75-7, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
739
KG
5
KGM
473
USD
4450742774
2022-06-08
293719 TRUNG T?M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
17632651636
2021-11-16
293719 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I HEMMO PHARMACEUTICALS PVT LTD Carbetocin. Raw materials for producing hemotocin registration numbers for circulation VD-26774-17. Standard NSX. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Lot Number: CB-010421. NSX; 04/2021. HD: 03/2024. New 100%.;Carbetocin. Nguyên liệu sản xuất thuốc Hemotocin số đăng ký lưu hành VD-26774-17. Ttiêu chuẩn NSX. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Số lô: CB-010421. NSX;04/2021. HD:03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
20
KG
7
GRM
11060
USD
17638157033
2022-06-01
293719 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M CPC1 Hà N?I HEMMO PHARMACEUTICALS PVT LTD Carbetocin. Drug production materials. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals PVT. Ltd. NSX standard. Lot number: CB-010522. NSX; 05/2022. HD: 04/2025. New 100%.;Carbetocin. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Tiêu chuẩn NSX. Số lô: CB-010522. NSX;05/2022. HD:04/2025. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
20
KG
14
GRM
22120
USD
2096845991
2021-08-04
293719 C?NG TY TNHH MTV THU?C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 Miu = 75.6 grams) Lot Number: 1021220 Date SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.2023 Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 MIU = 75.6 gram) Số lô: 1021220 Ngày SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
10
KG
76
GRM
9209
USD